| # Vietnamese translation for Util-Linux-NG. |
| # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the util-linux-ng package. |
| # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007 |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: util-linux-ng 2.17.1-rc1\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak <kzak@redhat.com>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2010-03-22 09:37+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2010-03-06 22:07+0930\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:63 |
| msgid "set read-only" |
| msgstr "đặt chỉ đọc" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:70 |
| msgid "set read-write" |
| msgstr "đặt đọc-viết" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:76 |
| msgid "get read-only" |
| msgstr "lấy chỉ đọc" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:82 |
| msgid "get logical block (sector) size" |
| msgstr "lấy kích cỡ khối hợp lý (rãnh ghi)" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:88 |
| msgid "get physical block (sector) size" |
| msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (rãnh ghi)" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:94 |
| msgid "get minimum I/O size" |
| msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:100 |
| msgid "get optimal I/O size" |
| msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:106 |
| msgid "get alignment offset" |
| msgstr "lấy khoảng chênh sắp hàng" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:112 |
| msgid "get max sectors per request" |
| msgstr "lấy số tối đa các rãnh ghi cho mỗi yêu cầu" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:118 |
| msgid "get blocksize" |
| msgstr "lấy kích cỡ khối" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:125 |
| msgid "set blocksize" |
| msgstr "đặt kích cỡ khối" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:131 |
| msgid "get 32-bit sector count" |
| msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:137 |
| msgid "get size in bytes" |
| msgstr "lấy kích cỡ theo byte" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:144 |
| msgid "set readahead" |
| msgstr "đặt đọc sẵn" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:150 |
| msgid "get readahead" |
| msgstr "lấy đọc sẵn" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:157 |
| msgid "set filesystem readahead" |
| msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:163 |
| msgid "get filesystem readahead" |
| msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:167 |
| msgid "flush buffers" |
| msgstr "làm tràn bộ đệm" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:171 |
| msgid "reread partition table" |
| msgstr "đọc lại bảng phân vùng" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "Usage:\n" |
| msgstr "Sử dụng:\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:181 |
| #, c-format |
| msgid " %s --report [devices]\n" |
| msgstr " %s --report [thiết bị]\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:182 |
| #, c-format |
| msgid " %s [-v|-q] commands devices\n" |
| msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "Available commands:\n" |
| msgstr "Những câu lệnh có :\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:187 |
| msgid "get size in 512-byte sectors" |
| msgstr "lấy kích cỡ theo phần 512 byte" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unknown command: %s\n" |
| msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "%s requires an argument\n" |
| msgstr "%s yêu cầu một tham số\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:375 |
| #, c-format |
| msgid "%s failed.\n" |
| msgstr "%s bị lỗi.\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:382 |
| #, c-format |
| msgid "%s succeeded.\n" |
| msgstr "%s thành công.\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:427 disk-utils/blockdev.c:455 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot open %s\n" |
| msgstr "%s: không thể mở %s\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:472 |
| #, c-format |
| msgid "%s: ioctl error on %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:481 |
| #, c-format |
| msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" |
| msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu \t Cỡ Thiết bị\n" |
| |
| #: disk-utils/elvtune.c:48 |
| #, c-format |
| msgid "usage:\n" |
| msgstr "sử dụng:\n" |
| |
| #: disk-utils/elvtune.c:53 |
| #, c-format |
| msgid "\tNOTE: elvtune only works with 2.4 kernels\n" |
| msgstr "\tGHI CHÚ : elvtune chỉ hoạt động với hạt nhân kiểu 2.4\n" |
| |
| #: disk-utils/elvtune.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "parse error\n" |
| msgstr "lỗi phân tích cú pháp\n" |
| |
| #: disk-utils/elvtune.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "missing blockdevice, use -h for help\n" |
| msgstr "thiếu thiết bị khối (gõ « -h » để thấy trợ giúp)\n" |
| |
| #: disk-utils/elvtune.c:131 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "elvtune is only useful on older kernels;\n" |
| "for 2.6 use IO scheduler sysfs tunables instead..\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "elvtune chỉ có ích với hạt nhân cũ ;\n" |
| "đối với hạt nhân 2.6, hãy thay thế bằng\n" |
| "phần mềm định thời V/R sysfs tunables.\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:31 |
| #, c-format |
| msgid "Formatting ... " |
| msgstr "Đang định dạng ... " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:49 disk-utils/fdformat.c:86 |
| #, c-format |
| msgid "done\n" |
| msgstr "hoàn tất\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:60 |
| #, c-format |
| msgid "Verifying ... " |
| msgstr "Đang kiểm tra ... " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:71 |
| msgid "Read: " |
| msgstr "Đọc: " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n" |
| msgstr "Có vấn đề khi đọc hình trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:80 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "bad data in cyl %d\n" |
| "Continuing ... " |
| msgstr "" |
| "dữ liệu xấu tại hình trụ %d\n" |
| "Đang tiếp tục ... " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:96 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s [ -n ] device\n" |
| msgstr "sử dụng: %s [ -n ] thiết bị\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:118 disk-utils/fsck.minix.c:1284 |
| #: disk-utils/isosize.c:181 disk-utils/mkfs.bfs.c:114 disk-utils/mkfs.c:52 |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:812 disk-utils/mkfs.minix.c:572 |
| #: disk-utils/mkswap.c:487 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79 |
| #: misc-utils/script.c:147 sys-utils/readprofile.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "%s (%s)\n" |
| msgstr "%s (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:132 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not a block device\n" |
| msgstr "%s: không phải là thiết bị khối\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:142 |
| msgid "Could not determine current format type" |
| msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n" |
| msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:144 |
| msgid "Double" |
| msgstr "Đôi" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:144 |
| msgid "Single" |
| msgstr "Đơn" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:117 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "usage: %s [-hv] [-x dir] file\n" |
| " -h print this help\n" |
| " -x dir extract into dir\n" |
| " -v be more verbose\n" |
| " file file to test\n" |
| msgstr "" |
| "sử dụng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n" |
| " -h\t\t in ra hướng dẫn này\n" |
| " -x thư mục\t ghi thông tin vào thư mục này\n" |
| " -v\t\t hiện thị nhiều thông báo khi thực hiện\n" |
| " tập tin\t\t tập tin để thử nghiệm\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed: %s" |
| msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:167 disk-utils/fsck.cramfs.c:551 |
| #, c-format |
| msgid "open failed: %s" |
| msgstr "lỗi mở : %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s" |
| msgstr "ioctl bị lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:180 |
| #, c-format |
| msgid "not a block device or file: %s" |
| msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:184 disk-utils/fsck.cramfs.c:226 |
| msgid "file length too short" |
| msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:189 disk-utils/fsck.cramfs.c:197 |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:258 disk-utils/fsck.cramfs.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "read failed: %s" |
| msgstr "lỗi đọc: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:207 |
| msgid "superblock magic not found" |
| msgstr "không tìm thấy ma thuật siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:216 |
| msgid "unsupported filesystem features" |
| msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:219 |
| #, c-format |
| msgid "superblock size (%d) too small" |
| msgstr "kích cỡ siêu khối (%d) quá nhỏ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:223 |
| msgid "zero file count" |
| msgstr "đếm số không tập tin" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:229 |
| #, c-format |
| msgid "warning: file extends past end of filesystem\n" |
| msgstr "cảnh báo: tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:233 |
| #, c-format |
| msgid "warning: old cramfs format\n" |
| msgstr "cảnh báo : định dạng cramfs cũ\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:246 |
| msgid "unable to test CRC: old cramfs format" |
| msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:272 disk-utils/fsck.cramfs.c:339 |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:477 login-utils/chfn.c:529 login-utils/chsh.c:439 |
| #: misc-utils/wipefs.c:141 sys-utils/cytune.c:321 |
| msgid "malloc failed" |
| msgstr "malloc không thành công" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:297 |
| msgid "crc error" |
| msgstr "lỗi crc" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:364 |
| msgid "root inode is not directory" |
| msgstr "inode gốc không phải thư mục" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "bad root offset (%lu)" |
| msgstr "hiệu gốc sai (%lu)" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:387 |
| msgid "data block too large" |
| msgstr "khối dữ liệu quá lớn" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:391 |
| #, c-format |
| msgid "decompression error %p(%d): %s" |
| msgstr "lỗi giải nén %p(%d): %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:415 |
| #, c-format |
| msgid " hole at %ld (%zd)\n" |
| msgstr " gặp lỗ ở %ld (%zd)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:423 disk-utils/fsck.cramfs.c:595 |
| #, c-format |
| msgid " uncompressing block at %ld to %ld (%ld)\n" |
| msgstr " đang giải nén khối ở %ld đến %ld (%ld)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:429 |
| #, c-format |
| msgid "non-block (%ld) bytes" |
| msgstr "khác khối (%ld) byte" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:433 |
| #, c-format |
| msgid "non-size (%ld vs %ld) bytes" |
| msgstr "khác kích cỡ (%ld vs %ld) byte" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:439 |
| #, c-format |
| msgid "write failed: %s" |
| msgstr "lỗi ghi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:452 |
| #, c-format |
| msgid "lchown failed: %s" |
| msgstr "lchown bị lỗi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "chown failed: %s" |
| msgstr "chown bị lỗi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "utime failed: %s" |
| msgstr "utime bị lỗi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:480 |
| #, c-format |
| msgid "directory inode has zero offset and non-zero size: %s" |
| msgstr "inode thư mục có hiệu số không và kích cỡ khác số không: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:494 |
| #, c-format |
| msgid "mkdir failed: %s" |
| msgstr "mkdir bị lỗi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:511 |
| msgid "filename length is zero" |
| msgstr "tập tin có tên dài số không" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:514 |
| msgid "bad filename length" |
| msgstr "tập tin có tên dài sai" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:521 |
| msgid "bad inode offset" |
| msgstr "hiệu inode sai" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:537 |
| msgid "file inode has zero offset and non-zero size" |
| msgstr "inode tập tin có hiệu số không và kích cỡ khác số không" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:540 |
| msgid "file inode has zero size and non-zero offset" |
| msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:571 |
| msgid "symbolic link has zero offset" |
| msgstr "liên kết tượng trưng có hiệu số không" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:574 |
| msgid "symbolic link has zero size" |
| msgstr "liên kết tượng trưng có kích cỡ số không" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "size error in symlink: %s" |
| msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết tượng trưng: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:601 |
| #, c-format |
| msgid "symlink failed: %s" |
| msgstr "liên kết tượng trưng bị lỗi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:613 |
| #, c-format |
| msgid "special file has non-zero offset: %s" |
| msgstr "tập tin đặc biệt có hiệu khác số không: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:625 |
| #, c-format |
| msgid "fifo has non-zero size: %s" |
| msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:631 |
| #, c-format |
| msgid "socket has non-zero size: %s" |
| msgstr "ổ cắm có kích cỡ khác số không: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:636 |
| #, c-format |
| msgid "bogus mode: %s (%o)" |
| msgstr "chế độ giả: %s (%o)" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:646 |
| #, c-format |
| msgid "mknod failed: %s" |
| msgstr "mknod bị lỗiT: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:682 |
| #, c-format |
| msgid "directory data start (%ld) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%ld)" |
| msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%ld) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%ld)" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:685 |
| #, c-format |
| msgid "directory data end (%ld) != file data start (%ld)" |
| msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%ld) != đầu dữ liệu tập tin (%ld)" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:690 |
| msgid "invalid file data offset" |
| msgstr "sai đặt hiệu dữ liệu tập tin" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:714 |
| msgid "failed to allocate outbuffer" |
| msgstr "lỗi phân cấp vùng đệm ra" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:727 |
| msgid "compiled without -x support" |
| msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-larvsmf] /dev/name\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-larvsmf] /dev/TÊN\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "%s is mounted.\t " |
| msgstr "%s đã được gắn.\t " |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:325 |
| msgid "Do you really want to continue" |
| msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "check aborted.\n" |
| msgstr "kiểm tra bị dừng.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:348 disk-utils/fsck.minix.c:371 |
| #, c-format |
| msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'." |
| msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin `%s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:352 disk-utils/fsck.minix.c:375 |
| #, c-format |
| msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'." |
| msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin `%s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:357 disk-utils/fsck.minix.c:380 |
| msgid "Remove block" |
| msgstr "Xoá khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:398 |
| #, c-format |
| msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n" |
| msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:404 |
| #, c-format |
| msgid "Read error: bad block in file '%s'\n" |
| msgstr "Lỗi đọc: khối xấu trong tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:419 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Internal error: trying to write bad block\n" |
| "Write request ignored\n" |
| msgstr "" |
| "Lỗi nội bộ : ghi vào khối xấu\n" |
| "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:425 disk-utils/mkfs.minix.c:207 |
| msgid "seek failed in write_block" |
| msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:428 |
| #, c-format |
| msgid "Write error: bad block in file '%s'\n" |
| msgstr "Lỗi ghi: khối xấu trong tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:544 |
| msgid "seek failed in write_super_block" |
| msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_siêu_ khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:546 disk-utils/mkfs.minix.c:194 |
| msgid "unable to write super-block" |
| msgstr "không thể ghi siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:556 |
| msgid "Unable to write inode map" |
| msgstr "Không thể ghi sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:558 |
| msgid "Unable to write zone map" |
| msgstr "Không thể ghi sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:560 |
| msgid "Unable to write inodes" |
| msgstr "Không thể ghi các inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:587 |
| msgid "seek failed" |
| msgstr "tìm nơi bị lỗi" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:591 disk-utils/mkfs.minix.c:399 |
| msgid "unable to alloc buffer for superblock" |
| msgstr "không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:594 |
| msgid "unable to read super block" |
| msgstr "không thể đọc siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:612 |
| msgid "bad magic number in super-block" |
| msgstr "số magic xấu trong siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:614 |
| msgid "Only 1k blocks/zones supported" |
| msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:616 |
| msgid "bad s_imap_blocks field in super-block" |
| msgstr "vùng s_imap_blocks xấu trong siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:618 |
| msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block" |
| msgstr "vùng s_zmap_blocks xấu trong siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:625 |
| msgid "Unable to allocate buffer for inode map" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:628 |
| msgid "Unable to allocate buffer for zone map" |
| msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:633 |
| msgid "Unable to allocate buffer for inodes" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:636 |
| msgid "Unable to allocate buffer for inode count" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:639 |
| msgid "Unable to allocate buffer for zone count" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:641 |
| msgid "Unable to read inode map" |
| msgstr "Không thể đọc sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:643 |
| msgid "Unable to read zone map" |
| msgstr "Không thể đọc sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:645 |
| msgid "Unable to read inodes" |
| msgstr "Không thể đọc các inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:647 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n" |
| msgstr "Cảnh báo : Firstzone != Norm_firstzone\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:652 disk-utils/mkfs.minix.c:451 |
| #, c-format |
| msgid "%ld inodes\n" |
| msgstr "%ld inode\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:653 disk-utils/mkfs.minix.c:452 |
| #, c-format |
| msgid "%ld blocks\n" |
| msgstr "%ld khối\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:654 disk-utils/mkfs.minix.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "Firstdatazone=%ld (%ld)\n" |
| msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:655 disk-utils/mkfs.minix.c:454 |
| #, c-format |
| msgid "Zonesize=%d\n" |
| msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:656 |
| #, c-format |
| msgid "Maxsize=%ld\n" |
| msgstr "Cỡ_tối_đa=%ld\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:657 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem state=%d\n" |
| msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:658 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "namelen=%d\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "độ_dài_tên=%d\n" |
| "\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:673 disk-utils/fsck.minix.c:724 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n" |
| msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:677 disk-utils/fsck.minix.c:728 |
| msgid "Mark in use" |
| msgstr "Dấu được dùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:699 disk-utils/fsck.minix.c:748 |
| #, c-format |
| msgid "The file `%s' has mode %05o\n" |
| msgstr "Tập tin `%s' có chế độ %05o\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:706 disk-utils/fsck.minix.c:754 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: inode count too big.\n" |
| msgstr "Cảnh báo : số đếm inode quá lớn.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:766 disk-utils/fsck.minix.c:774 |
| msgid "root inode isn't a directory" |
| msgstr "inode gốc không phải là một thư mục" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:788 disk-utils/fsck.minix.c:821 |
| #, c-format |
| msgid "Block has been used before. Now in file `%s'." |
| msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin `%s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:790 disk-utils/fsck.minix.c:823 |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1146 disk-utils/fsck.minix.c:1155 |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1201 disk-utils/fsck.minix.c:1210 |
| msgid "Clear" |
| msgstr "Xóa" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:800 disk-utils/fsck.minix.c:833 |
| #, c-format |
| msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use." |
| msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu « không dùng »." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:802 disk-utils/fsck.minix.c:835 |
| msgid "Correct" |
| msgstr "Sửa" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:974 disk-utils/fsck.minix.c:1041 |
| #, c-format |
| msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'." |
| msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode xấu cho tập tin '%.*s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:977 disk-utils/fsck.minix.c:1044 |
| msgid " Remove" |
| msgstr " Bỏ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:991 disk-utils/fsck.minix.c:1058 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n" |
| msgstr "%s: thư mục xấu : '.' không phải đứng đầu\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:999 disk-utils/fsck.minix.c:1067 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n" |
| msgstr "%s: thư mục xấu : '..' không phải đứng thứ hai\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1101 disk-utils/fsck.minix.c:1119 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1104 disk-utils/fsck.minix.c:1122 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad directory: size < 32" |
| msgstr "%s: thư mục xấu : kích cỡ < 32" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1135 |
| msgid "seek failed in bad_zone" |
| msgstr "tìm nơi không thành công trong bad_zone (vùng_xấu)" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1145 disk-utils/fsck.minix.c:1200 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d mode not cleared." |
| msgstr "Chưa xóa chế độ inode %d." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1154 disk-utils/fsck.minix.c:1209 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d not used, marked used in the bitmap." |
| msgstr "Chưa sử dụng inode %d, còn đánh dấu « đã dùng » trong ảnh mảng." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1160 disk-utils/fsck.minix.c:1215 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d used, marked unused in the bitmap." |
| msgstr "Đã sử dụng inode %d, còn đánh dấu « chưa dùng » trong ảnh mảng." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1162 disk-utils/fsck.minix.c:1216 |
| msgid "Set" |
| msgstr "Đặt" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1166 disk-utils/fsck.minix.c:1220 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d." |
| msgstr "Inode %d (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, đếm=%d." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1168 disk-utils/fsck.minix.c:1222 |
| msgid "Set i_nlinks to count" |
| msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1180 disk-utils/fsck.minix.c:1234 |
| #, c-format |
| msgid "Zone %d: marked in use, no file uses it." |
| msgstr "Vùng %d: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1181 disk-utils/fsck.minix.c:1236 |
| msgid "Unmark" |
| msgstr "Bỏ đánh dấu" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1186 disk-utils/fsck.minix.c:1241 |
| #, c-format |
| msgid "Zone %d: in use, counted=%d\n" |
| msgstr "Vùng %d: đang dùng, đếm=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1189 disk-utils/fsck.minix.c:1244 |
| #, c-format |
| msgid "Zone %d: not in use, counted=%d\n" |
| msgstr "Vùng %d: không dùng, đếm=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1289 disk-utils/mkfs.minix.c:577 |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:579 |
| msgid "bad inode size" |
| msgstr "kích cỡ inode xấu" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1291 |
| msgid "bad v2 inode size" |
| msgstr "kích cỡ inode v2 xấu" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1317 |
| msgid "need terminal for interactive repairs" |
| msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1321 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open '%s': %s" |
| msgstr "không mở được « %s »: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1336 |
| #, c-format |
| msgid "%s is clean, no check.\n" |
| msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1340 |
| #, c-format |
| msgid "Forcing filesystem check on %s.\n" |
| msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1342 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n" |
| msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1375 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%6ld inodes used (%ld%%)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%6ld inode được dùng (%ld%%)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1380 |
| #, c-format |
| msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n" |
| msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1382 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%6d regular files\n" |
| "%6d directories\n" |
| "%6d character device files\n" |
| "%6d block device files\n" |
| "%6d links\n" |
| "%6d symbolic links\n" |
| "------\n" |
| "%6d files\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%6d tập tin thông thường\n" |
| "%6d thư mục\n" |
| "%6d tập tin thiết bị ký tự\n" |
| "%6d tập tin thiết bị khối\n" |
| "%6d liên kết\n" |
| "%6d liên kết mềm\n" |
| "------\n" |
| "%6d tập tin\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1395 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "----------------------------\n" |
| "FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n" |
| "----------------------------\n" |
| msgstr "" |
| "----------------------------\n" |
| "HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ THAY ĐỔI\n" |
| "----------------------------\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:129 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to open: %s\n" |
| msgstr "%s: không mở được: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "%s: seek error on %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi trên %s\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read error on %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc trên %s\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:150 |
| #, c-format |
| msgid "sector count: %d, sector size: %d\n" |
| msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:200 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option parse error\n" |
| msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-x] [-d <num>] iso9660-image\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V volume-name]\n" |
| " [-F fsname] device [block-count]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n" |
| " [-F tên_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [đếm_khối]\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:130 |
| msgid "volume name too long" |
| msgstr "tên khối tin quá dài" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:137 |
| msgid "fsname name too long" |
| msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stat device %s" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:166 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a block special device" |
| msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:171 sys-utils/ldattach.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s" |
| msgstr "không mở được %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:182 |
| #, c-format |
| msgid "cannot get size of %s" |
| msgstr "không lấy được kích cỡ %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "blocks argument too large, max is %llu" |
| msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:202 |
| msgid "too many inodes - max is 512" |
| msgstr "quá nhiều inode - tối đa 512" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:211 |
| #, c-format |
| msgid "not enough space, need at least %llu blocks" |
| msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:223 fdisk/fdisk.c:2635 |
| #, c-format |
| msgid "Device: %s\n" |
| msgstr "Thiết bị: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:224 |
| #, c-format |
| msgid "Volume: <%-6s>\n" |
| msgstr "Khối tin: <%-6s>\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:225 |
| #, c-format |
| msgid "FSname: <%-6s>\n" |
| msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:226 |
| #, c-format |
| msgid "BlockSize: %d\n" |
| msgstr "Kích cỡ khối: %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:228 |
| #, c-format |
| msgid "Inodes: %d (in 1 block)\n" |
| msgstr "Inode: %d (trong 1 khối)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:231 |
| #, c-format |
| msgid "Inodes: %d (in %lld blocks)\n" |
| msgstr "Inods: %d (trong %lld khối)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:233 |
| #, c-format |
| msgid "Blocks: %lld\n" |
| msgstr "Khối: %lld\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:234 |
| #, c-format |
| msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n" |
| msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu : %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:239 |
| msgid "error writing superblock" |
| msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:259 |
| msgid "error writing root inode" |
| msgstr "lỗi ghi inode gốc" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:264 |
| msgid "error writing inode" |
| msgstr "lỗi ghi inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:267 |
| msgid "seek error" |
| msgstr "lỗi tìm nơi" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:273 |
| msgid "error writing . entry" |
| msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:277 |
| msgid "error writing .. entry" |
| msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "error closing %s" |
| msgstr "lỗi đóng %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: mkfs [-V] [-t fstype] [fs-options] device [size]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: mkfs [-V] [-t kiểu_FS] [tùy_chọn_FS] thiết_bị [kích_cỡ]\n" |
| "\n" |
| "FS: hệ thống tập tin\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:353 |
| #: getopt/getopt.c:86 getopt/getopt.c:96 login-utils/wall.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Out of memory!\n" |
| msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.c:103 |
| #, c-format |
| msgid "mkfs (%s)\n" |
| msgstr "mkfs (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:126 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n " |
| "name] dirname outfile\n" |
| " -h print this help\n" |
| " -v be verbose\n" |
| " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" |
| " -b blksize use this blocksize, must equal page size\n" |
| " -e edition set edition number (part of fsid)\n" |
| " -N endian set cramfs endianness (big|little|host), default host\n" |
| " -i file insert a file image into the filesystem (requires >= 2.4.0)\n" |
| " -n name set name of cramfs filesystem\n" |
| " -p pad by %d bytes for boot code\n" |
| " -s sort directory entries (old option, ignored)\n" |
| " -z make explicit holes (requires >= 2.3.39)\n" |
| " dirname root of the filesystem to be compressed\n" |
| " outfile output file\n" |
| msgstr "" |
| "sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n " |
| "tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" |
| " -h hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v xuất chi tiết\n" |
| " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n" |
| " -b cỡ_khối\tdùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n" |
| " -e bản_in\tđặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n" |
| " -N về_cuối\tđặt tình trạng cuối cramfs:\n" |
| "\t\t\t• big\tvề cuối lớn\n" |
| "\t\t\t• little\tvề cuối nhỏ\n" |
| "\t\t\t• host\tmáy chủ (mặc định)\n" |
| " -i tập_tin\tchèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n" |
| " -n tên\tđặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n" |
| " -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n" |
| " -s sấp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n" |
| " -z tạo các lỗ dứt khoát (cần ≥2.3.39)\n" |
| " tên_thư_mục\t\tgốc của hệ thống tập tin cần nén\n" |
| " tập_tin_ra\t\ttập tin kết xuất\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n" |
| " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy tên tập tin rất dài (%zu bytes) « %s ».\n" |
| " Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi " |
| "biên dịch lại. Đang thoát.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:471 |
| #, c-format |
| msgid "filesystem too big. Exiting.\n" |
| msgstr "hệ thống tập tin quá lớn nên thoát.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:636 |
| #, c-format |
| msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n" |
| msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:655 |
| #, c-format |
| msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n" |
| msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:853 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum " |
| "image size is %uMB. We might die prematurely.\n" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, " |
| "nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:880 |
| msgid "ROM image map" |
| msgstr "Sơ đồ ảnh ROM" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:894 |
| #, c-format |
| msgid "Including: %s\n" |
| msgstr "Bao gồm: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:900 |
| #, c-format |
| msgid "Directory data: %zd bytes\n" |
| msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:908 |
| #, c-format |
| msgid "Everything: %zd kilobytes\n" |
| msgstr "Mọi thứ : %zd kilô byte\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:913 |
| #, c-format |
| msgid "Super block: %zd bytes\n" |
| msgstr "Siêu khối: %zd byte\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:920 |
| #, c-format |
| msgid "CRC: %x\n" |
| msgstr "CRC: %x\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:925 |
| #, c-format |
| msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)\n" |
| msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:933 |
| msgid "ROM image" |
| msgstr "Ảnh ROM" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:937 |
| #, c-format |
| msgid "ROM image write failed (%zd %zd)\n" |
| msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%zd %zd)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:946 |
| #, c-format |
| msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes.\n" |
| msgstr "cảnh báo : tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:949 |
| #, c-format |
| msgid "warning: files were skipped due to errors.\n" |
| msgstr "cảnh báo : các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:952 |
| #, c-format |
| msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte).\n" |
| msgstr "cảnh báo : kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte).\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:957 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " |
| "mật.)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:962 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " |
| "mật.)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:967 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" |
| "that some device files will be wrong.\n" |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có " |
| "nghĩa là\n" |
| "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:154 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:178 |
| #, c-format |
| msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!" |
| msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây." |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:188 |
| msgid "seek to boot block failed in write_tables" |
| msgstr "" |
| "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:190 |
| msgid "unable to clear boot sector" |
| msgstr "không xóa được rãnh ghi khởi động" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:192 |
| msgid "seek failed in write_tables" |
| msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:196 |
| msgid "unable to write inode map" |
| msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:198 |
| msgid "unable to write zone map" |
| msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:200 |
| msgid "unable to write inodes" |
| msgstr "không ghi nhớ được các inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:209 |
| msgid "write failed in write_block" |
| msgstr "ghi nhớ không thành công trong write_block (ghi khối)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:217 disk-utils/mkfs.minix.c:291 |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:340 |
| msgid "too many bad blocks" |
| msgstr "quá nhiều khối xấu" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:225 |
| msgid "not enough good blocks" |
| msgstr "không đủ khối tốt" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:440 |
| msgid "unable to allocate buffers for maps" |
| msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:449 |
| msgid "unable to allocate buffer for inodes" |
| msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:455 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Maxsize=%ld\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Kích cỡ tối đa=%ld\n" |
| "\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:469 |
| msgid "seek failed during testing of blocks" |
| msgstr "tìm tới không thành công trong khi thử các khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:477 |
| #, c-format |
| msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n" |
| msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:508 disk-utils/mkswap.c:315 |
| msgid "seek failed in check_blocks" |
| msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:517 |
| msgid "bad blocks before data-area: cannot make fs" |
| msgstr "khối xấu trước vùng dữ liệ u: không thể tạo ra hệ thống tập tin" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:523 disk-utils/mkfs.minix.c:548 |
| #, c-format |
| msgid "%d bad blocks\n" |
| msgstr "%d khối xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:525 disk-utils/mkfs.minix.c:550 |
| #, c-format |
| msgid "one bad block\n" |
| msgstr "một khối xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:535 |
| msgid "can't open file of bad blocks" |
| msgstr "không mở được tập tin của các khối xấu" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:539 |
| #, c-format |
| msgid "badblock number input error on line %d\n" |
| msgstr "gặp lỗi nhập số khối xấu trên dòng %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:540 |
| msgid "cannot read badblocks file" |
| msgstr "không thể đọc tập tin khối xấu" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:620 |
| #, c-format |
| msgid "strtol error: number of blocks not specified" |
| msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat %s" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:645 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open %s" |
| msgstr "không mở được %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:650 |
| #, c-format |
| msgid "cannot determine sector size for %s" |
| msgstr "không thể quyết định kích cỡ rãnh ghi cho %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:652 |
| #, c-format |
| msgid "block size smaller than physical sector size of %s" |
| msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:655 |
| #, c-format |
| msgid "cannot determine size of %s" |
| msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:663 |
| #, c-format |
| msgid "will not try to make filesystem on '%s'" |
| msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:665 |
| msgid "number of blocks too small" |
| msgstr "số khối quá nhỏ" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:157 |
| #, c-format |
| msgid "Bad user-specified page size %d\n" |
| msgstr "Kích cỡ trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:165 |
| #, c-format |
| msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:194 |
| #, c-format |
| msgid "Bad swap header size, no label written.\n" |
| msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "Label was truncated.\n" |
| msgstr "Nhãn bị cắt ngắn.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "no label, " |
| msgstr "không nhãn, " |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:218 |
| #, c-format |
| msgid "no uuid\n" |
| msgstr "không uuid\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:283 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:297 |
| msgid "too many bad pages" |
| msgstr "quá nhiều trang xấu" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:310 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1179 |
| #: text-utils/more.c:2016 text-utils/more.c:2027 |
| msgid "Out of memory" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "one bad page\n" |
| msgstr "một trang xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "%lu bad pages\n" |
| msgstr "%lu trang xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:402 disk-utils/mkswap.c:439 disk-utils/mkswap.c:659 |
| msgid "unable to rewind swap-device" |
| msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:413 |
| msgid "unable to alloc new libblkid probe" |
| msgstr "không thể cấp phát đoạn dò libblklid mới" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:415 |
| msgid "unable to assign device to liblkid probe" |
| msgstr "không thể gán thiết bị cho đoạn dò liblkid" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:443 |
| msgid "unable to erase bootbits sectors" |
| msgstr "không xoá được rãnh ghi bit khởi động" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:447 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: warning: don't erase bootbits sectors\n" |
| msgstr "%s: %s: cảnh báo : đừng xoá rãnh ghi bit khởi động\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:450 |
| #, c-format |
| msgid " (%s partition table detected). " |
| msgstr " (%s phát hiện được bảng phân vùng). " |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:452 |
| #, c-format |
| msgid " on whole disk. " |
| msgstr " trên toàn đĩa. " |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:454 |
| #, c-format |
| msgid " (compiled without libblkid). " |
| msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). " |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:524 |
| #, c-format |
| msgid "%1$s: warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %1$s)\n" |
| msgstr "%1$s: cảnh báo : bỏ qua « -U » (UUID không phải được %1$s hỗ trợ)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:540 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not support swapspace version %d.\n" |
| msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản %d.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:548 |
| msgid "error: UUID parsing failed" |
| msgstr "lỗi: không phân tích được cú pháp của UUID" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:559 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n" |
| msgstr "%s: lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:577 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: size %llu KiB is larger than device size %llu KiB\n" |
| msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %llu KiB\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ld KiB\n" |
| msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:603 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: truncating swap area to %llu KiB\n" |
| msgstr "%s: cảnh báo : đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:626 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n" |
| msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:632 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n" |
| msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:648 |
| msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" |
| msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:651 |
| #, c-format |
| msgid "Setting up swapspace version 1, size = %llu KiB\n" |
| msgstr "Đang thiết lập vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:662 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: unable to write signature page: %s" |
| msgstr "%s: %s: không thể ghi nhớ trang chữ ký: %s" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:673 |
| msgid "fsync failed" |
| msgstr "fsync bị lỗi" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:684 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n" |
| msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:690 |
| msgid "unable to matchpathcon()" |
| msgstr "không thể matchpathcon()" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:693 |
| msgid "unable to create new selinux context" |
| msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:695 |
| msgid "couldn't compute selinux context" |
| msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:701 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n" |
| msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:50 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage:\n" |
| " %s " |
| msgstr "" |
| "Sử dụng:\n" |
| " %s " |
| |
| #: disk-utils/raw.c:125 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Device '%s' is control raw dev (use raw<N> where <N> is greater than zero)\n" |
| msgstr "" |
| "Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số " |
| "không)\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:145 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot locate block device '%s' (%s)\n" |
| msgstr "Không tìm thấy thiết bị khối « %s » (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' is not a block dev\n" |
| msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị khối\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:186 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open master raw device '" |
| msgstr "Không thể mở thiết bị thô chủ '" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot locate raw device '%s' (%s)\n" |
| msgstr "Không tìm thấy thiết bị thô « %s » (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:211 |
| #, c-format |
| msgid "Raw device '%s' is not a character dev\n" |
| msgstr "Thiết bị thô « %s » không phải một thiết bị ký tự\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' is not a raw dev\n" |
| msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị thô\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:231 |
| #, c-format |
| msgid "Error querying raw device (%s)\n" |
| msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:241 disk-utils/raw.c:261 |
| #, c-format |
| msgid "raw%d:\tbound to major %d, minor %d\n" |
| msgstr "thô%d:\tđóng kết với chính %d, phụ %d\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:257 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting raw device (%s)\n" |
| msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô (%s)\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:378 fdisk/cfdisk.c:2083 |
| msgid "Unusable" |
| msgstr "Không dùng được" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:380 fdisk/cfdisk.c:2085 |
| msgid "Free Space" |
| msgstr "Chỗ trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:383 |
| msgid "Linux ext2" |
| msgstr "Linux ext2" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:385 |
| msgid "Linux ext3" |
| msgstr "Linux ext3" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:387 |
| msgid "Linux XFS" |
| msgstr "Linux XFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:389 |
| msgid "Linux JFS" |
| msgstr "Linux JFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:391 |
| msgid "Linux ReiserFS" |
| msgstr "Linux ReiserFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:393 fdisk/i386_sys_types.c:57 |
| msgid "Linux" |
| msgstr "Linux" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:396 |
| msgid "OS/2 HPFS" |
| msgstr "OS/2 HPFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:398 |
| msgid "OS/2 IFS" |
| msgstr "OS/2 IFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:402 |
| msgid "NTFS" |
| msgstr "NTFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "Disk has been changed.\n" |
| msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n" |
| msgstr "" |
| "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: If you have created or modified any\n" |
| "DOS 6.x partitions, please see the cfdisk manual\n" |
| "page for additional information.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : Nếu bạn phải tạo hay sử đổi bất kỳ\n" |
| "phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n" |
| "dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:516 |
| msgid "FATAL ERROR" |
| msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:517 |
| msgid "Press any key to exit cfdisk" |
| msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:564 fdisk/cfdisk.c:572 |
| msgid "Cannot seek on disk drive" |
| msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:566 |
| msgid "Cannot read disk drive" |
| msgstr "Không thể đọc ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:574 |
| msgid "Cannot write disk drive" |
| msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:917 |
| msgid "Too many partitions" |
| msgstr "Quá nhiều phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:922 |
| msgid "Partition begins before sector 0" |
| msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:927 |
| msgid "Partition ends before sector 0" |
| msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:932 |
| msgid "Partition begins after end-of-disk" |
| msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:937 |
| msgid "Partition ends after end-of-disk" |
| msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:942 |
| msgid "Partition ends in the final partial cylinder" |
| msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:966 |
| msgid "logical partitions not in disk order" |
| msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:969 |
| msgid "logical partitions overlap" |
| msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:973 |
| msgid "enlarged logical partitions overlap" |
| msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1003 |
| msgid "" |
| "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" |
| msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1014 fdisk/cfdisk.c:1026 |
| msgid "" |
| "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" |
| msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1168 |
| msgid "Menu item too long. Menu may look odd." |
| msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1224 |
| msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal." |
| msgstr "" |
| "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1356 |
| msgid "Illegal key" |
| msgstr "Phím cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1379 |
| msgid "Press a key to continue" |
| msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1426 fdisk/cfdisk.c:2054 fdisk/cfdisk.c:2586 |
| #: fdisk/cfdisk.c:2588 |
| msgid "Primary" |
| msgstr "Chính" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1426 |
| msgid "Create a new primary partition" |
| msgstr "Tạo một phân vùng chính mới" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1427 fdisk/cfdisk.c:2054 fdisk/cfdisk.c:2585 |
| #: fdisk/cfdisk.c:2588 |
| msgid "Logical" |
| msgstr "Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1427 |
| msgid "Create a new logical partition" |
| msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1428 fdisk/cfdisk.c:1483 fdisk/cfdisk.c:2259 |
| msgid "Cancel" |
| msgstr "Hủy bỏ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1428 fdisk/cfdisk.c:1483 |
| msgid "Don't create a partition" |
| msgstr "Đừng tạo một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1444 |
| msgid "!!! Internal error !!!" |
| msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1447 |
| msgid "Size (in MB): " |
| msgstr "Kích cỡ (theo MB): " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1481 |
| msgid "Beginning" |
| msgstr "Đầu" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1481 |
| msgid "Add partition at beginning of free space" |
| msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1482 |
| msgid "End" |
| msgstr "Cuối" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1482 |
| msgid "Add partition at end of free space" |
| msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1500 |
| msgid "No room to create the extended partition" |
| msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1574 |
| msgid "No partition table.\n" |
| msgstr "Không có bảng phân vùng\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1578 |
| msgid "No partition table. Starting with zero table." |
| msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1588 |
| msgid "Bad signature on partition table" |
| msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1592 |
| msgid "Unknown partition table type" |
| msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1594 |
| msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?" |
| msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1642 |
| msgid "You specified more cylinders than fit on disk" |
| msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1674 |
| msgid "Cannot open disk drive" |
| msgstr "Không thể mở ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1676 fdisk/cfdisk.c:1865 |
| msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write" |
| msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1687 |
| msgid "" |
| "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted." |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng " |
| "chương trình GNU Parted." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1706 |
| msgid "Cannot get disk size" |
| msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1732 |
| msgid "Bad primary partition" |
| msgstr "Phân vùng chính xấu" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1762 |
| msgid "Bad logical partition" |
| msgstr "Phân vùng lôgíc xấu" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1877 |
| msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!" |
| msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1881 |
| msgid "" |
| "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " |
| msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1887 |
| msgid "no" |
| msgstr "không" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1889 |
| msgid "Did not write partition table to disk" |
| msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1891 |
| msgid "yes" |
| msgstr "có" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1895 |
| msgid "Please enter `yes' or `no'" |
| msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1899 |
| msgid "Writing partition table to disk..." |
| msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1924 fdisk/cfdisk.c:1928 |
| msgid "Wrote partition table to disk" |
| msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1926 |
| msgid "" |
| "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx" |
| "(8) or reboot to update table." |
| msgstr "" |
| "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ " |
| "partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1936 |
| msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this." |
| msgstr "" |
| "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi " |
| "khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1938 |
| msgid "" |
| "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." |
| msgstr "" |
| "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi " |
| "động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1996 fdisk/cfdisk.c:2115 fdisk/cfdisk.c:2199 |
| msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: " |
| msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2005 fdisk/cfdisk.c:2123 fdisk/cfdisk.c:2207 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open file '%s'" |
| msgstr "Không thể mở tập tin '%s'" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2016 |
| #, c-format |
| msgid "Disk Drive: %s\n" |
| msgstr "Ổ đĩa: %s\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2018 |
| msgid "Sector 0:\n" |
| msgstr "Rãnh ghi 0:\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2025 |
| #, c-format |
| msgid "Sector %d:\n" |
| msgstr "Rãnh ghi %d:\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2045 |
| msgid " None " |
| msgstr " Không " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2047 |
| msgid " Pri/Log" |
| msgstr " Chính/Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2049 |
| msgid " Primary" |
| msgstr " Chính" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2051 |
| msgid " Logical" |
| msgstr " Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2089 fdisk/fdisk.c:1767 fdisk/fdisk.c:2106 |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:227 fdisk/fdisksunlabel.c:616 fdisk/sfdisk.c:638 |
| msgid "Unknown" |
| msgstr "Không rõ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2095 fdisk/cfdisk.c:2563 fdisk/fdisksunlabel.c:39 |
| msgid "Boot" |
| msgstr "Khởi động" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2097 |
| #, c-format |
| msgid "(%02X)" |
| msgstr "(%02X)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2099 |
| msgid "None" |
| msgstr "Không" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2134 fdisk/cfdisk.c:2218 |
| #, c-format |
| msgid "Partition Table for %s\n" |
| msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2136 |
| msgid " First Last\n" |
| msgstr " Đầu Cuối\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2137 |
| msgid "" |
| " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) " |
| "Flag\n" |
| msgstr "" |
| " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập " |
| "tin (ID) Cờ\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2138 |
| msgid "" |
| "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " |
| "----\n" |
| msgstr "" |
| "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " |
| "----\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2221 |
| msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n" |
| msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2222 |
| msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n" |
| msgstr " #Cờ Rãnh Đầu Trụ ID Rãnh Đầu Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2223 |
| msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" |
| msgstr "" |
| "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2256 |
| msgid "Raw" |
| msgstr "Thô sơ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2256 |
| msgid "Print the table using raw data format" |
| msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2257 fdisk/cfdisk.c:2360 |
| msgid "Sectors" |
| msgstr "Rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2257 |
| msgid "Print the table ordered by sectors" |
| msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2258 |
| msgid "Table" |
| msgstr "Bảng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2258 |
| msgid "Just print the partition table" |
| msgstr "Chỉ in bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2259 |
| msgid "Don't print the table" |
| msgstr "Đừng in bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2287 |
| msgid "Help Screen for cfdisk" |
| msgstr "Trợ giúp của cfdisk" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2289 |
| msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which" |
| msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses," |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2290 |
| msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard" |
| msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2291 |
| msgid "disk drive." |
| msgstr "ổ đĩa cứng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2293 |
| msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" |
| msgstr "Tác quyền © năm 1994-1999 của Kevin E. Martin & aeb" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2295 |
| msgid "Command Meaning" |
| msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2296 |
| msgid "------- -------" |
| msgstr "------- -------" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2297 |
| msgid " b Toggle bootable flag of the current partition" |
| msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2298 |
| msgid " d Delete the current partition" |
| msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2299 |
| msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters" |
| msgstr "" |
| " g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), " |
| "sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2300 |
| msgid " WARNING: This option should only be used by people who" |
| msgstr " CẢNH BÁO : Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2301 |
| msgid " know what they are doing." |
| msgstr " đã có kinh nghiệm." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2302 |
| msgid " h Print this screen" |
| msgstr " h Hiển thị trợ giúp này" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2303 |
| msgid " m Maximize disk usage of the current partition" |
| msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2304 |
| msgid " Note: This may make the partition incompatible with" |
| msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2305 |
| msgid " DOS, OS/2, ..." |
| msgstr " DOS, OS/2, ..." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2306 |
| msgid " n Create new partition from free space" |
| msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2307 |
| msgid " p Print partition table to the screen or to a file" |
| msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2308 |
| msgid " There are several different formats for the partition" |
| msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2309 |
| msgid " that you can choose from:" |
| msgstr " mà bạn có thể chọn:" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2310 |
| msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)" |
| msgstr "" |
| " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2311 |
| msgid " s - Table ordered by sectors" |
| msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2312 |
| msgid " t - Table in raw format" |
| msgstr " t - Bảng theo định dạng thô" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2313 |
| msgid " q Quit program without writing partition table" |
| msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2314 |
| msgid " t Change the filesystem type" |
| msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2315 |
| msgid " u Change units of the partition size display" |
| msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2316 |
| msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders" |
| msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2317 |
| msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)" |
| msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2318 |
| msgid " Since this might destroy data on the disk, you must" |
| msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2319 |
| msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or" |
| msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2320 |
| msgid " `no'" |
| msgstr " « không »" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2321 |
| msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" |
| msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2322 |
| msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition" |
| msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2323 |
| msgid "CTRL-L Redraws the screen" |
| msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2324 |
| msgid " ? Print this screen" |
| msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2326 |
| msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower" |
| msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2327 |
| msgid "case letters (except for Writes)." |
| msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2358 fdisk/fdisksunlabel.c:232 |
| msgid "Cylinders" |
| msgstr "Hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2358 |
| msgid "Change cylinder geometry" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2359 fdisk/fdisksunlabel.c:230 |
| msgid "Heads" |
| msgstr "Đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2359 |
| msgid "Change head geometry" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2360 |
| msgid "Change sector geometry" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2361 |
| msgid "Done" |
| msgstr "Hoàn tất" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2361 |
| msgid "Done with changing geometry" |
| msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2374 |
| msgid "Enter the number of cylinders: " |
| msgstr "Nhập số hình trụ : " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2385 fdisk/cfdisk.c:2958 |
| msgid "Illegal cylinders value" |
| msgstr "Giá trị hình trụ cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2391 |
| msgid "Enter the number of heads: " |
| msgstr "Nhập số đầu đọc: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2398 fdisk/cfdisk.c:2968 |
| msgid "Illegal heads value" |
| msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2404 |
| msgid "Enter the number of sectors per track: " |
| msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2411 fdisk/cfdisk.c:2975 |
| msgid "Illegal sectors value" |
| msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2514 |
| msgid "Enter filesystem type: " |
| msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2532 |
| msgid "Cannot change FS Type to empty" |
| msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2534 |
| msgid "Cannot change FS Type to extended" |
| msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2565 |
| #, c-format |
| msgid "Unk(%02X)" |
| msgstr "Không_rõ(%02X)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2568 fdisk/cfdisk.c:2571 |
| msgid ", NC" |
| msgstr ", NC" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2576 fdisk/cfdisk.c:2579 |
| msgid "NC" |
| msgstr "NC" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2587 |
| msgid "Pri/Log" |
| msgstr "Chính/Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2594 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown (%02X)" |
| msgstr "Không rõ (%02X)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2663 |
| #, c-format |
| msgid "Disk Drive: %s" |
| msgstr "Ổ đĩa: %s" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2670 |
| #, c-format |
| msgid "Size: %lld bytes, %lld MB" |
| msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2673 |
| #, c-format |
| msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB" |
| msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2677 |
| #, c-format |
| msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld" |
| msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2681 login-utils/chfn.c:377 |
| msgid "Name" |
| msgstr "Tên" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2682 |
| msgid "Flags" |
| msgstr "Cờ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2683 |
| msgid "Part Type" |
| msgstr "Loại phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2684 |
| msgid "FS Type" |
| msgstr "Loại hệ thống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2685 |
| msgid "[Label]" |
| msgstr "[Nhãn]" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2687 |
| msgid " Sectors" |
| msgstr " Rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2689 |
| msgid " Cylinders" |
| msgstr " Hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2691 |
| msgid " Size (MB)" |
| msgstr " Kích cỡ (MB)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2693 |
| msgid " Size (GB)" |
| msgstr " Kích cỡ (GB)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2748 |
| msgid "Bootable" |
| msgstr "Có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2748 |
| msgid "Toggle bootable flag of the current partition" |
| msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2749 |
| msgid "Delete" |
| msgstr "Xoá" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2749 |
| msgid "Delete the current partition" |
| msgstr "Xoá phân vùng hiện thời" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2750 |
| msgid "Geometry" |
| msgstr "Cấu trúc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2750 |
| msgid "Change disk geometry (experts only)" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2751 |
| msgid "Help" |
| msgstr "Trợ giúp" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2751 |
| msgid "Print help screen" |
| msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2752 |
| msgid "Maximize" |
| msgstr "Lớn nhất" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2752 |
| msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)" |
| msgstr "" |
| "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho " |
| "người có kinh nghiệm)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2753 |
| msgid "New" |
| msgstr "Mới" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2753 |
| msgid "Create new partition from free space" |
| msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2754 |
| msgid "Print" |
| msgstr "In" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2754 |
| msgid "Print partition table to the screen or to a file" |
| msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2755 |
| msgid "Quit" |
| msgstr "Thoát" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2755 |
| msgid "Quit program without writing partition table" |
| msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2756 |
| msgid "Type" |
| msgstr "Loại" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2756 |
| msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)" |
| msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2757 |
| msgid "Units" |
| msgstr "Đơn vị" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2757 |
| msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)" |
| msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2758 |
| msgid "Write" |
| msgstr "Ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2758 |
| msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)" |
| msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2805 |
| msgid "Cannot make this partition bootable" |
| msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2815 |
| msgid "Cannot delete an empty partition" |
| msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2835 fdisk/cfdisk.c:2837 |
| msgid "Cannot maximize this partition" |
| msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2845 |
| msgid "This partition is unusable" |
| msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2847 |
| msgid "This partition is already in use" |
| msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2864 |
| msgid "Cannot change the type of an empty partition" |
| msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2891 fdisk/cfdisk.c:2897 |
| msgid "No more partitions" |
| msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2904 |
| msgid "Illegal command" |
| msgstr "Lệnh cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2914 |
| #, c-format |
| msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" |
| msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2921 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Usage:\n" |
| "Print version:\n" |
| " %s -v\n" |
| "Print partition table:\n" |
| " %s -P {r|s|t} [options] device\n" |
| "Interactive use:\n" |
| " %s [options] device\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| "-a: Use arrow instead of highlighting;\n" |
| "-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from disk;\n" |
| "-c C -h H -s S: Override the kernel's idea of the number of cylinders,\n" |
| " the number of heads and the number of sectors/track.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sử dụng:\n" |
| "Hiện số phiên bản:\n" |
| " %s -v\n" |
| "Hiện bảng phân vùng:\n" |
| " %s -P {r|s|t} [tùy chọn] thiết bị\n" |
| "Dùng tương tác:\n" |
| " %s [tùy chọn] thiết bị\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| "-a: sử dụng mũi tên thay cho hiện sáng;\n" |
| "-z: Khởi động với bảng phân vùng rỗng thay vì đọc bảng phân vùng từ đĩa;\n" |
| "-c C -h H -s S: Viết chèn lên số hình trụ, số đầu đọc và số\n" |
| " rãnh ghi/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskaixlabel.c:27 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tThere is a valid AIX label on this disk.\n" |
| "\tUnfortunately Linux cannot handle these\n" |
| "\tdisks at the moment. Nevertheless some\n" |
| "\tadvice:\n" |
| "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n" |
| "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n" |
| "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n" |
| "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n" |
| "\t3. Before deleting this physical volume be sure\n" |
| "\t to remove the disk logically from your AIX\n" |
| "\t machine. (Otherwise you become an AIXpert)." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tCó một nhãn AIX hợp lệ trên đĩa này.\n" |
| "\tKhông may là hiện tại Linux không thể điều khiển\n" |
| "\tnhững đĩa này. Tuy nhiên một vài\n" |
| "\tlời khuyên:\n" |
| "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n" |
| "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n" |
| "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" |
| "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" |
| "\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n" |
| "\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n" |
| "\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n" |
| "\t\t[chơi chữ với \"expert\" ;) ])." |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:121 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "BSD label for device: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:128 fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 |
| #: fdisk/fdisk.c:431 fdisk/fdisk.c:438 fdisk/fdisk.c:461 fdisk/fdisk.c:479 |
| #: fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:511 |
| msgid "Command action" |
| msgstr "Tác dụng của câu lệnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:129 |
| msgid " d delete a BSD partition" |
| msgstr " d xóa một phân vùng BSD" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:130 |
| msgid " e edit drive data" |
| msgstr " e sửa dữ liệu ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:131 |
| msgid " i install bootstrap" |
| msgstr " i cài đặt trình khởi động tự mồi" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:132 |
| msgid " l list known filesystem types" |
| msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:133 fdisk/fdisk.c:400 fdisk/fdisk.c:419 |
| #: fdisk/fdisk.c:432 fdisk/fdisk.c:444 fdisk/fdisk.c:469 fdisk/fdisk.c:486 |
| #: fdisk/fdisk.c:502 fdisk/fdisk.c:520 |
| msgid " m print this menu" |
| msgstr " m hiển thị trình đơn này" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:134 |
| msgid " n add a new BSD partition" |
| msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:135 |
| msgid " p print BSD partition table" |
| msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:136 fdisk/fdisk.c:404 fdisk/fdisk.c:423 |
| #: fdisk/fdisk.c:434 fdisk/fdisk.c:448 fdisk/fdisk.c:471 fdisk/fdisk.c:488 |
| #: fdisk/fdisk.c:504 fdisk/fdisk.c:522 |
| msgid " q quit without saving changes" |
| msgstr " q thoát và không ghi nhớ các thay đổi" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:489 |
| #: fdisk/fdisk.c:505 fdisk/fdisk.c:523 |
| msgid " r return to main menu" |
| msgstr " r trở lại trình đơn chính" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:138 |
| msgid " s show complete disklabel" |
| msgstr " s hiển thị nhãn đĩa đầy đủ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:139 |
| msgid " t change a partition's filesystem id" |
| msgstr " t thay đổi mã hiệu hệ thống tập tin của một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:140 |
| msgid " u change units (cylinders/sectors)" |
| msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/rãnh ghi)" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:141 |
| msgid " w write disklabel to disk" |
| msgstr " w ghi nhớ nhãn đĩa lên ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:143 |
| msgid " x link BSD partition to non-BSD partition" |
| msgstr " x liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:175 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %s has invalid starting sector 0.\n" |
| msgstr "Phân vùng %s có một rãnh ghi bắt đầu 0 bị lỗi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n" |
| msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại rãnh ghi %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "There is no *BSD partition on %s.\n" |
| msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:203 |
| msgid "BSD disklabel command (m for help): " |
| msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:283 fdisk/fdisk.c:2328 fdisk/fdisksgilabel.c:638 |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:426 |
| #, c-format |
| msgid "First %s" |
| msgstr "%s đầu tiên" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:290 fdisk/fdisksunlabel.c:483 |
| #, c-format |
| msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK" |
| msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:317 |
| #, c-format |
| msgid "type: %s\n" |
| msgstr "loại: %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "type: %d\n" |
| msgstr "loại: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "disk: %.*s\n" |
| msgstr "đĩa: %.*s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "label: %.*s\n" |
| msgstr "nhãn: %.*s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "flags:" |
| msgstr "cờ :" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:324 |
| #, c-format |
| msgid " removable" |
| msgstr " rời" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:326 |
| #, c-format |
| msgid " ecc" |
| msgstr " ecc" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:328 |
| #, c-format |
| msgid " badsect" |
| msgstr " rãnh ghi xấu" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:332 |
| #, c-format |
| msgid "bytes/sector: %ld\n" |
| msgstr "byte/rảnh ghi: %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "sectors/track: %ld\n" |
| msgstr "rãnh ghi/rãnh: %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "tracks/cylinder: %ld\n" |
| msgstr "rãnh/trụ : %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:335 |
| #, c-format |
| msgid "sectors/cylinder: %ld\n" |
| msgstr "rãnh ghi/trụ : %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "cylinders: %ld\n" |
| msgstr "trụ : %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "rpm: %d\n" |
| msgstr "vòng mỗi phút: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "interleave: %d\n" |
| msgstr "xen kẽ: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "trackskew: %d\n" |
| msgstr "độ lệch rãnh: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:340 |
| #, c-format |
| msgid "cylinderskew: %d\n" |
| msgstr "Độ lệch trụ : %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "headswitch: %ld\t\t# milliseconds\n" |
| msgstr "bật đầu đọc: %ld\t\t# milli giây\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:343 |
| #, c-format |
| msgid "track-to-track seek: %ld\t# milliseconds\n" |
| msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "drivedata: " |
| msgstr "dữ liệu ổ đĩa: " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:354 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%d partitions:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%d phân vùng:\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:355 |
| #, c-format |
| msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n" |
| msgstr "" |
| "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:404 fdisk/fdiskbsdlabel.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "Writing disklabel to %s.\n" |
| msgstr "Viết nhãn đĩa vào %s.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:419 fdisk/fdiskbsdlabel.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "%s contains no disklabel.\n" |
| msgstr "%s không chứa nhãn đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:426 |
| msgid "Do you want to create a disklabel? (y/n) " |
| msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:466 |
| msgid "bytes/sector" |
| msgstr "byte/rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:467 |
| msgid "sectors/track" |
| msgstr "rãnh ghi/rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:468 |
| msgid "tracks/cylinder" |
| msgstr "rãnh/trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469 fdisk/fdisk.c:740 fdisk/fdisk.c:1592 |
| #: fdisk/sfdisk.c:930 |
| msgid "cylinders" |
| msgstr "trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:476 |
| msgid "sectors/cylinder" |
| msgstr "rãnh ghi/trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:480 |
| #, c-format |
| msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n" |
| msgstr "Phải ≤ số rãnh ghi/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:482 |
| msgid "rpm" |
| msgstr "vòng mỗi phút" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:483 |
| msgid "interleave" |
| msgstr "xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:484 |
| msgid "trackskew" |
| msgstr "độ lệch rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:485 |
| msgid "cylinderskew" |
| msgstr "độ lệch trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:486 |
| msgid "headswitch" |
| msgstr "bật đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:487 |
| msgid "track-to-track seek" |
| msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:528 |
| #, c-format |
| msgid "Bootstrap: %sboot -> boot%s (%s): " |
| msgstr "Trình mồi: %sboot -> boot%s (%s): " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:553 |
| #, c-format |
| msgid "Bootstrap overlaps with disk label!\n" |
| msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:574 fdisk/fdiskbsdlabel.c:576 |
| #, c-format |
| msgid "Bootstrap installed on %s.\n" |
| msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:598 |
| #, c-format |
| msgid "Partition (a-%c): " |
| msgstr "Phân vùng (a-%c): " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:617 fdisk/fdisk.c:2491 |
| #, c-format |
| msgid "The maximum number of partitions has been created\n" |
| msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:629 |
| #, c-format |
| msgid "This partition already exists.\n" |
| msgstr "Phân vùng này đã có.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:756 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: too many partitions (%d, maximum is %d).\n" |
| msgstr "Cảnh báo : có quá nhiều phân vùng (%d, tối đa là %d).\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:804 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Syncing disks.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đồng bộ các đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:256 |
| msgid "" |
| "Usage:\n" |
| " fdisk [options] <disk> change partition table\n" |
| " fdisk [options] -l <disk> list partition table(s)\n" |
| " fdisk -s <partition> give partition size(s) in blocks\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -b <size> sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n" |
| " -c switch off DOS-compatible mode\n" |
| " -h print help\n" |
| " -u <size> give sizes in sectors instead of cylinders\n" |
| " -v print version\n" |
| " -C <number> specify the number of cylinders\n" |
| " -H <number> specify the number of heads\n" |
| " -S <number> specify the number of sectors per track\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng:\n" |
| " fdisk [tuỳ_chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n" |
| " fdisk [tuỳ_chọn] -l <đĩa> liệt kê (các) bảng phân vùng\n" |
| " fdisk -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n" |
| "\n" |
| "Tuỳ chọn:\n" |
| " -b <kích_cỡ> kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n" |
| " -c tắt chế độ tương thích với DOS\n" |
| " -h hiển thị trợ giúp\n" |
| " -u <kích_cỡ> đưa ra kích cỡ theo rãnh ghi thay cho trụ\n" |
| " -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n" |
| " -C <số> ghi rõ số các trụ\n" |
| " -H <số> ghi rõ số các đầu\n" |
| " -S <số> ghi rõ số các rãnh ghi trên mỗi rãnh\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open %s\n" |
| msgstr "Không thể mở %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:277 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to read %s\n" |
| msgstr "Không thể đọc %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to seek on %s\n" |
| msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:285 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to write %s\n" |
| msgstr "Không thể ghi %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:289 |
| #, c-format |
| msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n" |
| msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:293 |
| msgid "Unable to allocate any more memory\n" |
| msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:296 |
| msgid "Fatal error\n" |
| msgstr "Lỗi nặng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:395 |
| msgid " a toggle a read only flag" |
| msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:440 |
| msgid " b edit bsd disklabel" |
| msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:397 |
| msgid " c toggle the mountable flag" |
| msgstr " c bật cờ có thể gắn" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:442 |
| msgid " d delete a partition" |
| msgstr " d xóa một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:443 |
| msgid " l list known partition types" |
| msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:401 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:445 |
| msgid " n add a new partition" |
| msgstr " n thêm một phân vùng mới" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:421 fdisk/fdisk.c:433 fdisk/fdisk.c:446 |
| msgid " o create a new empty DOS partition table" |
| msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:403 fdisk/fdisk.c:422 fdisk/fdisk.c:447 fdisk/fdisk.c:470 |
| #: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503 fdisk/fdisk.c:521 |
| msgid " p print the partition table" |
| msgstr " p in ra bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:405 fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:435 fdisk/fdisk.c:449 |
| msgid " s create a new empty Sun disklabel" |
| msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:425 fdisk/fdisk.c:450 |
| msgid " t change a partition's system id" |
| msgstr " t thay đổi id của phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:407 fdisk/fdisk.c:426 fdisk/fdisk.c:451 |
| msgid " u change display/entry units" |
| msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:408 fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:452 fdisk/fdisk.c:474 |
| #: fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:507 fdisk/fdisk.c:525 |
| msgid " v verify the partition table" |
| msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:428 fdisk/fdisk.c:453 fdisk/fdisk.c:475 |
| #: fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:508 fdisk/fdisk.c:526 |
| msgid " w write table to disk and exit" |
| msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:454 |
| msgid " x extra functionality (experts only)" |
| msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:414 |
| msgid " a select bootable partition" |
| msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:415 |
| msgid " b edit bootfile entry" |
| msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:416 |
| msgid " c select sgi swap partition" |
| msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:439 |
| msgid " a toggle a bootable flag" |
| msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:441 |
| msgid " c toggle the dos compatibility flag" |
| msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:462 |
| msgid " a change number of alternate cylinders" |
| msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:463 fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:513 |
| msgid " c change number of cylinders" |
| msgstr " c thay đổi số trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:464 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 fdisk/fdisk.c:514 |
| msgid " d print the raw data in the partition table" |
| msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:465 |
| msgid " e change number of extra sectors per cylinder" |
| msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:466 fdisk/fdisk.c:485 fdisk/fdisk.c:501 fdisk/fdisk.c:518 |
| msgid " h change number of heads" |
| msgstr " h thay đổi số đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:467 |
| msgid " i change interleave factor" |
| msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:468 |
| msgid " o change rotation speed (rpm)" |
| msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:506 fdisk/fdisk.c:524 |
| msgid " s change number of sectors/track" |
| msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:476 |
| msgid " y change number of physical cylinders" |
| msgstr " y thay đổi số trụ vật lý" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:480 fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:512 |
| msgid " b move beginning of data in a partition" |
| msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 fdisk/fdisk.c:515 |
| msgid " e list extended partitions" |
| msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 fdisk/fdisk.c:517 |
| msgid " g create an IRIX (SGI) partition table" |
| msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:516 |
| msgid " f fix partition order" |
| msgstr " f sửa thứ tự phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:519 |
| msgid " i change the disk identifier" |
| msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:635 |
| #, c-format |
| msgid "You must set" |
| msgstr "Bạn phải đặt" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:736 |
| msgid "heads" |
| msgstr "đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:738 fdisk/fdisk.c:1592 fdisk/sfdisk.c:930 |
| msgid "sectors" |
| msgstr "rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:744 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s%s.\n" |
| "You can do this from the extra functions menu.\n" |
| msgstr "" |
| "%s%s.\n" |
| "Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:745 |
| msgid " and " |
| msgstr " và " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:765 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: The size of this disk is %d.%d TB (%llu bytes).\n" |
| "DOS partition table format can not be used on drives for volumes\n" |
| "larger than (%llu bytes) for %d-byte sectors. Use parted(1) and GUID \n" |
| "partition table format (GPT).\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : đĩa này có kích cỡ %d.%d TB (%llu byte).\n" |
| "Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được\n" |
| "trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho rãnh ghi %d-byte.\n" |
| "Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:783 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The device presents a logical sector size that is smaller than\n" |
| "the physical sector size. Aligning to a physical sector (or optimal\n" |
| "I/O) size boundary is recommended, or performance may be impacted.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Thiết bị đưa ra một kích cỡ rãnh ghi hợp lý\n" |
| "vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý.\n" |
| "Để tránh hiệu suất bị giảm, có nên sắp hàng\n" |
| "với một biên giới kích cỡ rãnh ghi vật lý (hay V/R tối ưu).\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:789 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: DOS-compatible mode is deprecated. It's strongly recommended to\n" |
| " switch off the mode (command 'c')" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : chế độ tương thích với DOS giờ bị phản đối.\n" |
| "\tRất khuyên bạn tắt chế độ này (lệnh « c »)." |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:794 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " and change display units to\n" |
| " sectors (command 'u').\n" |
| msgstr "" |
| " và thay đổi đơn vị hiển thị\n" |
| "\tsang rãnh ghi (lệnh « u »).\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:800 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: cylinders as display units are deprecated. Use command 'u' to\n" |
| " change units to sectors.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối.\n" |
| "\tHãy dùng lệnh « u » để chuyển đổi đơn vị sang rãnh ghi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:819 |
| #, c-format |
| msgid "Bad offset in primary extended partition\n" |
| msgstr "Hiệu sai trong phân vùng mở rộng chính\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:833 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: omitting partitions after #%d.\n" |
| "They will be deleted if you save this partition table.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n" |
| "Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:852 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: extra link pointer in partition table %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:860 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:893 |
| #, c-format |
| msgid "omitting empty partition (%d)\n" |
| msgstr "đang bỏ quên phân vùng rỗng (%d)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:912 |
| #, c-format |
| msgid "Disk identifier: 0x%08x\n" |
| msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:921 |
| #, c-format |
| msgid "New disk identifier (current 0x%08x): " |
| msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:940 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n" |
| "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n" |
| "After that, of course, the previous content won't be recoverable.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tạo một nhãn đĩa DOS mới có đồ nhận diện đĩa 0x%08x.\n" |
| "Thay đỗi chỉ nằm tạm trong bộ nhớ, cho đến khi bạn\n" |
| "quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung\n" |
| "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1016 |
| #, c-format |
| msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n" |
| msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1214 |
| #, c-format |
| msgid "You will not be able to write the partition table.\n" |
| msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1246 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This disk has both DOS and BSD magic.\n" |
| "Give the 'b' command to go to BSD mode.\n" |
| msgstr "" |
| "Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n" |
| "Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1256 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF " |
| "disklabel\n" |
| msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1273 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1283 |
| #, c-format |
| msgid "Ignoring extra extended partition %d\n" |
| msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1295 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w" |
| "(rite)\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) " |
| "(ghi nhớ)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1321 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "got EOF thrice - exiting..\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1360 |
| msgid "Hex code (type L to list codes): " |
| msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1393 |
| #, c-format |
| msgid "%s (%u-%u, default %u): " |
| msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1460 |
| #, c-format |
| msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n" |
| msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ : « %s ».\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1461 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n" |
| " 2^N: K (KibiByte), M (MebiByte), G (GibiByte)\n" |
| msgstr "" |
| "Hỗ trợ :\n" |
| " • 10^N\n" |
| "\tKB\tkilô-byte\n" |
| "\tMB\tmega-byte\n" |
| "\tGB\tgiga-byte\n" |
| " • 2^N\n" |
| "\tK\tkibi-byte\n" |
| "\tM\tmebi-byte\n" |
| "\tG\tgibi-byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1489 |
| #, c-format |
| msgid "Using default value %u\n" |
| msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1493 |
| #, c-format |
| msgid "Value out of range.\n" |
| msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1518 |
| msgid "Partition number" |
| msgstr "Số thứ tự phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1529 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d has empty type\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1551 fdisk/fdisk.c:1577 |
| #, c-format |
| msgid "Selected partition %d\n" |
| msgstr "Phân vùng được chọn %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1554 |
| #, c-format |
| msgid "No partition is defined yet!\n" |
| msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1580 |
| #, c-format |
| msgid "All primary partitions have been defined already!\n" |
| msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1590 |
| msgid "cylinder" |
| msgstr "trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1590 |
| msgid "sector" |
| msgstr "rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1599 |
| #, c-format |
| msgid "Changing display/entry units to %s\n" |
| msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1610 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1620 |
| #, c-format |
| msgid "DOS Compatibility flag is set\n" |
| msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1622 |
| #, c-format |
| msgid "DOS Compatibility flag is not set\n" |
| msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1723 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d does not exist yet!\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1728 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Type 0 means free space to many systems\n" |
| "(but not to Linux). Having partitions of\n" |
| "type 0 is probably unwise. You can delete\n" |
| "a partition using the `d' command.\n" |
| msgstr "" |
| "Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với\n" |
| "nhiều hệ thống (nhưng với Linux thì không).\n" |
| "Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n" |
| "thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1737 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n" |
| "Delete it first.\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n" |
| "Xóa nó trước.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1746 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n" |
| "as SunOS/Solaris expects it and even Linux likes it.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (5),\n" |
| "vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1752 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Consider leaving partition 9 as volume header (0),\n" |
| "and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0),\n" |
| "và phân vùng 11 như cả một khối tin (6)\n" |
| "theo yêu cầu của IRIX.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1769 |
| #, c-format |
| msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n" |
| msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1772 |
| #, c-format |
| msgid "System type of partition %d is unchanged: %x (%s)\n" |
| msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1827 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1829 fdisk/fdisk.c:1837 fdisk/fdisk.c:1846 fdisk/fdisk.c:1856 |
| #, c-format |
| msgid " phys=(%d, %d, %d) " |
| msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1830 fdisk/fdisk.c:1838 |
| #, c-format |
| msgid "logical=(%d, %d, %d)\n" |
| msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1835 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d has different physical/logical endings:\n" |
| msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1844 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n" |
| msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1847 |
| #, c-format |
| msgid "should be (%d, %d, 1)\n" |
| msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1853 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n" |
| msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1857 |
| #, c-format |
| msgid "should be (%d, %d, %d)\n" |
| msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1867 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %i does not start on physical sector boundary.\n" |
| msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới rãnh ghi vật lý.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1877 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s: %ld MB, %lld bytes\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1881 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s: %ld.%ld GB, %lld bytes\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1884 |
| #, c-format |
| msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders" |
| msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1887 |
| #, c-format |
| msgid ", total %llu sectors" |
| msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1890 |
| #, c-format |
| msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n" |
| msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1894 |
| #, c-format |
| msgid "Sector size (logical/physical): %u bytes / %lu bytes\n" |
| msgstr "Kích cỡ rãnh ghi (hợp lý/vật lý): %u byte / %lu byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1896 |
| #, c-format |
| msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes\n" |
| msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1899 |
| #, c-format |
| msgid "Alignment offset: %lu bytes\n" |
| msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2008 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Nothing to do. Ordering is correct already.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2036 |
| #, c-format |
| msgid "Done.\n" |
| msgstr "Hoàn tất.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2064 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This doesn't look like a partition table\n" |
| "Probably you selected the wrong device.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng\n" |
| "Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2077 |
| #, c-format |
| msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n" |
| msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2078 fdisk/fdisksgilabel.c:210 fdisk/fdisksunlabel.c:598 |
| msgid "Device" |
| msgstr "Thiết bị" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2116 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Partition table entries are not in disk order\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2126 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s: %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2128 |
| #, c-format |
| msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n" |
| msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2176 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2179 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2182 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2185 |
| #, c-format |
| msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2189 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2223 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2231 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d overlaps partition %d.\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2251 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d is empty\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2256 |
| #, c-format |
| msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n" |
| msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2262 |
| #, c-format |
| msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu\n" |
| msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2265 |
| #, c-format |
| msgid "Remaining %lld unallocated %d-byte sectors\n" |
| msgstr "%lld rãnh ghi %d-byte không được cấp phát còn lại\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2301 fdisk/fdisksgilabel.c:620 fdisk/fdisksunlabel.c:411 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2346 |
| #, c-format |
| msgid "Sector %llu is already allocated\n" |
| msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2382 |
| #, c-format |
| msgid "No free sectors available\n" |
| msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2393 |
| #, c-format |
| msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}" |
| msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2470 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n" |
| "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n" |
| "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n" |
| "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n" |
| msgstr "" |
| "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa AIX.\n" |
| "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" |
| "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n" |
| "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2479 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n" |
| "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n" |
| "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n" |
| "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n" |
| msgstr "" |
| "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n" |
| "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" |
| "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n" |
| "\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2499 |
| #, c-format |
| msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n" |
| msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2502 |
| #, c-format |
| msgid "All logical partitions are in use\n" |
| msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2503 |
| #, c-format |
| msgid "Adding a primary partition\n" |
| msgstr "Thêm phân vùng chính\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2508 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Command action\n" |
| " %s\n" |
| " p primary partition (1-4)\n" |
| msgstr "" |
| "Tác dụng của câu lệnh\n" |
| " %s\n" |
| " p phân vùng chính (1-4)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2510 |
| msgid "l logical (5 or over)" |
| msgstr "l lôgíc (5 hoặc hơn)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2510 |
| msgid "e extended" |
| msgstr "e mở rộng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2529 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid partition number for type `%c'\n" |
| msgstr "Sai số phân vùng cho loại `%c'\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2565 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The partition table has been altered!\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Bảng phân vùng đã được ghi!\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2578 |
| #, c-format |
| msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n" |
| msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2587 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: Re-reading the partition table failed with error %d: %s.\n" |
| "The kernel still uses the old table. The new table will be used at\n" |
| "the next reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO: thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công (lỗi %d): %s.\n" |
| "Hạt nhân vẫn còn dùng bảng cũ.\n" |
| "Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n" |
| "hoặc sau khi bạn chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8).\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2595 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: If you have created or modified any DOS 6.x\n" |
| "partitions, please see the fdisk manual page for additional\n" |
| "information.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng\n" |
| "DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n" |
| "để biết thêm chi tiết.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2601 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Error closing file\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Lỗi đóng tập tin\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2605 |
| #, c-format |
| msgid "Syncing disks.\n" |
| msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2651 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d has no data area\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2656 |
| msgid "New beginning of data" |
| msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2672 |
| msgid "Expert command (m for help): " |
| msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2685 |
| msgid "Number of cylinders" |
| msgstr "Số trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2710 |
| msgid "Number of heads" |
| msgstr "Số đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2737 |
| msgid "Number of sectors" |
| msgstr "Số rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2739 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n" |
| msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2798 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't " |
| "support GPT. Use GNU Parted.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk " |
| "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2820 |
| #, c-format |
| msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n" |
| msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2831 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open %s\n" |
| msgstr "Không thể mở %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2850 fdisk/sfdisk.c:2608 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s\n" |
| msgstr "không thể mở %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2870 |
| #, c-format |
| msgid "%c: unknown command\n" |
| msgstr "%c: câu lệnh không biết\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2936 |
| #, c-format |
| msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n" |
| msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2940 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified " |
| "device\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị " |
| "xác định\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3000 |
| #, c-format |
| msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n" |
| msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3010 |
| msgid "Command (m for help): " |
| msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3026 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The current boot file is: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3028 |
| msgid "Please enter the name of the new boot file: " |
| msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3030 |
| #, c-format |
| msgid "Boot file unchanged\n" |
| msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3103 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tSorry, no experts menu for SGI partition tables available.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tXin lỗi, không có trình đơn nâng cao cho bảng phân vùng SGI.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskmaclabel.c:30 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tThere is a valid Mac label on this disk.\n" |
| "\tUnfortunately fdisk(1) cannot handle these disks.\n" |
| "\tUse either pdisk or parted to modify the partition table.\n" |
| "\tNevertheless some advice:\n" |
| "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n" |
| "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n" |
| "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n" |
| "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tCó một nhãn Mac hợp lệ trên đĩa này.\n" |
| "\tKhông may là hiện tại fdisk(1) không thể điều khiển\n" |
| "\tnhững đĩa này. Dùng hoặc pdisk hoặc parted\n" |
| "để sửa đổi bảng phân vùng.\n" |
| "\n" |
| "Tuy nhiên một vài lời khuyên:\n" |
| "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n" |
| "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n" |
| "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" |
| "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:81 |
| msgid "SGI volhdr" |
| msgstr "SGI volhdr" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:82 |
| msgid "SGI trkrepl" |
| msgstr "SGI trkrepl" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:83 |
| msgid "SGI secrepl" |
| msgstr "SGI secrepl" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:84 |
| msgid "SGI raw" |
| msgstr "SGI thô" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:85 |
| msgid "SGI bsd" |
| msgstr "SGI bsd" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:86 |
| msgid "SGI sysv" |
| msgstr "SGI sysv" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:87 |
| msgid "SGI volume" |
| msgstr "Khối tin SGI" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:88 |
| msgid "SGI efs" |
| msgstr "SGI efs" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:89 |
| msgid "SGI lvol" |
| msgstr "SGI lvol" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:90 |
| msgid "SGI rlvol" |
| msgstr "SGI rlvol" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:91 |
| msgid "SGI xfs" |
| msgstr "SGI xfs" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:92 |
| msgid "SGI xfslog" |
| msgstr "SGI xfslog" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:93 |
| msgid "SGI xlv" |
| msgstr "SGI xlv" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:94 |
| msgid "SGI xvm" |
| msgstr "SGI xvm" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:50 |
| msgid "Linux swap" |
| msgstr "Trao đổi Linux" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:51 |
| msgid "Linux native" |
| msgstr "Linux sở hữu" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:97 fdisk/fdisksunlabel.c:52 fdisk/i386_sys_types.c:63 |
| msgid "Linux LVM" |
| msgstr "Linux LVM" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:98 |
| msgid "Linux RAID" |
| msgstr "Linux RAID" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than " |
| "512 bytes\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 " |
| "byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:170 |
| #, c-format |
| msgid "Detected sgi disklabel with wrong checksum.\n" |
| msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:188 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors\n" |
| "%d cylinders, %d physical cylinders\n" |
| "%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n" |
| "%s\n" |
| "Units = %s of %d * %d bytes\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi\n" |
| "%d trụ, %d trụ vật lý\n" |
| "%d rãnh ghi/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n" |
| "%s\n" |
| "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:201 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" |
| "Units = %s of %d * %d bytes\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" |
| "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "----- partitions -----\n" |
| "Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n" |
| msgstr "" |
| "----- các phân vùng -----\n" |
| "Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "----- Bootinfo -----\n" |
| "Bootfile: %s\n" |
| "----- Directory Entries -----\n" |
| msgstr "" |
| "----- Thông tin khởi động -----\n" |
| "Tập tin khởi động: %s\n" |
| "----- Thư mục -----\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "%2d: %-10s sector%5u size%8u\n" |
| msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Invalid Bootfile!\n" |
| "\tThe bootfile must be an absolute non-zero pathname,\n" |
| "\te.g. \"/unix\" or \"/unix.save\".\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập tin khởi động bị lỗi!\n" |
| "\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n" |
| "\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:298 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tName of Bootfile too long: 16 bytes maximum.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tTên của Tập tin khởi động quá dài: max là 16 byte.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tBootfile must have a fully qualified pathname.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tTập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tBe aware, that the bootfile is not checked for existence.\n" |
| "\tSGI's default is \"/unix\" and for backup \"/unix.save\".\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tCần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại.\n" |
| "\tMặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\".\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tBootfile is changed to \"%s\".\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:426 |
| #, c-format |
| msgid "More than one entire disk entry present.\n" |
| msgstr "Có nhiều hơn một mục đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:433 fdisk/fdisksunlabel.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "No partitions defined\n" |
| msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:439 |
| #, c-format |
| msgid "IRIX likes when Partition 11 covers the entire disk.\n" |
| msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:441 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The entire disk partition should start at block 0,\n" |
| "not at diskblock %d.\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0,\n" |
| "chứ không phải tại khối %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:447 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The entire disk partition is only %d diskblock large,\n" |
| "but the disk is %d diskblocks long.\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng chứa cả một đĩa chỉ gồm %d khối,\n" |
| "trong khi đĩa chứa %d khối.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "One Partition (#11) should cover the entire disk.\n" |
| msgstr "Một phân vùng (#11) cần chứa cả ổ đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:463 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:469 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n" |
| msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:484 fdisk/fdisksgilabel.c:502 |
| #, c-format |
| msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n" |
| msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:513 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The boot partition does not exist.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân vùng khởi động không tồn tại.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:516 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The swap partition does not exist.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:520 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The swap partition has no swap type.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:523 |
| #, c-format |
| msgid "\tYou have chosen an unusual boot file name.\n" |
| msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:532 |
| #, c-format |
| msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n" |
| msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:538 |
| msgid "" |
| "It is highly recommended that the partition at offset 0\n" |
| "is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to\n" |
| "retrieve from its directory standalone tools like sash and fx.\n" |
| "Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this.\n" |
| "Type YES if you are sure about tagging this partition differently.\n" |
| msgstr "" |
| "Rất khuyên dùng là phân vùng tại hiệu 0 có loại là\n" |
| "\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy từ thư\n" |
| "mục đó các công cụ đơn lẻ như sash và fx. Chỉ có các « khối tin SGI »\n" |
| "chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n" |
| "thẻ khác cho phân vùng này.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:543 fdisk/fdisksunlabel.c:549 |
| msgid "YES\n" |
| msgstr "YES\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:568 |
| #, c-format |
| msgid "Do You know, You got a partition overlap on the disk?\n" |
| msgstr "Bạn Có biết, rằng bạn có một phân vùng đè lên nhau trên đĩa?\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:626 |
| #, c-format |
| msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically.\n" |
| msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:631 |
| #, c-format |
| msgid "The entire disk is already covered with partitions.\n" |
| msgstr "Ổ đĩa đã chứa các phân vùng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:635 |
| #, c-format |
| msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!\n" |
| msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:644 fdisk/fdisksgilabel.c:673 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "It is highly recommended that eleventh partition\n" |
| "covers the entire disk and is of type `SGI volume'\n" |
| msgstr "" |
| "Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n" |
| "cả ổ đĩa và có loại « khối tin SGI ».\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:660 |
| #, c-format |
| msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!\n" |
| msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:665 |
| #, c-format |
| msgid " Last %s" |
| msgstr " %s cuối" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:695 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Building a new SGI disklabel. Changes will remain in memory only,\n" |
| "until you decide to write them. After that, of course, the previous\n" |
| "content will be unrecoverably lost.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Xây dựng một nhãn đĩa SGI mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n" |
| "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" |
| "sẽ mất và không thể phục hồi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:718 fdisk/fdisksunlabel.c:222 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %" |
| "d.\n" |
| "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:732 |
| #, c-format |
| msgid "Trying to keep parameters of partition %d.\n" |
| msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:734 |
| #, c-format |
| msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n" |
| msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:38 |
| msgid "Unassigned" |
| msgstr "Chưa gán" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:40 |
| msgid "SunOS root" |
| msgstr "Gốc SunOS" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:41 |
| msgid "SunOS swap" |
| msgstr "Trao đổi SunOS" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:42 |
| msgid "SunOS usr" |
| msgstr "SunOS usr" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:43 |
| msgid "Whole disk" |
| msgstr "Cả đĩa" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:44 |
| msgid "SunOS stand" |
| msgstr "SunOS stand" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:45 |
| msgid "SunOS var" |
| msgstr "SunOS var" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:46 |
| msgid "SunOS home" |
| msgstr "SunOS home" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:47 |
| msgid "SunOS alt sectors" |
| msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:48 |
| msgid "SunOS cachefs" |
| msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:49 |
| msgid "SunOS reserved" |
| msgstr "Dành riêng SunOS" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:53 fdisk/i386_sys_types.c:103 |
| msgid "Linux raid autodetect" |
| msgstr "Tự động nhận ra Linux raid" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:136 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Detected sun disklabel with wrong checksum.\n" |
| "Probably you'll have to set all the values,\n" |
| "e.g. heads, sectors, cylinders and partitions\n" |
| "or force a fresh label (s command in main menu)\n" |
| msgstr "" |
| "Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n" |
| "lỗi. Có thể bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n" |
| "v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n" |
| "bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh « s » trong trình đơn chính)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:148 |
| #, c-format |
| msgid "Detected sun disklabel with wrong version [0x%08x].\n" |
| msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:153 |
| #, c-format |
| msgid "Detected sun disklabel with wrong sanity [0x%08x].\n" |
| msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:158 |
| #, c-format |
| msgid "Detected sun disklabel with wrong num_partitions [%u].\n" |
| msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi " |
| "w(rite) (ghi nhớ)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:193 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Building a new sun disklabel. Changes will remain in memory only,\n" |
| "until you decide to write them. After that, of course, the previous\n" |
| "content won't be recoverable.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Xây dựng một nhãn đĩa sun mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n" |
| "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" |
| "sẽ mất và không thể phục hồi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:231 |
| msgid "Sectors/track" |
| msgstr "Rãnh ghi/rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d\n" |
| msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:388 |
| #, c-format |
| msgid "Unused gap - sectors 0-%d\n" |
| msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:390 fdisk/fdisksunlabel.c:396 |
| #, c-format |
| msgid "Unused gap - sectors %d-%d\n" |
| msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Other partitions already cover the whole disk.\n" |
| "Delete some/shrink them before retry.\n" |
| msgstr "" |
| "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa.\n" |
| "Hãy xóa hay thu nhỏ chúng trước khi thử lại.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:444 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "It is highly recommended that the third partition covers the whole disk\n" |
| "and is of type `Whole disk'\n" |
| msgstr "" |
| "Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n" |
| "và có kiểu « Toàn đĩa » (Whole disk).\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:472 |
| #, c-format |
| msgid "Sector %d is already allocated\n" |
| msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:502 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n" |
| "%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n" |
| "to %d %s\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng thứ 3 không chứa cả ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s đè lên\n" |
| "một số phân vùng khác. Các mục đã thay đổi thành %d %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:529 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this\n" |
| "partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n" |
| "vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:544 |
| msgid "" |
| "It is highly recommended that the partition at offset 0\n" |
| "is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n" |
| "there may destroy your partition table and bootblock.\n" |
| "Type YES if you're very sure you would like that partition\n" |
| "tagged with 82 (Linux swap): " |
| msgstr "" |
| "Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n" |
| "UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n" |
| "có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n" |
| "Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n" |
| "82 (vùng trao đổi của Linux): " |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:576 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d rpm\n" |
| "%d cylinders, %d alternate cylinders, %d physical cylinders\n" |
| "%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n" |
| "Label ID: %s\n" |
| "Volume ID: %s\n" |
| "Units = %s of %d * 512 bytes\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n" |
| "%d trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n" |
| "%d rãnh ghi/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n" |
| "Mã hiệu nhãn: %s\n" |
| "Mã hiệu khối tin: %s\n" |
| "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:592 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" |
| "Units = %s of %d * 512 bytes\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" |
| "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:597 |
| #, c-format |
| msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n" |
| msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:625 |
| msgid "Number of alternate cylinders" |
| msgstr "Số trụ xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:637 |
| msgid "Extra sectors per cylinder" |
| msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:644 |
| msgid "Interleave factor" |
| msgstr "Hệ số xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:651 |
| msgid "Rotation speed (rpm)" |
| msgstr "Tốc độ quay (rpm)" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:658 |
| msgid "Number of physical cylinders" |
| msgstr "Số trụ vật lý" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:6 |
| msgid "Empty" |
| msgstr "Rỗng" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:7 |
| msgid "FAT12" |
| msgstr "FAT12" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:8 |
| msgid "XENIX root" |
| msgstr "XENIX gốc" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:9 |
| msgid "XENIX usr" |
| msgstr "XENIX usr" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:10 |
| msgid "FAT16 <32M" |
| msgstr "FAT16 <32M" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:11 |
| msgid "Extended" |
| msgstr "Mở rộng" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:12 |
| msgid "FAT16" |
| msgstr "FAT16" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:13 |
| msgid "HPFS/NTFS" |
| msgstr "HPFS/NTFS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:14 |
| msgid "AIX" |
| msgstr "AIX" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:15 |
| msgid "AIX bootable" |
| msgstr "ATX có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:16 |
| msgid "OS/2 Boot Manager" |
| msgstr "OS/2 Quản lý khởi động" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:17 |
| msgid "W95 FAT32" |
| msgstr "W95 FAT32" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:18 |
| msgid "W95 FAT32 (LBA)" |
| msgstr "W95 FAT32 (LBA)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:19 |
| msgid "W95 FAT16 (LBA)" |
| msgstr "W95 FAT16 (LBA)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:20 |
| msgid "W95 Ext'd (LBA)" |
| msgstr "W95 Ext'd (LBA)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:21 |
| msgid "OPUS" |
| msgstr "OPUS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:22 |
| msgid "Hidden FAT12" |
| msgstr "FAT12 ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:23 |
| msgid "Compaq diagnostics" |
| msgstr "Chuẩn đoán Compaq" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:24 |
| msgid "Hidden FAT16 <32M" |
| msgstr "FAT16 ẩn <32M" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:25 |
| msgid "Hidden FAT16" |
| msgstr "FAT16 ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:26 |
| msgid "Hidden HPFS/NTFS" |
| msgstr "HPFS/NTFS ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:27 |
| msgid "AST SmartSleep" |
| msgstr "AST SmartSleep" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:28 |
| msgid "Hidden W95 FAT32" |
| msgstr "W95 FAT32 ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:29 |
| msgid "Hidden W95 FAT32 (LBA)" |
| msgstr "W95 FAT32 ẩn (LBA)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:30 |
| msgid "Hidden W95 FAT16 (LBA)" |
| msgstr "W95 FAT16 (LBA) ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:31 |
| msgid "NEC DOS" |
| msgstr "NEC DOS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:32 |
| msgid "Plan 9" |
| msgstr "Plan 9" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:33 |
| msgid "PartitionMagic recovery" |
| msgstr "Khôi phục PartitionMagic" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:34 |
| msgid "Venix 80286" |
| msgstr "Venix 80286" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:35 |
| msgid "PPC PReP Boot" |
| msgstr "Khởi động PPC PReP" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:36 |
| msgid "SFS" |
| msgstr "SFS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:37 |
| msgid "QNX4.x" |
| msgstr "QNX4.x" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:38 |
| msgid "QNX4.x 2nd part" |
| msgstr "QNX4.x phần 2" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:39 |
| msgid "QNX4.x 3rd part" |
| msgstr "QNX4.x phần 3" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:40 |
| msgid "OnTrack DM" |
| msgstr "OnTrack DM" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:41 |
| msgid "OnTrack DM6 Aux1" |
| msgstr "OnTrack DM6 Aux1" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:42 |
| msgid "CP/M" |
| msgstr "CP/M" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:43 |
| msgid "OnTrack DM6 Aux3" |
| msgstr "OnTrack DM6 Aux3" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:44 |
| msgid "OnTrackDM6" |
| msgstr "OnTrackDM6" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:45 |
| msgid "EZ-Drive" |
| msgstr "EZ-Drive" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:46 |
| msgid "Golden Bow" |
| msgstr "Golden Bow" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:47 |
| msgid "Priam Edisk" |
| msgstr "Priam Edisk" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:48 fdisk/i386_sys_types.c:92 |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:98 fdisk/i386_sys_types.c:99 |
| msgid "SpeedStor" |
| msgstr "SpeedStor" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:49 |
| msgid "GNU HURD or SysV" |
| msgstr "GNU HURD hay SysV" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:50 |
| msgid "Novell Netware 286" |
| msgstr "Novell Netware 286" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:51 |
| msgid "Novell Netware 386" |
| msgstr "Novell Netware 386" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:52 |
| msgid "DiskSecure Multi-Boot" |
| msgstr "Bảomậtđĩa Đa-khởi-động" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:53 |
| msgid "PC/IX" |
| msgstr "PC/IX" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:54 |
| msgid "Old Minix" |
| msgstr "Minix cũ" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:55 |
| msgid "Minix / old Linux" |
| msgstr "Minux / Linux cũ" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:56 |
| msgid "Linux swap / Solaris" |
| msgstr "Trao đổi Linux / Solaris" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:58 |
| msgid "OS/2 hidden C: drive" |
| msgstr "OS/2 ổ đĩa C: ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:59 |
| msgid "Linux extended" |
| msgstr "Linux mở rộng" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:60 fdisk/i386_sys_types.c:61 |
| msgid "NTFS volume set" |
| msgstr "Bộ khối tin NTFS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:62 |
| msgid "Linux plaintext" |
| msgstr "Linux nhập thô" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:64 |
| msgid "Amoeba" |
| msgstr "Amoeba" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:65 |
| msgid "Amoeba BBT" |
| msgstr "Amoeba BBT" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:66 |
| msgid "BSD/OS" |
| msgstr "BSD/OS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:67 |
| msgid "IBM Thinkpad hibernation" |
| msgstr "Ngủ động của IBM Thinkpad" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:68 |
| msgid "FreeBSD" |
| msgstr "FreeBSD" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:69 |
| msgid "OpenBSD" |
| msgstr "OpenBSD" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:70 |
| msgid "NeXTSTEP" |
| msgstr "NeXTSTEP" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:71 |
| msgid "Darwin UFS" |
| msgstr "Darwin UFS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:72 |
| msgid "NetBSD" |
| msgstr "NetBSD" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:73 |
| msgid "Darwin boot" |
| msgstr "Khởi động Darwin" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:74 |
| msgid "HFS / HFS+" |
| msgstr "HFS / HFS+" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:75 |
| msgid "BSDI fs" |
| msgstr "Hệ thống tập tin BSDI" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:76 |
| msgid "BSDI swap" |
| msgstr "Trao đổi BSDI" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:77 |
| msgid "Boot Wizard hidden" |
| msgstr "Thuật sĩ khởi động ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:78 |
| msgid "Solaris boot" |
| msgstr "Khởi động Solaris" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:79 |
| msgid "Solaris" |
| msgstr "Solaris" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:80 |
| msgid "DRDOS/sec (FAT-12)" |
| msgstr "DRDOS/sec (FAT-12)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:81 |
| msgid "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)" |
| msgstr "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:82 |
| msgid "DRDOS/sec (FAT-16)" |
| msgstr "DRDOS/sec (FAT-16)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:83 |
| msgid "Syrinx" |
| msgstr "Syrinx" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:84 |
| msgid "Non-FS data" |
| msgstr "Dữ liệu không phải FS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:85 |
| msgid "CP/M / CTOS / ..." |
| msgstr "CP/M / CTOS / ..." |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:87 |
| msgid "Dell Utility" |
| msgstr "Công cụ Dell" |
| |
| # Name: don't translate/Tên: đừng dịch |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:88 |
| msgid "BootIt" |
| msgstr "BootIt" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:89 |
| msgid "DOS access" |
| msgstr "Truy cập DOS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:91 |
| msgid "DOS R/O" |
| msgstr "DOS R/O (chỉ đọc)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:94 |
| msgid "BeOS fs" |
| msgstr "Hệ thống tập tin BeOS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:95 |
| msgid "GPT" |
| msgstr "GPT" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:96 |
| msgid "EFI (FAT-12/16/32)" |
| msgstr "EFI (FAT-12/16/32)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:97 |
| msgid "Linux/PA-RISC boot" |
| msgstr "Khởi động Linux/PA-RISC" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:100 |
| msgid "DOS secondary" |
| msgstr "DOS phụ" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:101 |
| msgid "VMware VMFS" |
| msgstr "VMware VMFS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:102 |
| msgid "VMware VMKCORE" |
| msgstr "VMware VMKCORE" |
| |
| # Name: don't translate/Tên: đừng dịch |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:106 |
| msgid "LANstep" |
| msgstr "LANstep" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:107 |
| msgid "BBT" |
| msgstr "BBT" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:164 |
| #, c-format |
| msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu\n" |
| msgstr "lỗi tìm kiếm trên %s - không thể tìm tới %lu\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:169 |
| #, c-format |
| msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x\n" |
| msgstr "lỗi tìm nơi: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:215 |
| msgid "out of memory - giving up\n" |
| msgstr "tràn bộ nhớ - không thể tiếp tục\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:220 fdisk/sfdisk.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "read error on %s - cannot read sector %lu\n" |
| msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc rãnh ghi %lu\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: sector %lu does not have an msdos signature\n" |
| msgstr "LỖI: rãnh ghi %lu không có dấu hiệu của msdos\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "write error on %s - cannot write sector %lu\n" |
| msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi rãnh ghi %lu\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:291 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open partition sector save file (%s)\n" |
| msgstr "không thể mở phân vùng rãnh ghi ghi tập tin (%s)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "write error on %s\n" |
| msgstr "lỗi ghi trên %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:335 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stat partition restore file (%s)\n" |
| msgstr "không thể xác định tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:340 |
| msgid "partition restore file has wrong size - not restoring\n" |
| msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:344 |
| msgid "out of memory?\n" |
| msgstr "tràn bộ nhớ?\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open partition restore file (%s)\n" |
| msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "error reading %s\n" |
| msgstr "lỗi đọc %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:363 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open device %s for writing\n" |
| msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:375 |
| #, c-format |
| msgid "error writing sector %lu on %s\n" |
| msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "Disk %s: cannot get geometry\n" |
| msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:457 |
| #, c-format |
| msgid "Disk %s: cannot get size\n" |
| msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:490 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n" |
| "the entire disk. Using fdisk on it is probably meaningless.\n" |
| "[Use the --force option if you really want this]\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: đầu=%lu - giống một phân vùng hơn là cả một đĩa.\n" |
| "Sử dụng fdisk có thể không có ý nghĩa gì.\n" |
| "[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:497 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads\n" |
| msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:500 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors\n" |
| msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu rãnh ghi\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:504 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders\n" |
| msgstr "Cảnh báo : BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:509 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n" |
| "This will give problems with all software that uses C/H/S addressing.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: không giống số sector (%lu) - thường là 63\n" |
| "Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng việc đánh địa chỉ C/H/S.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:513 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s: %lu cylinders, %lu heads, %lu sectors/track\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu rãnh ghi/rãnh\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:595 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n" |
| msgstr "" |
| "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%" |
| "lu)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:600 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%" |
| "lu)\n" |
| msgstr "" |
| "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%" |
| "lu)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:605 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%" |
| "lu)\n" |
| msgstr "" |
| "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:645 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Id Name\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Id Tên\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:806 |
| #, c-format |
| msgid "Re-reading the partition table ...\n" |
| msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:811 |
| msgid "" |
| "The command to re-read the partition table failed.\n" |
| "Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n" |
| "before using mkfs\n" |
| msgstr "" |
| "Lỗi chạy câu lệnh đọc lại bảng phân vùng.\n" |
| "Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8),\n" |
| "hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n" |
| "trước khi dùng mkfs.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:817 |
| #, c-format |
| msgid "Error closing %s\n" |
| msgstr "Lỗi đóng %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:855 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no such partition\n" |
| msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:878 |
| msgid "unrecognized format - using sectors\n" |
| msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "unimplemented format - using %s\n" |
| msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:933 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Units = cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đơn vị = trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:936 |
| #, c-format |
| msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n" |
| msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:941 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Units = sectors of 512 bytes, counting from %d\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đơn vị = sector 512 byte, đếm từ %d\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:943 |
| #, c-format |
| msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n" |
| msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:946 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Units = blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đơn vị = khối 1024 byte, đếm từ %d\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:948 |
| #, c-format |
| msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n" |
| msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:951 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Units = mebibytes of 1048576 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đơn vị = mebibyte 1048576 byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:953 |
| #, c-format |
| msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n" |
| msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu MiB #Khối Id Hệ thống\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1113 |
| #, c-format |
| msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" |
| msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1120 |
| #, c-format |
| msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" |
| msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1123 |
| #, c-format |
| msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" |
| msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1133 |
| msgid "No partitions found\n" |
| msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1137 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: The partition table looks like it was made\n" |
| " for C/H/S=*/%ld/%ld (instead of %ld/%ld/%ld).\n" |
| "For this listing I'll assume that geometry.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: Bảng phân vùng có vẻ như được tạo ra\n" |
| "với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n" |
| "Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1186 |
| msgid "no partition table present.\n" |
| msgstr "không có bảng phân vùng nào.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1188 |
| #, c-format |
| msgid "strange, only %d partitions defined.\n" |
| msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1197 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1200 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1203 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1214 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %s " |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s " |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1215 |
| #, c-format |
| msgid "is not contained in partition %s\n" |
| msgstr "không chứa trong phân vùng %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1226 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partitions %s " |
| msgstr "Cảnh báo: các phân vùng %s " |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1227 |
| #, c-format |
| msgid "and %s overlap\n" |
| msgstr "và %s đè lên nhau\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1238 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %lu),\n" |
| "and will destroy it when filled\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %lu),\n" |
| "và sẽ hủy nó khi đầy\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1250 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1254 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %s extends past end of disk\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1269 |
| msgid "" |
| "Among the primary partitions, at most one can be extended\n" |
| " (although this is not a problem under Linux)\n" |
| msgstr "" |
| "Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n" |
| " (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1287 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1293 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1311 |
| msgid "" |
| "Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n" |
| "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: có nhiều hơn một phân vùng chính được đánh dấu có thể khởi\n" |
| "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n" |
| "khởi động đĩa này.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1318 |
| msgid "" |
| "Warning: usually one can boot from primary partitions only\n" |
| "LILO disregards the `bootable' flag.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n" |
| "chính. LILO không quan tâm đến cờ « có thể khởi động ».\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1324 |
| msgid "" |
| "Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n" |
| "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi\n" |
| "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n" |
| "khởi động đĩa này.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1338 |
| msgid "start" |
| msgstr "đầu" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1341 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" |
| msgstr "" |
| "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1347 |
| msgid "end" |
| msgstr "cuối" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1350 |
| #, c-format |
| msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" |
| msgstr "" |
| "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1353 |
| #, c-format |
| msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" |
| msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1378 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: shifted start of the extd partition from %ld to %ld\n" |
| "(For listing purposes only. Do not change its contents.)\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %ld tới %ld\n" |
| " (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1384 |
| msgid "" |
| "Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n" |
| "DOS and Linux will interpret the contents differently.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" |
| "DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1402 fdisk/sfdisk.c:1479 |
| #, c-format |
| msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%d)\n" |
| msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%d)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1417 |
| msgid "tree of partitions?\n" |
| msgstr "cây phân vùng?\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1525 |
| msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n" |
| msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1532 |
| msgid "DM6 signature found - giving up\n" |
| msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1552 |
| msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n" |
| msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1559 fdisk/sfdisk.c:1570 |
| msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n" |
| msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1604 |
| #, c-format |
| msgid " %s: unrecognized partition table type\n" |
| msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1616 |
| msgid "-n flag was given: Nothing changed\n" |
| msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1632 |
| msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n" |
| msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1637 fdisk/sfdisk.c:1642 |
| #, c-format |
| msgid "Failed writing the partition on %s\n" |
| msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1719 |
| msgid "long or incomplete input line - quitting\n" |
| msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1755 |
| #, c-format |
| msgid "input error: `=' expected after %s field\n" |
| msgstr "lỗi nhập: mong đợi `=' sau vùng %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1762 |
| #, c-format |
| msgid "input error: unexpected character %c after %s field\n" |
| msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1768 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized input: %s\n" |
| msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1810 |
| msgid "number too big\n" |
| msgstr "số quá lớn\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1814 |
| msgid "trailing junk after number\n" |
| msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1938 |
| msgid "no room for partition descriptor\n" |
| msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:1971 |
| msgid "cannot build surrounding extended partition\n" |
| msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2022 |
| msgid "too many input fields\n" |
| msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2056 |
| msgid "No room for more\n" |
| msgstr "Không còn chỗ trống\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2075 |
| msgid "Illegal type\n" |
| msgstr "Loại không cho phép\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2107 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n" |
| msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2113 |
| msgid "Warning: empty partition\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2127 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n" |
| msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2140 |
| msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n" |
| msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2157 fdisk/sfdisk.c:2170 |
| msgid "partial c,h,s specification?\n" |
| msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2181 |
| msgid "Extended partition not where expected\n" |
| msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2213 |
| msgid "bad input\n" |
| msgstr "dữ liệu vào xấu\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2235 |
| msgid "too many partitions\n" |
| msgstr "quá nhiều phân vùng\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2268 |
| msgid "" |
| "Input in the following format; absent fields get a default value.\n" |
| "<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n" |
| "Usually you only need to specify <start> and <size> (and perhaps <type>).\n" |
| msgstr "" |
| "Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu\n" |
| "<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n" |
| "Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>).\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2294 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [options] device ...\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2295 |
| msgid "device: something like /dev/hda or /dev/sda" |
| msgstr "thiết bị: có dạng /dev/hda hay /dev/sda" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2296 |
| msgid "useful options:" |
| msgstr "tùy chọn có ích:" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2297 |
| msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition" |
| msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2298 |
| msgid " -c [or --id]: print or change partition Id" |
| msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2299 |
| msgid " -l [or --list]: list partitions of each device" |
| msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2300 |
| msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input" |
| msgstr "" |
| " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2301 |
| msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0" |
| msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2302 |
| msgid "" |
| " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/" |
| "MB" |
| msgstr "" |
| " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2303 |
| msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types" |
| msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2304 |
| msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space" |
| msgstr "" |
| " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng " |
| "trống" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2305 |
| msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table" |
| msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2306 |
| msgid " -N# : change only the partition with number #" |
| msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2307 |
| msgid " -n : do not actually write to disk" |
| msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2308 |
| msgid "" |
| " -O file : save the sectors that will be overwritten to file" |
| msgstr "" |
| " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2309 |
| msgid " -I file : restore these sectors again" |
| msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2310 |
| msgid " -v [or --version]: print version" |
| msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2311 |
| msgid " -? [or --help]: print this message" |
| msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2312 |
| msgid "dangerous options:" |
| msgstr "tùy chọn nguy hiểm:" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2313 |
| msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry" |
| msgstr "" |
| " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2314 |
| msgid "" |
| " -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition " |
| "table" |
| msgstr "" |
| " -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2315 |
| msgid "" |
| " -x [or --show-extended]: also list extended partitions on output\n" |
| " or expect descriptors for them on input" |
| msgstr "" |
| " -x [hay --show-extended]: đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng\n" |
| " trong đầu ra hay các mô tả mong đợi cho chúng\n" |
| " trong đầu vào" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2317 |
| msgid "" |
| " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux" |
| msgstr "" |
| " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với " |
| "Linux" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2318 |
| msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages" |
| msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2319 |
| msgid " You can override the detected geometry using:" |
| msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2320 |
| msgid " -C# [or --cylinders #]:set the number of cylinders to use" |
| msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sử dụng" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2321 |
| msgid " -H# [or --heads #]: set the number of heads to use" |
| msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2322 |
| msgid " -S# [or --sectors #]: set the number of sectors to use" |
| msgstr " -S# [or --rãnh ghis #]: đặt số rãnh ghi sử dụng" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2323 |
| msgid "You can disable all consistency checking with:" |
| msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2324 |
| msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid" |
| msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2330 |
| msgid "Usage:" |
| msgstr "Sử dụng:" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2331 |
| #, c-format |
| msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n" |
| msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2332 |
| #, c-format |
| msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n" |
| msgstr "" |
| "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2333 |
| #, c-format |
| msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n" |
| msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2453 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk " |
| "doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk " |
| "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2456 |
| #, c-format |
| msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n" |
| msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2495 |
| msgid "no command?\n" |
| msgstr "không lệnh?\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2627 |
| #, c-format |
| msgid "total: %llu blocks\n" |
| msgstr "tổng sô: %llu khối\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2670 |
| msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number\n" |
| msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2672 |
| msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id\n" |
| msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2674 |
| msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]\n" |
| msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2681 |
| msgid "can specify only one device (except with -l or -s)\n" |
| msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2707 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s read-write\n" |
| msgstr "không thể mở %s đọc-viết\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2709 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s for reading\n" |
| msgstr "không mở được %s để đọc\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2734 |
| #, c-format |
| msgid "%s: OK\n" |
| msgstr "%s: OK\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2753 fdisk/sfdisk.c:2786 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n" |
| msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2805 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot get size of %s\n" |
| msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2885 |
| #, c-format |
| msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n" |
| msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2903 fdisk/sfdisk.c:2958 fdisk/sfdisk.c:2991 |
| msgid "" |
| "Done\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Hoàn thành\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2912 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n" |
| "but the DOS MBR will only boot a disk with 1 active partition.\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n" |
| "nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2928 |
| #, c-format |
| msgid "partition %s has id %x and is not hidden\n" |
| msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:2987 |
| #, c-format |
| msgid "Bad Id %lx\n" |
| msgstr "Id xấu %lx\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3004 |
| msgid "This disk is currently in use.\n" |
| msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3023 |
| #, c-format |
| msgid "Fatal error: cannot find %s\n" |
| msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3026 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: %s is not a block device\n" |
| msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3032 |
| msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n" |
| msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3034 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" |
| "Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n" |
| "Use the --no-reread flag to suppress this check.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n" |
| "tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao " |
| "đổi\n" |
| "trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3038 |
| msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n" |
| msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3042 |
| msgid "OK\n" |
| msgstr "OK\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3051 |
| #, c-format |
| msgid "Old situation:\n" |
| msgstr "Tình huống cũ:\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3055 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d does not exist, cannot change it\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3063 |
| #, c-format |
| msgid "New situation:\n" |
| msgstr "Tình huống mới:\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3068 |
| msgid "" |
| "I don't like these partitions - nothing changed.\n" |
| "(If you really want this, use the --force option.)\n" |
| msgstr "" |
| "Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n" |
| "(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3071 |
| msgid "I don't like this - probably you should answer No\n" |
| msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3076 |
| #, c-format |
| msgid "Are you satisfied with this? [ynq] " |
| msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] " |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3078 |
| #, c-format |
| msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] " |
| msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] " |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3083 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "sfdisk: premature end of input\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3085 |
| msgid "Quitting - nothing changed\n" |
| msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3091 |
| #, c-format |
| msgid "Please answer one of y,n,q\n" |
| msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3099 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Successfully wrote the new partition table\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Viết thành công bảng phân vùng mới\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/sfdisk.c:3105 |
| msgid "" |
| "If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n" |
| "to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" |
| "(See fdisk(8).)\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng\n" |
| "dd(1) để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" |
| "(Xem fdisk(8).)\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:326 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO : không mở được %s: %s\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d của %s\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:352 |
| msgid "" |
| "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n" |
| "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n" |
| "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO : /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n" |
| "\tTiến trình này sẽ điều chỉnh tạm thời, nhưng bạn nên sửa chữa\n" |
| "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng có thể.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "fsck: %s: not found\n" |
| msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:576 |
| #, c-format |
| msgid "%s: wait: No more child process?!?\n" |
| msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nào nữa ?!?\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:598 |
| #, c-format |
| msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n" |
| msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:604 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n" |
| msgstr "%s: %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:643 |
| #, c-format |
| msgid "Finished with %s (exit status %d)\n" |
| msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:703 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n" |
| msgstr "%s: Lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:724 |
| msgid "" |
| "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n" |
| "with 'no' or '!'.\n" |
| msgstr "" |
| "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi cho « -t »\n" |
| "phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:743 |
| msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n" |
| msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:882 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass " |
| "number\n" |
| msgstr "" |
| "%s: đang bỏ qua dòng sai trong tập tin « /etc/fstab »:\n" |
| "điểm lắp đóng kết có số thứ tự lần chạy fsck khác số không\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:892 |
| #, c-format |
| msgid "%s: skipping nonexistent device\n" |
| msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:918 |
| #, c-format |
| msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n" |
| msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:974 |
| msgid "Checking all file systems.\n" |
| msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:1065 |
| #, c-format |
| msgid "--waiting-- (pass %d)\n" |
| msgstr "--đang đợi-- (lần chạy %d)\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:1085 |
| msgid "" |
| "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] " |
| "[HTTT ...]\n" |
| "\n" |
| "HTTT: hệ thống tập tin\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:1123 |
| #, c-format |
| msgid "%s: too many devices\n" |
| msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:1134 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't open %s: %s\n" |
| msgstr "Không mở được %s: %s\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:1136 |
| #, c-format |
| msgid "Is /proc mounted?\n" |
| msgstr "/proc được gắn kết không?\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:1145 |
| #, c-format |
| msgid "Must be root to scan for matching filesystems: %s\n" |
| msgstr "Phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:1148 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't find matching filesystem: %s\n" |
| msgstr "Không tìm thấy hệ thống tập tin tương ứng: %s\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:1156 fsck/fsck.c:1242 |
| #, c-format |
| msgid "%s: too many arguments\n" |
| msgstr "%s: quá nhiều đối số\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:1276 |
| #, c-format |
| msgid "fsck from %s\n" |
| msgstr "fsck từ %s\n" |
| |
| #: fsck/fsck.c:1288 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unable to allocate memory for fsck_path\n" |
| msgstr "%s: Không thể phân phối bộ nhớ cho fsck_path\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:229 |
| msgid "Try `getopt --help' for more information.\n" |
| msgstr "Hãy thử `getopt --help' để biết thêm thông tin.\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:295 |
| msgid "empty long option after -l or --long argument" |
| msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long" |
| |
| #: getopt/getopt.c:315 |
| msgid "unknown shell after -s or --shell argument" |
| msgstr "trình bao không rõ sau -s hay tham số --shell" |
| |
| #: getopt/getopt.c:320 |
| msgid "Usage: getopt optstring parameters\n" |
| msgstr "Sử dụng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:321 |
| msgid " getopt [options] [--] optstring parameters\n" |
| msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:322 |
| msgid " getopt [options] -o|--options optstring [options] [--]\n" |
| msgstr " getopt [tùychọn] -o|--options chuỗi_tùy_chọn [tùy_chọn] [--]\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:323 |
| msgid " parameters\n" |
| msgstr " tham số\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:324 |
| msgid "" |
| " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" |
| msgstr "" |
| " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:325 |
| msgid " -h, --help This small usage guide\n" |
| msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:326 |
| msgid " -l, --longoptions=longopts Long options to be recognized\n" |
| msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:327 |
| msgid "" |
| " -n, --name=progname The name under which errors are reported\n" |
| msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:328 |
| msgid " -o, --options=optstring Short options to be recognized\n" |
| msgstr " -o, --options=chuỗi_tùy_chọn Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:329 |
| msgid " -q, --quiet Disable error reporting by getopt(3)\n" |
| msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:330 |
| msgid " -Q, --quiet-output No normal output\n" |
| msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:331 |
| msgid " -s, --shell=shell Set shell quoting conventions\n" |
| msgstr " -s, --shell=trình_bao Đặt quy ước trích dẫn trình bao\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:332 |
| msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n" |
| msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:333 |
| msgid " -u, --unqote Do not quote the output\n" |
| msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:334 |
| msgid " -V, --version Output version information\n" |
| msgstr " -V, --version In ra thông tin phiên bản\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:388 getopt/getopt.c:447 |
| msgid "missing optstring argument" |
| msgstr "thiếu đối số chuỗi_tùy_chọn" |
| |
| #: getopt/getopt.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "getopt (enhanced) 1.1.4\n" |
| msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.4\n" |
| |
| #: getopt/getopt.c:441 |
| msgid "internal error, contact the author." |
| msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả." |
| |
| #: hwclock/cmos.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "booted from MILO\n" |
| msgstr "khởi động từ MILO\n" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "Ruffian BCD clock\n" |
| msgstr "Đồng hồ Ruffian BCD\n" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:201 |
| #, c-format |
| msgid "clockport adjusted to 0x%x\n" |
| msgstr "clockport (bản chuyển đồng hồ) điều chỉnh thành 0x%x\n" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "funky TOY!\n" |
| msgstr "ĐỒ CHƠI nhút nhát!\n" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:244 |
| #, c-format |
| msgid "%s: atomic %s failed for 1000 iterations!" |
| msgstr "%s: %s nguyên tử lỗi sau1000 vòng quay!" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "cmos_read(): write to control address %X failed: %s\n" |
| msgstr "cmos_read(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %s\n" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:276 |
| #, c-format |
| msgid "cmos_read(): read data address %X failed: %s\n" |
| msgstr "cmos_read(): lỗi đọc địa chỉ dữ liệu %X: %s\n" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:307 |
| #, c-format |
| msgid "cmos_write(): write to control address %X failed: %s\n" |
| msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %s\n" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:311 |
| #, c-format |
| msgid "cmos_write(): write to data address %X failed: %s\n" |
| msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ dữ liệu %X: %s\n" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:574 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open /dev/port: %s" |
| msgstr "Không mở được /dev/port: %s" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:581 |
| #, c-format |
| msgid "I failed to get permission because I didn't try.\n" |
| msgstr "Tôi lấy thông tin quyền hạn không thành công vì đã không cố thử.\n" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:584 |
| #, c-format |
| msgid "%s is unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed.\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n" |
| |
| #: hwclock/cmos.c:587 |
| #, c-format |
| msgid "Probably you need root privileges.\n" |
| msgstr "Rất có thể bạn cần quyền người chủ.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "Assuming hardware clock is kept in %s time.\n" |
| msgstr "Coi như đồng hồ phần cứng được giữ tại %s.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:231 hwclock/hwclock.c:326 |
| msgid "UTC" |
| msgstr "UTC" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:231 hwclock/hwclock.c:325 |
| msgid "local" |
| msgstr "nội bộ" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:311 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Warning: unrecognized third line in adjtime file\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:313 |
| #, c-format |
| msgid "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)\n" |
| msgstr "(Mong đợi: `UTC' hay `LOCAL' hay không gì cả.)\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "Last drift adjustment done at %ld seconds after 1969\n" |
| msgstr "Điều chỉnh độ lệch lần cuối tại %ld giây sau 1969\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "Last calibration done at %ld seconds after 1969\n" |
| msgstr "Sự định khuôn thực hiện lần cuối tại %ld giây sau năm 1969\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "Hardware clock is on %s time\n" |
| msgstr "Đồng hồ phần cứng là trên %s\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:326 |
| msgid "unknown" |
| msgstr "không rõ" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "Waiting for clock tick...\n" |
| msgstr "Chờ tiếng tíc tắc của đồng hồ...\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "...synchronization failed\n" |
| msgstr "...lỗi đồng bộ hoá\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "...got clock tick\n" |
| msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:412 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" |
| msgstr "" |
| "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:420 |
| #, c-format |
| msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" |
| msgstr "" |
| "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ " |
| "năm 1969\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:450 |
| #, c-format |
| msgid "Time read from Hardware Clock: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n" |
| msgstr "Thời gian đọc từ Đồng hồ Phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:479 |
| #, c-format |
| msgid "Setting Hardware Clock to %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" |
| msgstr "Đặt Đồng hồ Phần cứng thành %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ nam 1969\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:485 |
| #, c-format |
| msgid "Clock not changed - testing only.\n" |
| msgstr "Đồng hồ không thay đổi - chỉ thử nghiệm mà thôi.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:535 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Time elapsed since reference time has been %.6f seconds.\n" |
| "Delaying further to reach the new time.\n" |
| msgstr "" |
| "Thời gian trôi qua kể từ thời gian tham chiếu là %.6f giây.\n" |
| "Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:571 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. " |
| "50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n" |
| msgstr "" |
| "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của " |
| "tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:581 |
| #, c-format |
| msgid "%s %.6f seconds\n" |
| msgstr "%s %.6f giây\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:615 |
| #, c-format |
| msgid "No --date option specified.\n" |
| msgstr "Không chỉ ra tùy chọn --date.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:621 |
| #, c-format |
| msgid "--date argument too long\n" |
| msgstr "Tham số --date quá dài\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:628 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The value of the --date option is not a valid date.\n" |
| "In particular, it contains quotation marks.\n" |
| msgstr "" |
| "Giá trị của tùy chọn « --date » không phải là một ngày thích hợp.\n" |
| "Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:636 |
| #, c-format |
| msgid "Issuing date command: %s\n" |
| msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:640 |
| msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed" |
| msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong trình bao. popen() bị lỗi" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:648 |
| #, c-format |
| msgid "response from date command = %s\n" |
| msgstr "đáp ứng từ câu lệnh date = %s\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:650 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The date command issued by %s returned unexpected results.\n" |
| "The command was:\n" |
| " %s\n" |
| "The response was:\n" |
| " %s\n" |
| msgstr "" |
| "Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không mong đợi.\n" |
| "Câu lệnh là:\n" |
| " %s\n" |
| "Kết quả là:\n" |
| " %s\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:662 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The date command issued by %s returned something other than an integer where " |
| "the converted time value was expected.\n" |
| "The command was:\n" |
| " %s\n" |
| "The response was:\n" |
| " %s\n" |
| msgstr "" |
| "Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một " |
| "số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n" |
| "Câu lệnh là:\n" |
| " %s\n" |
| "Kết quả là:\n" |
| " %s\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:673 |
| #, c-format |
| msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n" |
| msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:705 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the " |
| "System Time from it.\n" |
| msgstr "" |
| "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " |
| "đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:727 hwclock/hwclock.c:804 |
| #, c-format |
| msgid "Calling settimeofday:\n" |
| msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:728 hwclock/hwclock.c:806 |
| #, c-format |
| msgid "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n" |
| msgstr "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:730 hwclock/hwclock.c:808 |
| #, c-format |
| msgid "\ttz.tz_minuteswest = %d\n" |
| msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:733 hwclock/hwclock.c:811 |
| #, c-format |
| msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n" |
| msgstr "" |
| "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:742 hwclock/hwclock.c:820 |
| #, c-format |
| msgid "Must be superuser to set system clock.\n" |
| msgstr "Cần phải là người dùng root để đặt đồng hồ hệ thống.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:745 hwclock/hwclock.c:823 |
| msgid "settimeofday() failed" |
| msgstr "settimeofday() không thành công" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:781 |
| #, c-format |
| msgid "Current system time: %ld = %s\n" |
| msgstr "Thời gian hệ thống hiện thời: %ld = %s\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:805 |
| #, c-format |
| msgid "\tUTC: %s\n" |
| msgstr "\tUTC: %s\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:852 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained " |
| "garbage.\n" |
| msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:857 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Not adjusting drift factor because last calibration time is zero,\n" |
| "so history is bad and calibration startover is necessary.\n" |
| msgstr "" |
| "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì lần định thời gian cuối cùng bằng 0,\n" |
| "vì thế lịch sử xấu, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:863 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the " |
| "last calibration.\n" |
| msgstr "" |
| "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời " |
| "gian cuối cùng.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:911 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor " |
| "of %f seconds/day.\n" |
| "Adjusting drift factor by %f seconds/day\n" |
| msgstr "" |
| "Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ " |
| "sai lệch %f giây/ngày.\n" |
| "Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:961 |
| #, c-format |
| msgid "Time since last adjustment is %d seconds\n" |
| msgstr "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:963 |
| #, c-format |
| msgid "Need to insert %d seconds and refer time back %.6f seconds ago\n" |
| msgstr "Cần thêm %d giây và chuyển thời gian ngược lại %.6f giây\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:992 |
| #, c-format |
| msgid "Not updating adjtime file because of testing mode.\n" |
| msgstr "Không cập nhật thời gian chỉnh vì chế độ thử nghiệm.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:993 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Would have written the following to %s:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Ghi nhớ cái sau tới %s:\n" |
| "%s" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1001 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for " |
| "writing" |
| msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1006 hwclock/hwclock.c:1011 |
| #, c-format |
| msgid "Could not update file with the clock adjustment parameters (%s) in it" |
| msgstr "Không thể cập nhật tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s)" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1017 |
| #, c-format |
| msgid "Drift adjustment parameters not updated.\n" |
| msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1058 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n" |
| msgstr "" |
| "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " |
| "chỉnh.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1066 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad." |
| msgstr "" |
| "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch " |
| "sử sai." |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1089 |
| #, c-format |
| msgid "Needed adjustment is less than one second, so not setting clock.\n" |
| msgstr "Cần chỉnh ít hơn một giây, vì thế không đặt đồng hồ.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1115 |
| #, c-format |
| msgid "Using %s.\n" |
| msgstr "Sử dụng %s.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1117 |
| #, c-format |
| msgid "No usable clock interface found.\n" |
| msgstr "Không tìm thấy giao diện đồng hồ có thể sử dụng nào.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1221 hwclock/hwclock.c:1227 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to set system clock.\n" |
| msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1257 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha " |
| "machine.\n" |
| "This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n" |
| "(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken.\n" |
| msgstr "" |
| "Nhân chỉ giữ giá trị khởi đầu cho Đồng hồ Phần cứng trên một máy Alpha.\n" |
| "Bản sao này của hwclock được biên dịch cho một máy khác Alpha\n" |
| "(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1266 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to get the epoch value from the kernel.\n" |
| msgstr "Không lấy được giá trị khởi đầu từ nhân.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1268 |
| #, c-format |
| msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n" |
| msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1271 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what " |
| "value to set it.\n" |
| msgstr "" |
| "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá " |
| "trị muốn đặt.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1274 |
| #, c-format |
| msgid "Not setting the epoch to %d - testing only.\n" |
| msgstr "Không đặt khởi đầu thành %d - chỉ thử nghiệm.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1277 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n" |
| msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1290 misc-utils/cal.c:347 misc-utils/kill.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "%s from %s\n" |
| msgstr "%s từ %s\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1311 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n" |
| "\n" |
| "Usage: hwclock [function] [options...]\n" |
| "\n" |
| "Functions:\n" |
| " -h | --help show this help\n" |
| " -r | --show read hardware clock and print result\n" |
| " --set set the rtc to the time given with --date\n" |
| " -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n" |
| " -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n" |
| " --systz set the system time based on the current timezone\n" |
| " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n" |
| " the clock was last set or adjusted\n" |
| " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n" |
| " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n" |
| " value given with --epoch\n" |
| " -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n" |
| "\n" |
| "Options: \n" |
| " -u | --utc the hardware clock is kept in UTC\n" |
| " --localtime the hardware clock is kept in local time\n" |
| " -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n" |
| " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n" |
| " --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n" |
| " --date specifies the time to which to set the hardware clock\n" |
| " --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n" |
| " hardware clock's epoch value\n" |
| " --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n" |
| " either --utc or --localtime\n" |
| " --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n" |
| " /etc/adjtime)\n" |
| " --test do everything except actually updating the hardware\n" |
| " clock or anything else\n" |
| " -D | --debug debug mode\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "hwclock — hỏi giờ và đặt đồng hồ phần cứng (RTC)\n" |
| "\n" |
| "Sử dụng: hwclock [hàm] [các tùy chọn...]\n" |
| "\n" |
| "Hàm:\n" |
| " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n" |
| " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng « --date »\n" |
| " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n" |
| " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện " |
| "thời\n" |
| " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n" |
| " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n" |
| "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n" |
| " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt " |
| "nhân\n" |
| " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n" |
| "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng « --epoch »\n" |
| " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n" |
| "\n" |
| "Tuỳ chọn: \n" |
| " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n" |
| " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n" |
| " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho " |
| "mặc định\n" |
| " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n" |
| " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n" |
| " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n" |
| " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần " |
| "cứng\n" |
| " --noadjfile đừng truy cập đến « /etc/adjtime ».\n" |
| "\t\t\t\tCần dùng hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n" |
| " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n" |
| "\t\t\t\t(mặc định là « /etc/adjtime »)\n" |
| " --test làm tất cả trừ thực sự cập nhật đồng hồ phần cứng\n" |
| "\t\t\t\thoặc cái gì khác\n" |
| " -D | --debug chế độ gỡ lỗi\n" |
| "\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1346 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n" |
| " tell hwclock the type of alpha you have (see hwclock(8))\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| " -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n" |
| " báo hwclock biết kiểu alpha bạn có (xem hwclock(8))\n" |
| "\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1433 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unable to connect to audit system\n" |
| msgstr "%s: không thể kết nối để kiểm tra chặt chẽ hệ thống\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1551 |
| #, c-format |
| msgid "%s takes no non-option arguments. You supplied %d.\n" |
| msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1558 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You have specified multiple functions.\n" |
| "You can only perform one function at a time.\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n" |
| "Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1565 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified " |
| "both.\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa " |
| "ra cả hai.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1572 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You " |
| "specified both.\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại " |
| "đưa ra cả hai.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1579 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You " |
| "specified both.\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại " |
| "đưa ra cả hai.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1588 |
| #, c-format |
| msgid "%s: With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime\n" |
| msgstr "%s: Với « --noadjfile », bạn phải chỉ ra « --utc » hoặc « --localtime »\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1602 |
| #, c-format |
| msgid "No usable set-to time. Cannot set clock.\n" |
| msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể đặt đồng hồ\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1619 |
| #, c-format |
| msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n" |
| msgstr "" |
| "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1624 |
| #, c-format |
| msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n" |
| msgstr "" |
| "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1629 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the " |
| "kernel.\n" |
| msgstr "" |
| "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ " |
| "Phần cứng trong nhân.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1650 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method.\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n" |
| |
| #: hwclock/hwclock.c:1654 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Use the --debug option to see the details of our search for an access " |
| "method.\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp " |
| "truy cập của chúng ta.\n" |
| |
| #: hwclock/kd.c:54 |
| #, c-format |
| msgid "Waiting in loop for time from KDGHWCLK to change\n" |
| msgstr "Đang chờ (vòng lặp) thời gian từ KDGHWCLK thay đổi\n" |
| |
| #: hwclock/kd.c:57 |
| msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed" |
| msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công" |
| |
| #: hwclock/kd.c:75 |
| msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed in loop" |
| msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công trong vòng lặp" |
| |
| #: hwclock/kd.c:82 hwclock/rtc.c:221 |
| #, c-format |
| msgid "Timed out waiting for time change.\n" |
| msgstr "Quá thời gian chờ thay đổi.\n" |
| |
| #: hwclock/kd.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "ioctl() failed to read time from %s" |
| msgstr "ioctl() đọc thời gian không thành công từ %s" |
| |
| #: hwclock/kd.c:140 |
| msgid "ioctl KDSHWCLK failed" |
| msgstr "ioctl KDSHWCLK không thành công" |
| |
| #: hwclock/kd.c:176 |
| msgid "Can't open /dev/tty1 or /dev/vc/1" |
| msgstr "Không thể mở /dev/tty1 hay /dev/vc/1" |
| |
| #: hwclock/kd.c:180 |
| msgid "KDGHWCLK ioctl failed" |
| msgstr "KDGHWCLK ioctl không thành công" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:147 hwclock/rtc.c:241 |
| #, c-format |
| msgid "open() of %s failed" |
| msgstr "open() cho %s không thành công" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:181 |
| #, c-format |
| msgid "ioctl() to %s to read the time failed.\n" |
| msgstr "ioctl() tới %s để đọc thời gian không thành công.\n" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:203 |
| #, c-format |
| msgid "Waiting in loop for time from %s to change\n" |
| msgstr "Chờ cho thời gian từ %s thay đổi\n" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:259 |
| #, c-format |
| msgid "%s does not have interrupt functions. " |
| msgstr "%s không có hàm gián đoạn nào. " |
| |
| #: hwclock/rtc.c:270 |
| #, c-format |
| msgid "read() to %s to wait for clock tick failed" |
| msgstr "read() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:288 |
| #, c-format |
| msgid "select() to %s to wait for clock tick failed" |
| msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:291 |
| #, c-format |
| msgid "select() to %s to wait for clock tick timed out\n" |
| msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc bị quá thời gian\n" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "ioctl() to %s to turn off update interrupts failed" |
| msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không thành công" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly" |
| msgstr "" |
| "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất " |
| "thường" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:360 |
| #, c-format |
| msgid "ioctl() to %s to set the time failed.\n" |
| msgstr "ioctl() tới %s để đặt thời gian không thành công.\n" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "ioctl(%s) was successful.\n" |
| msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:392 |
| #, c-format |
| msgid "Open of %s failed" |
| msgstr "Mở %s không thành công" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:410 hwclock/rtc.c:454 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' " |
| "device driver via the device special file %s. This file does not exist on " |
| "this system.\n" |
| msgstr "" |
| "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới " |
| "driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không " |
| "tồn tại trên hệ thống.\n" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:415 hwclock/rtc.c:459 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open %s" |
| msgstr "Không mở được %s" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:422 |
| #, c-format |
| msgid "ioctl(RTC_EPOCH_READ) to %s failed" |
| msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_READ) tới %s không thành công" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:427 |
| #, c-format |
| msgid "we have read epoch %ld from %s with RTC_EPOCH_READ ioctl.\n" |
| msgstr "chúng ta đọc khởi đầu (epoch) %ld từ %s bằng RTC_EPOCH_READ ioctl.\n" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:446 |
| #, c-format |
| msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld\n" |
| msgstr "" |
| "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n" |
| msgstr "" |
| "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:469 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" |
| msgstr "" |
| "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" |
| |
| #: hwclock/rtc.c:472 |
| #, c-format |
| msgid "ioctl(RTC_EPOCH_SET) to %s failed" |
| msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:360 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't exec %s: %m" |
| msgstr "%s: không thực hiện được %s: %m" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:383 |
| msgid "can't malloc initstring" |
| msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:448 |
| #, c-format |
| msgid "bad timeout value: %s" |
| msgstr "giá trị thời gian chờ xấu: %s" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "bad speed: %s" |
| msgstr "tốc độ xấu: %s" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:527 |
| msgid "too many alternate speeds" |
| msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:629 |
| #, c-format |
| msgid "/dev: chdir() failed: %m" |
| msgstr "/dev: chdir() không thành công: %m" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:633 |
| #, c-format |
| msgid "/dev/%s: not a character device" |
| msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:642 |
| #, c-format |
| msgid "/dev/%s: cannot open as standard input: %m" |
| msgstr "không mở được /dev/%s như một đầu vào tiêu chuẩn (stdin): %m" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:652 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not open for read/write" |
| msgstr "%s: không mở được đọc/viết" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:658 |
| #, c-format |
| msgid "%s: dup problem: %m" |
| msgstr "%s: vấn đề khi dup: %m" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:945 |
| #, c-format |
| msgid "user" |
| msgstr "người dùng" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:945 |
| #, c-format |
| msgid "users" |
| msgstr "người dùng" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:1030 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read: %m" |
| msgstr "%s: đọc: %m" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:1077 |
| #, c-format |
| msgid "%s: input overrun" |
| msgstr "%s: thừa dữ liệu vào" |
| |
| #: login-utils/agetty.c:1206 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H " |
| "login_host] baud_rate,... line [termtype]\n" |
| "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] " |
| "line baud_rate,... [termtype]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng:\n" |
| "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H " |
| "máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" |
| "hoặc\n" |
| "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H " |
| "máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" |
| |
| #: login-utils/checktty.c:91 login-utils/checktty.c:112 |
| #, c-format |
| msgid "login: memory low, login may fail\n" |
| msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n" |
| |
| #: login-utils/checktty.c:92 |
| msgid "can't malloc for ttyclass" |
| msgstr "không malloc được cho ttyclass (lớp tty)" |
| |
| #: login-utils/checktty.c:113 |
| msgid "can't malloc for grplist" |
| msgstr "không malloc được cho grplist (danh sách nhóm)" |
| |
| #: login-utils/checktty.c:554 |
| #, c-format |
| msgid "Login on %s from %s denied by default.\n" |
| msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm theo mặc định.\n" |
| |
| #: login-utils/checktty.c:565 |
| #, c-format |
| msgid "Login on %s from %s denied.\n" |
| msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm.\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:133 login-utils/chsh.c:119 |
| #, c-format |
| msgid "%s: you (user %d) don't exist.\n" |
| msgstr "%s: bạn (người dùng %d) không tồn tại.\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:140 login-utils/chsh.c:126 |
| #, c-format |
| msgid "%s: user \"%s\" does not exist.\n" |
| msgstr "%s: người dùng \"%s\" không tồn tại.\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:145 login-utils/chsh.c:131 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can only change local entries; use yp%s instead.\n" |
| msgstr "%s: chỉ thay đổi được các phần tử nội bộ, hãy dùng yp%s để thay thế.\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:156 login-utils/chsh.c:142 |
| msgid "Unknown user context" |
| msgstr "Không rõ ngữ cảnh người dùng" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:157 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s is not authorized to change the finger info of %s\n" |
| msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi thông tin finger của %s\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:164 login-utils/chsh.c:150 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't set default context for /etc/passwd" |
| msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho /etc/passwd" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:178 |
| #, c-format |
| msgid "Changing finger information for %s.\n" |
| msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:189 login-utils/chsh.c:188 login-utils/login.c:576 |
| #, c-format |
| msgid "%s: PAM failure, aborting: %s\n" |
| msgstr "%s: PAM thất bại nên hủy bỏ : %s\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:827 |
| #: login-utils/newgrp.c:79 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:742 |
| #: mount/lomount.c:745 |
| msgid "Password: " |
| msgstr "Mật khẩu: " |
| |
| #: login-utils/chfn.c:215 login-utils/chsh.c:214 |
| msgid "Incorrect password." |
| msgstr "Mật khẩu không đúng." |
| |
| #: login-utils/chfn.c:226 |
| #, c-format |
| msgid "Finger information not changed.\n" |
| msgstr "Thông tin finger chưa thay đổi.\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:328 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [ -f full-name ] [ -o office ] " |
| msgstr "Sử dụng: %s [ -f tên-đầy-đủ ] [ -o văn-phòng ] " |
| |
| #: login-utils/chfn.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "[ -p office-phone ]\n" |
| "\t[ -h home-phone ] " |
| msgstr "" |
| "[ -p số-điện-thoại-văn-phòng ]\n" |
| "\t[ -h số-điện-thoại-nhà ] " |
| |
| #: login-utils/chfn.c:330 |
| #, c-format |
| msgid "[ --help ] [ --version ]\n" |
| msgstr "[ --help ] [ --version ]\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:378 |
| msgid "Office" |
| msgstr "Văn phòng" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:379 |
| msgid "Office Phone" |
| msgstr "Điện thoại văn phòng" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:380 |
| msgid "Home Phone" |
| msgstr "Điện thoại ở nhà" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:401 login-utils/chsh.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Aborted.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bị gián đoạn.\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:434 |
| #, c-format |
| msgid "field is too long.\n" |
| msgstr "trường quá dài.\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:442 |
| #, c-format |
| msgid "'%c' is not allowed.\n" |
| msgstr "« %c » không được phép.\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:447 |
| #, c-format |
| msgid "Control characters are not allowed.\n" |
| msgstr "Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:512 |
| #, c-format |
| msgid "Finger information *NOT* changed. Try again later.\n" |
| msgstr "Thông tin finger *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n" |
| |
| #: login-utils/chfn.c:515 |
| #, c-format |
| msgid "Finger information changed.\n" |
| msgstr "Thông tin finger đã thay đổi.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s is not authorized to change the shell of %s\n" |
| msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi trình bao của %s\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:164 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change " |
| "denied\n" |
| msgstr "" |
| "%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang " |
| "nhập, không được phép thay đổi trình bao\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:170 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi " |
| "trình bao\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:177 |
| #, c-format |
| msgid "Changing shell for %s.\n" |
| msgstr "Đang thay đổi trình bao cho %s.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:222 |
| msgid "New shell" |
| msgstr "Trình bao mới" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:229 |
| #, c-format |
| msgid "Shell not changed.\n" |
| msgstr "Trình bao chưa thay đổi.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:235 |
| #, c-format |
| msgid "Shell *NOT* changed. Try again later.\n" |
| msgstr "Trình bao *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "Shell changed.\n" |
| msgstr "Trình bao đã thay đổi.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n" |
| " [ username ]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n" |
| " [ tên_người_dùng ]\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:349 |
| #, c-format |
| msgid "%s: shell must be a full path name.\n" |
| msgstr "%s: trình bao phải là một tên đường dẫn đầy đủ.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:353 |
| #, c-format |
| msgid "%s: \"%s\" does not exist.\n" |
| msgstr "%s: « %s » không tồn tại.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:357 |
| #, c-format |
| msgid "%s: \"%s\" is not executable.\n" |
| msgstr "%s: « %s » là không thể thực hiện.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:364 |
| #, c-format |
| msgid "%s: '%c' is not allowed.\n" |
| msgstr "%s: « %c » không cho phép.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:368 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Control characters are not allowed.\n" |
| msgstr "%s: Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:375 login-utils/chsh.c:385 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" |
| msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:377 |
| #, c-format |
| msgid "%s: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" |
| msgstr "%s: « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:379 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Use -l option to see list.\n" |
| msgstr "%s: Dùng tùy chọn « -l » để xem danh sách.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:386 |
| #, c-format |
| msgid "Use %s -l to see list.\n" |
| msgstr "Hãy dùng %s « -l » để xem danh sách.\n" |
| |
| #: login-utils/chsh.c:406 |
| #, c-format |
| msgid "No known shells.\n" |
| msgstr "Không có trình bao biết đến.\n" |
| |
| #: login-utils/islocal.c:87 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open %s for reading, exiting." |
| msgstr "Không mở được %s để đọc nên thoát." |
| |
| #: login-utils/last.c:148 |
| msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n" |
| msgstr "" |
| "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n" |
| |
| #: login-utils/last.c:302 |
| msgid " still logged in" |
| msgstr " vẫn còn đăng nhập" |
| |
| #: login-utils/last.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "wtmp begins %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "wtmp bắt đầu %s" |
| |
| #: login-utils/last.c:380 login-utils/last.c:398 login-utils/last.c:449 |
| msgid "last: malloc failure.\n" |
| msgstr "last: malloc thất bại.\n" |
| |
| #: login-utils/last.c:425 |
| msgid "last: gethostname" |
| msgstr "last: gethostname (lấy tên máy)" |
| |
| #: login-utils/last.c:474 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "interrupted %10.10s %5.5s \n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "đã gián đoạn %10.10s %5.5s \n" |
| |
| #: login-utils/login.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "FATAL: can't reopen tty: %s" |
| msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại tty: %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "FATAL: %s is not a terminal" |
| msgstr "NGHIÊM TRỌNG: %s không phải là một thiết bị cuối" |
| |
| #: login-utils/login.c:238 |
| msgid "FATAL: bad tty" |
| msgstr "LỖI NẶNG: tty xấu" |
| |
| #: login-utils/login.c:445 |
| #, c-format |
| msgid "login: -h for super-user only.\n" |
| msgstr "login: « -h » chỉ dành cho siêu người dùng.\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:488 |
| #, c-format |
| msgid "usage: login [-fp] [username]\n" |
| msgstr "sử dụng: login [-fp] [tên_người_dùng]\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:578 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't initialize PAM: %s" |
| msgstr "Không thể khởi tạo PAM: %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:595 |
| msgid "login: " |
| msgstr "đăng nhập: " |
| |
| #: login-utils/login.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "FAILED LOGIN %d FROM %s FOR %s, %s" |
| msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP %d TỪ %s CHO %s, %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:644 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Login incorrect\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" |
| "\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:653 |
| #, c-format |
| msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%d) FROM %s FOR %s, %s" |
| msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%d) TỪ %s CHO %s, %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:657 |
| #, c-format |
| msgid "FAILED LOGIN SESSION FROM %s FOR %s, %s" |
| msgstr "PHIÊN CHẠY ĐĂNG NHẬP BỊ LỖI TỪ %s CHO %s, %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:662 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Login incorrect\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:690 login-utils/login.c:697 login-utils/login.c:731 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Session setup problem, abort.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có vấn đề cấu hình phiên chạy nên hủy bỏ.\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:691 |
| #, c-format |
| msgid "NULL user name in %s:%d. Abort." |
| msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát." |
| |
| #: login-utils/login.c:698 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort." |
| msgstr "Tên người dùng sai « %s » trong %s:%d. Hủy bỏ." |
| |
| #: login-utils/login.c:717 |
| #, c-format |
| msgid "login: Out of memory\n" |
| msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:761 |
| msgid "Illegal username" |
| msgstr "Tên người dùng không hợp pháp" |
| |
| #: login-utils/login.c:804 |
| #, c-format |
| msgid "%s login refused on this terminal.\n" |
| msgstr "%s đăng nhập bị từ chối trên thiết bị cuối này.\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:809 |
| #, c-format |
| msgid "LOGIN %s REFUSED FROM %s ON TTY %s" |
| msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TỪ %s TRÊN TTY %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:813 |
| #, c-format |
| msgid "LOGIN %s REFUSED ON TTY %s" |
| msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TRÊN TTY %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:867 |
| #, c-format |
| msgid "Login incorrect\n" |
| msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1092 |
| #, c-format |
| msgid "DIALUP AT %s BY %s" |
| msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:1099 |
| #, c-format |
| msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s" |
| msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:1102 |
| #, c-format |
| msgid "ROOT LOGIN ON %s" |
| msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:1105 |
| #, c-format |
| msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s" |
| msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:1108 |
| #, c-format |
| msgid "LOGIN ON %s BY %s" |
| msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:1129 |
| #, c-format |
| msgid "You have new mail.\n" |
| msgstr "Bạn có thư mới.\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1131 |
| #, c-format |
| msgid "You have mail.\n" |
| msgstr "Bạn có thư.\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1175 |
| #, c-format |
| msgid "login: failure forking: %s" |
| msgstr "login: lỗi phân nhánh (fork): %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:1222 |
| #, c-format |
| msgid "TIOCSCTTY failed: %m" |
| msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m" |
| |
| #: login-utils/login.c:1228 |
| msgid "setuid() failed" |
| msgstr "setuid() bị lỗi" |
| |
| #: login-utils/login.c:1234 |
| #, c-format |
| msgid "No directory %s!\n" |
| msgstr "Không có thư mục %s!\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1238 |
| #, c-format |
| msgid "Logging in with home = \"/\".\n" |
| msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1246 |
| #, c-format |
| msgid "login: no memory for shell script.\n" |
| msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1273 |
| #, c-format |
| msgid "login: couldn't exec shell script: %s.\n" |
| msgstr "login: không thực hiện được văn lệnh trình bao : %s.\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1276 |
| #, c-format |
| msgid "login: no shell: %s.\n" |
| msgstr "login: không có trình bao : %s.\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1291 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%s login: " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%s đăng nhập: " |
| |
| #: login-utils/login.c:1302 |
| #, c-format |
| msgid "login name much too long.\n" |
| msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1303 |
| msgid "NAME too long" |
| msgstr "TÊN quá dài" |
| |
| #: login-utils/login.c:1310 |
| #, c-format |
| msgid "login names may not start with '-'.\n" |
| msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với « - ».\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1320 |
| #, c-format |
| msgid "too many bare linefeeds.\n" |
| msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1321 |
| msgid "EXCESSIVE linefeeds" |
| msgstr "dòng nhập vào THỪA" |
| |
| #: login-utils/login.c:1353 |
| #, c-format |
| msgid "Login timed out after %d seconds\n" |
| msgstr "Hết thời gian chờ đăng nhập sau %d giây\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1441 |
| #, c-format |
| msgid "Last login: %.*s " |
| msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s " |
| |
| #: login-utils/login.c:1445 |
| #, c-format |
| msgid "from %.*s\n" |
| msgstr "từ %.*s\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1448 |
| #, c-format |
| msgid "on %.*s\n" |
| msgstr "trên %.*s\n" |
| |
| #: login-utils/login.c:1474 |
| #, c-format |
| msgid "LOGIN FAILURE FROM %s, %s" |
| msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TỪ %s, %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:1477 |
| #, c-format |
| msgid "LOGIN FAILURE ON %s, %s" |
| msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TRÊN %s, %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:1481 |
| #, c-format |
| msgid "%d LOGIN FAILURES FROM %s, %s" |
| msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TỪ %s, %s" |
| |
| #: login-utils/login.c:1484 |
| #, c-format |
| msgid "%d LOGIN FAILURES ON %s, %s" |
| msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TRÊN %s, %s" |
| |
| #: login-utils/mesg.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "is y\n" |
| msgstr "là y (có)\n" |
| |
| #: login-utils/mesg.c:92 |
| #, c-format |
| msgid "is n\n" |
| msgstr "là n (không)\n" |
| |
| #: login-utils/mesg.c:112 |
| #, c-format |
| msgid "usage: mesg [y | n]\n" |
| msgstr "sử dụng: mesg [y | n]\n" |
| |
| #: login-utils/newgrp.c:99 |
| msgid "newgrp: Who are you?" |
| msgstr "newgrp: Bạn là ai?" |
| |
| #: login-utils/newgrp.c:107 login-utils/newgrp.c:121 |
| msgid "newgrp: setgid" |
| msgstr "newgrp: setgid" |
| |
| #: login-utils/newgrp.c:114 login-utils/newgrp.c:116 |
| msgid "newgrp: No such group." |
| msgstr "newgrp: Không có nhóm như vậy." |
| |
| #: login-utils/newgrp.c:125 |
| msgid "newgrp: Permission denied" |
| msgstr "newgrp: Không đủ quyền hạn" |
| |
| #: login-utils/newgrp.c:132 |
| msgid "newgrp: setuid" |
| msgstr "newgrp: setuid" |
| |
| #: login-utils/newgrp.c:138 |
| msgid "No shell" |
| msgstr "Không có trình bao" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:116 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n" |
| msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:134 |
| msgid "Shutdown process aborted" |
| msgstr "Dừng việc tắt máy" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:165 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Only root can shut a system down.\n" |
| msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:259 |
| #, c-format |
| msgid "That must be tomorrow, can't you wait till then?\n" |
| msgstr "Là ngày mai, có thể chờ đến lúc đó?\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:310 |
| msgid "for maintenance; bounce, bounce" |
| msgstr "cho bảo dưỡng;" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:339 |
| msgid "The system is being shut down within 5 minutes" |
| msgstr "Sẽ tắt máy sau 5 phút" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:343 |
| msgid "Login is therefore prohibited." |
| msgstr "Do đó đăng nhập là không thể." |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:365 |
| #, c-format |
| msgid "rebooted by %s: %s" |
| msgstr "khởi động lại bởi %s: %s" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:368 |
| #, c-format |
| msgid "halted by %s: %s" |
| msgstr "dừng bởi %s: %s" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:432 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Why am I still alive after reboot?" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tại sao tôi vẫn còn sống sau khi khởi động lại?" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:434 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Now you can turn off the power..." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bây giờ có thể tắt nguồn điện..." |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:450 |
| #, c-format |
| msgid "Calling kernel power-off facility...\n" |
| msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân...\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "Error powering off\t%s\n" |
| msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:461 |
| #, c-format |
| msgid "Executing the program \"%s\" ...\n" |
| msgstr "Đang thực hiện chương trình \"%s\"...\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "Error executing\t%s\n" |
| msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:491 |
| #, c-format |
| msgid "URGENT: broadcast message from %s:" |
| msgstr "URGENT: thông báo toàn thể từ %s:" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:497 |
| #, c-format |
| msgid "System going down in %d hours %d minutes" |
| msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d giờ %d phút" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:500 |
| #, c-format |
| msgid "System going down in 1 hour %d minutes" |
| msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 giờ %d phút" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:503 |
| #, c-format |
| msgid "System going down in %d minutes\n" |
| msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d phút\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:506 |
| #, c-format |
| msgid "System going down in 1 minute\n" |
| msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 phút\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:508 |
| #, c-format |
| msgid "System going down IMMEDIATELY!\n" |
| msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:513 |
| #, c-format |
| msgid "\t... %s ...\n" |
| msgstr "\t... %s ...\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:570 |
| msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!" |
| msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:578 |
| msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick." |
| msgstr "Không thực hiện được swapoff, hy vọng umount sẽ làm thay." |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:597 |
| msgid "Cannot fork for umount, trying manually." |
| msgstr "Không phân nhánh được cho umount, đang thử một cách thủ công." |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:606 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot exec %s, trying umount.\n" |
| msgstr "Không chạy được %s, đang thử umount.\n" |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:610 |
| msgid "Cannot exec umount, giving up on umount." |
| msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount." |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:615 |
| msgid "Unmounting any remaining filesystems..." |
| msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến..." |
| |
| #: login-utils/shutdown.c:662 |
| #, c-format |
| msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n" |
| msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:132 |
| msgid "Booting to single user mode.\n" |
| msgstr "Khởi động vào chế độ một người dùng.\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:136 |
| msgid "exec of single user shell failed\n" |
| msgstr "không chạy thành công trình bao cho người dùng đơn\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:140 |
| msgid "fork of single user shell failed\n" |
| msgstr "không phân nhánh thành công trình bao cho người dùng đơn\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:208 |
| msgid "error opening fifo\n" |
| msgstr "lỗi mở kênh fifo\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:212 |
| msgid "error setting close-on-exec on /dev/initctl" |
| msgstr "lỗi thiết lập close-on-exec trên /dev/initctl" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:259 |
| msgid "error running finalprog\n" |
| msgstr "lỗi chạy finalprog (chương trình cuối cùng)\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:263 |
| msgid "error forking finalprog\n" |
| msgstr "lỗi phân nhánh finalprog (chương trình cuối cùng)\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:345 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Wrong password.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Mật khẩu không đúng.\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:418 |
| msgid "lstat of path failed\n" |
| msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:426 |
| msgid "stat of path failed\n" |
| msgstr "stat (lấy trạng thái về) đường dẫn không thành công\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:434 |
| msgid "open of directory failed\n" |
| msgstr "mở thư mục không thành công\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:501 |
| #, c-format |
| msgid "respawning: \"%s\" too fast: quenching entry\n" |
| msgstr "đang tạo và thực hiện lại « %s » quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:509 |
| msgid "fork failed\n" |
| msgstr "phân nhánh không thành công\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:540 text-utils/more.c:1663 |
| msgid "exec failed\n" |
| msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:564 |
| msgid "cannot open inittab\n" |
| msgstr "không mở được inittab\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:631 |
| msgid "no TERM or cannot stat tty\n" |
| msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:938 |
| #, c-format |
| msgid "error stopping service: \"%s\"\n" |
| msgstr "lỗi dừng dịch vụ: « %s »\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:950 |
| #, c-format |
| msgid "Stopped service: %s\n" |
| msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n" |
| |
| #: login-utils/simpleinit.c:1070 |
| #, c-format |
| msgid "error running programme: \"%s\"\n" |
| msgstr "lỗi chạy chương trình: « %s »\n" |
| |
| #: login-utils/ttymsg.c:75 |
| msgid "too many iov's (change code in wall/ttymsg.c)" |
| msgstr "quá nhiều iov (thay đổi mã trong wall/ttymsg.c)" |
| |
| #: login-utils/ttymsg.c:85 |
| #, c-format |
| msgid "excessively long line arg" |
| msgstr "dòng đối số quá dài" |
| |
| #: login-utils/ttymsg.c:140 |
| #, c-format |
| msgid "cannot fork" |
| msgstr "không phân nhánh được" |
| |
| #: login-utils/ttymsg.c:144 |
| #, c-format |
| msgid "fork: %s" |
| msgstr "fork: %s" |
| |
| #: login-utils/ttymsg.c:174 |
| #, c-format |
| msgid "%s: BAD ERROR" |
| msgstr "%s: LỖI XẤU" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the password file is busy.\n" |
| msgstr "%s: tập tin mật khẩu đang bận.\n" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the group file is busy.\n" |
| msgstr "%s: tập tin nhóm đang bận.\n" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "%s: the %s file is busy (%s present)\n" |
| msgstr "%s: tập tin %s đang bận (%s hiện thời)\n" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't link %s: %s\n" |
| msgstr "%s: không liên kết (link) được %s: %s\n" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't get context for %s" |
| msgstr "%s: Không lấy được văn cảnh cho %s" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Can't set context for %s" |
| msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho %s" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:217 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't unlock %s: %s (your changes are still in %s)\n" |
| msgstr "%s: không mở khóa được %s: %s (mọi thay đổi vẫn còn trong %s)\n" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:240 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Cannot fork\n" |
| msgstr "%s: Không thể phân nhánh\n" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:276 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s unchanged\n" |
| msgstr "%s: %s không thay đổi\n" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:297 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no changes made\n" |
| msgstr "%s: không có thay đổi nào\n" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "You are using shadow groups on this system.\n" |
| msgstr "Bạn đang dùng shadow group (bóng nhóm) trên hệ thống này.\n" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "You are using shadow passwords on this system.\n" |
| msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thống này.\n" |
| |
| #: login-utils/vipw.c:352 |
| #, c-format |
| msgid "Would you like to edit %s now [y/n]? " |
| msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? " |
| |
| #: login-utils/wall.c:112 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s [file]\n" |
| msgstr "sử dụng: %s [ tập tin ]\n" |
| |
| #: login-utils/wall.c:167 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't open temporary file.\n" |
| msgstr "%s: không mở được tập tin tạm thời.\n" |
| |
| #: login-utils/wall.c:194 |
| #, c-format |
| msgid "Broadcast Message from %s@%s" |
| msgstr "Thông báo Toàn thể từ %s@%s" |
| |
| #: login-utils/wall.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "%s: will not read %s - use stdin.\n" |
| msgstr "%s: sẽ không đọc %s - sử dụng stdin.\n" |
| |
| #: login-utils/wall.c:217 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't read %s.\n" |
| msgstr "%s: không đọc được %s.\n" |
| |
| #: login-utils/wall.c:240 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't stat temporary file.\n" |
| msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n" |
| |
| #: login-utils/wall.c:250 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't read temporary file.\n" |
| msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n" |
| |
| #: misc-utils/cal.c:364 misc-utils/cal.c:376 |
| #, c-format |
| msgid "illegal day value: use 1-%d" |
| msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d" |
| |
| #: misc-utils/cal.c:368 |
| msgid "illegal month value: use 1-12" |
| msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12" |
| |
| #: misc-utils/cal.c:372 |
| msgid "illegal year value: use 1-9999" |
| msgstr "giá trị năm bị sai: hãy dùng 1-9999" |
| |
| #: misc-utils/cal.c:466 |
| #, c-format |
| msgid "%s %d" |
| msgstr "%s %d" |
| |
| #: misc-utils/cal.c:858 |
| #, c-format |
| msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n" |
| msgstr "sử dụng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n" |
| |
| #: misc-utils/ddate.c:203 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s [+format] [day month year]\n" |
| msgstr "sử dụng: %s [+định_dạng] [ngày tháng năm]\n" |
| |
| #: misc-utils/ddate.c:250 |
| msgid "St. Tib's Day" |
| msgstr "Ngày Thánh Tib" |
| |
| #: misc-utils/findfs.c:24 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s LABEL=<label>|UUID=<uuid>\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s LABEL=<nhãn>|UUID=<uuid>\n" |
| |
| #: misc-utils/findfs.c:55 |
| #, c-format |
| msgid "unable to resolve '%s'" |
| msgstr "không giải quyết được « %s »" |
| |
| #: misc-utils/kill.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown signal %s\n" |
| msgstr "%s: tín hiệu không rõ %s\n" |
| |
| #: misc-utils/kill.c:270 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't find process \"%s\"\n" |
| msgstr "%s: không thể tìm thấy tiến trình « %s »\n" |
| |
| #: misc-utils/kill.c:314 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown signal %s; valid signals:\n" |
| msgstr "%s: tín hiệu không rõ %s; tín hiệu có thể dùng:\n" |
| |
| #: misc-utils/kill.c:354 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s [ -s signal | -p ] [ -a ] pid ...\n" |
| msgstr "sử dụng: %s [ -s tín_hiệu | -p ] [ -a ] pid ...\n" |
| |
| #: misc-utils/kill.c:355 |
| #, c-format |
| msgid " %s -l [ signal ]\n" |
| msgstr " %s -l [ tín_hiệu ]\n" |
| |
| #: misc-utils/logger.c:67 |
| #, c-format |
| msgid "logger: openlog: pathname too long\n" |
| msgstr "logger: openlog: tên đường dẫn quá dài\n" |
| |
| #: misc-utils/logger.c:75 |
| #, c-format |
| msgid "socket: %s.\n" |
| msgstr "ổ cắm: %s.\n" |
| |
| #: misc-utils/logger.c:80 |
| #, c-format |
| msgid "connect: %s.\n" |
| msgstr "kết nối: %s.\n" |
| |
| #: misc-utils/logger.c:139 |
| #, c-format |
| msgid "logger: %s: %s.\n" |
| msgstr "logger: %s: %s.\n" |
| |
| #: misc-utils/logger.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "logger: unknown facility name: %s.\n" |
| msgstr "logger: không rõ tên khả năng: %s.\n" |
| |
| #: misc-utils/logger.c:258 |
| #, c-format |
| msgid "logger: unknown priority name: %s.\n" |
| msgstr "logger: không rõ tên quyền ưu tiên: %s.\n" |
| |
| #: misc-utils/logger.c:285 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] " |
| "[ thông_báo ... ]\n" |
| |
| #: misc-utils/look.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n" |
| msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n" |
| |
| #: misc-utils/mcookie.c:105 misc-utils/mcookie.c:132 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open %s\n" |
| msgstr "Không mở được %s\n" |
| |
| #: misc-utils/mcookie.c:109 misc-utils/mcookie.c:128 |
| #, c-format |
| msgid "Got %d bytes from %s\n" |
| msgstr "Nhận %d byte từ %s\n" |
| |
| #: misc-utils/namei.c:143 misc-utils/namei.c:198 misc-utils/namei.c:225 |
| #: misc-utils/namei.c:245 misc-utils/namei.c:252 misc-utils/namei.c:294 |
| msgid "out of memory?" |
| msgstr "không đủ bộ nhớ ?" |
| |
| #: misc-utils/namei.c:188 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read symlink: %s" |
| msgstr "lỗi đọc liên kết tượng trưng: %s" |
| |
| #: misc-utils/namei.c:231 misc-utils/namei.c:254 |
| #, c-format |
| msgid "could not stat '%s'" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »" |
| |
| #: misc-utils/namei.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Usage: %s [options] pathname [pathname ...]\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sử dụng: %s [các_tuỳ_chọn] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn ...]\n" |
| |
| #: misc-utils/namei.c:450 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tuỳ chọn:\n" |
| |
| #: misc-utils/namei.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -h, --help displays this help text\n" |
| " -x, --mountpoints show mount point directories with a 'D'\n" |
| " -m, --modes show the mode bits of each file\n" |
| " -o, --owners show owner and group name of each file\n" |
| " -l, --long use a long listing format (-m -o -v) \n" |
| " -n, --nosymlinks don't follow symlinks\n" |
| " -v, --vertical vertical align of modes and owners\n" |
| msgstr "" |
| " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng « D »\n" |
| " -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n" |
| " -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n" |
| " -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n" |
| " -n, --nosymlinks đừng theo liên kết tượng trưng\n" |
| " -v, --vertical sắp hàng theo chiều dọc các chế độ và chủ\n" |
| |
| #: misc-utils/namei.c:461 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "For more information see namei(1).\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n" |
| |
| #: misc-utils/namei.c:522 |
| #, c-format |
| msgid "failed to stat: %s" |
| msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s" |
| |
| #: misc-utils/namei.c:533 |
| #, c-format |
| msgid "%s: exceeded limit of symlinks" |
| msgstr "%s: vượt quá hạn ngạch số các liên kết tượng trưng" |
| |
| #: misc-utils/rename.c:38 |
| #, c-format |
| msgid "%s: out of memory\n" |
| msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n" |
| |
| #: misc-utils/rename.c:56 |
| #, c-format |
| msgid "%s: renaming %s to %s failed: %s\n" |
| msgstr "%s: thay đổi tên %s thành %s không thành công: %s\n" |
| |
| #: misc-utils/rename.c:86 |
| #, c-format |
| msgid "call: %s from to files...\n" |
| msgstr "call: %s sang các tập tin...\n" |
| |
| #: misc-utils/script.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: `%s' is a link.\n" |
| "Use `%s [options] %s' if you really want to use it.\n" |
| "Script not started.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: `%s' là một liên kết.\n" |
| "Hãy dùng `%s [tùy chọn] %s' nếu thực sự muốn sử dụng nó.\n" |
| "Văn lệnh chưa chạy.\n" |
| |
| #: misc-utils/script.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "usage: script [-a] [-f] [-q] [-t] [file]\n" |
| msgstr "sử dụng: script [-a] [-f] [-q] [-t] [tập tin]\n" |
| |
| #: misc-utils/script.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "Script started, file is %s\n" |
| msgstr "Văn lệnh đã chạy, tập tin là %s\n" |
| |
| #: misc-utils/script.c:244 |
| #, c-format |
| msgid "%s: write error %d: %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi ghi %d: %s\n" |
| |
| #: misc-utils/script.c:304 |
| #, c-format |
| msgid "Script started on %s" |
| msgstr "Văn lệnh đã chạy trên %s" |
| |
| #: misc-utils/script.c:347 |
| #, c-format |
| msgid "%s: write error: %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi ghi: %s\n" |
| |
| #: misc-utils/script.c:354 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot write script file, error: %s\n" |
| msgstr "%s: không thể ghi tập tin văn lệnh, lỗi: %s\n" |
| |
| #: misc-utils/script.c:430 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Script done on %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Văn lệnh đã chạy xong trên %s" |
| |
| #: misc-utils/script.c:437 |
| #, c-format |
| msgid "Script done, file is %s\n" |
| msgstr "Văn lệnh đã chạy xong, tập tin là %s\n" |
| |
| #: misc-utils/script.c:448 |
| #, c-format |
| msgid "openpty failed\n" |
| msgstr "openpty không thành công\n" |
| |
| #: misc-utils/script.c:482 |
| #, c-format |
| msgid "Out of pty's\n" |
| msgstr "Ngoài pty\n" |
| |
| #: misc-utils/scriptreplay.c:38 |
| #, c-format |
| msgid "%s <timingfile> [<typescript> [<divisor>]]\n" |
| msgstr "%s <tập_tin_đếm_thời_gian> [<bản_đánh máy> [<số_chia>]]\n" |
| |
| #: misc-utils/scriptreplay.c:53 |
| #, c-format |
| msgid "expected a number, but got '%s'" |
| msgstr "mong đợi con số, còn nhận « %s »" |
| |
| #: misc-utils/scriptreplay.c:56 misc-utils/scriptreplay.c:60 |
| #, c-format |
| msgid "divisor '%s'" |
| msgstr "số chia « %s »" |
| |
| #: misc-utils/scriptreplay.c:104 |
| msgid "write to stdout failed" |
| msgstr "lỗi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" |
| |
| #: misc-utils/scriptreplay.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected end of file on %s" |
| msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trên %s" |
| |
| #: misc-utils/scriptreplay.c:112 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read typescript file %s" |
| msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s" |
| |
| #: misc-utils/scriptreplay.c:145 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open timing file %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin đếm thời gian %s" |
| |
| #: misc-utils/scriptreplay.c:148 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open typescript file %s" |
| msgstr "không thể mở tập tin bản đánh máy %s" |
| |
| #: misc-utils/scriptreplay.c:164 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read timing file %s" |
| msgstr "lỗi đọc tập tin đếm thời gian %s" |
| |
| #: misc-utils/scriptreplay.c:166 |
| #, c-format |
| msgid "timings file %s: %lu: unexpected format" |
| msgstr "tập tin đếm thời gian %s: %lu: định dạng bất thường" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:759 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Argument error, usage\n" |
| msgstr "%s: Lỗi đối số, sử dụng\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:762 |
| #, c-format |
| msgid " [ -term terminal_name ]\n" |
| msgstr " [ -term tên_thiết_bị_cuối ]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:763 |
| #, c-format |
| msgid " [ -reset ]\n" |
| msgstr " [ -reset ]\tđặt lại\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:764 |
| #, c-format |
| msgid " [ -initialize ]\n" |
| msgstr " [ -initialize ]\t\tsơ khởi\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:765 |
| #, c-format |
| msgid " [ -cursor [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -cursor [on|off] ]\tcon trỏ [bật|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:767 |
| #, c-format |
| msgid " [ -snow [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -snow [on|off] ]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:768 |
| #, c-format |
| msgid " [ -softscroll [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -softscroll [on|off] ]\t\tcuộn mềm [bật|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:770 |
| #, c-format |
| msgid " [ -repeat [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:771 |
| #, c-format |
| msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n" |
| msgstr "" |
| " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:772 |
| #, c-format |
| msgid " [ -linewrap [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:773 |
| #, c-format |
| msgid " [ -default ]\n" |
| msgstr " [ -default ]\t\tmặc định\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:774 |
| #, c-format |
| msgid " [ -foreground black|blue|green|cyan" |
| msgstr "" |
| " [ -foreground black|blue|green|cyan\n" |
| "\n" |
| "màu văn bản: đen|xanh|lục|xanh lá mạ" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:775 misc-utils/setterm.c:777 |
| #, c-format |
| msgid "|red|magenta|yellow|white|default ]\n" |
| msgstr "" |
| "|red|magenta|yellow|white|default ]\n" |
| "\n" |
| "|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng|mặc định\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:776 |
| #, c-format |
| msgid " [ -background black|blue|green|cyan" |
| msgstr "" |
| " [ -background black|blue|green|cyan\n" |
| "\n" |
| "màu nền: đen|xanh|lục|xanh lá mạ" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:778 |
| #, c-format |
| msgid " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan" |
| msgstr "" |
| " [ -ulcolor black|grey|blue|green|cyan\n" |
| "\n" |
| "màu gạch dưới: đen|xám|xanh|lục|xanh lá mạ" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:779 misc-utils/setterm.c:781 misc-utils/setterm.c:783 |
| #: misc-utils/setterm.c:785 |
| #, c-format |
| msgid "|red|magenta|yellow|white ]\n" |
| msgstr "" |
| "|red|magenta|yellow|white ]\n" |
| "\n" |
| "|đỏ|đỏ tươi|vàng|trắng\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:780 |
| #, c-format |
| msgid " [ -ulcolor bright blue|green|cyan" |
| msgstr "" |
| " [ -ulcolor bright blue|green|cyan\n" |
| "\n" |
| "màu gạch dưới: xanh|lục|xanh lá mạ kiểu sáng" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:782 |
| #, c-format |
| msgid " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan" |
| msgstr " [ -hbcolor black|grey|blue|green|cyan" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:784 |
| #, c-format |
| msgid " [ -hbcolor bright blue|green|cyan" |
| msgstr " [ -hbcolor bright blue|green|cyan" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:787 |
| #, c-format |
| msgid " [ -standout [ attr ] ]\n" |
| msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:789 |
| #, c-format |
| msgid " [ -inversescreen [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -inversescreen [on|off] ]\t\tmàn hình đảo [bật|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:790 |
| #, c-format |
| msgid " [ -bold [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -bold [on|off] ]\t\tin đậm [bật|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:791 |
| #, c-format |
| msgid " [ -half-bright [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -half-bright [on|off] ]\tnửa sáng [bật|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:792 |
| #, c-format |
| msgid " [ -blink [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -blink [on|off] ]\t\tnhấp nháy [bật|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:793 |
| #, c-format |
| msgid " [ -reverse [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -reverse [on|off] ]\tngược lại [bật|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:794 |
| #, c-format |
| msgid " [ -underline [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -underline [on|off] ]\t\tgạch dưới [bật|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:795 |
| #, c-format |
| msgid " [ -store ]\n" |
| msgstr "" |
| " [ -store ]\t\tcất giữ [bật|tắt]\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:796 |
| #, c-format |
| msgid " [ -clear [all|rest] ]\n" |
| msgstr " [ -clear [all|rest] ]\t\txoá sạch [tất cả|phần còn lại]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:797 |
| #, c-format |
| msgid " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n" |
| msgstr " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:798 |
| #, c-format |
| msgid " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (tabn = 1-160)\n" |
| msgstr " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:799 |
| #, c-format |
| msgid " [ -regtabs [1-160] ]\n" |
| msgstr " [ -regtabs [1-160] ]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:800 |
| #, c-format |
| msgid " [ -blank [0-60|force|poke] ]\n" |
| msgstr " [ -blank [0-60|force|poke] ]\trỗng[buộc|chọc]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:801 |
| #, c-format |
| msgid " [ -dump [1-NR_CONSOLES] ]\n" |
| msgstr " [ -dump [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tđổ\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:802 |
| #, c-format |
| msgid " [ -append [1-NR_CONSOLES] ]\n" |
| msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:803 |
| #, c-format |
| msgid " [ -file dumpfilename ]\n" |
| msgstr " [ -file tên_tập_tin_đổ ]\t\ttập tin\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:804 |
| #, c-format |
| msgid " [ -msg [on|off] ]\n" |
| msgstr " [ -msg [on|off] ]\tthông báo\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:805 |
| #, c-format |
| msgid " [ -msglevel [0-8] ]\n" |
| msgstr " [ -msglevel [0-8] ]\t\tcấp thông điệp\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:806 |
| #, c-format |
| msgid " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n" |
| msgstr "" |
| " [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n" |
| "\n" |
| "tiết kiệm điện năng [bật|đồng bộ dọc|đồng bộ ngang|giảm điện|tắt]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:807 |
| #, c-format |
| msgid " [ -powerdown [0-60] ]\n" |
| msgstr " [ -powerdown [0-60] ]\t\tgiảm điện năng\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:808 |
| #, c-format |
| msgid " [ -blength [0-2000] ]\n" |
| msgstr " [ -blength [0-2000] ]\t\tđộ dài b (?)\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:809 |
| #, c-format |
| msgid " [ -bfreq freqnumber ]\n" |
| msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:1061 |
| #, c-format |
| msgid "cannot force blank\n" |
| msgstr "không thể buộc rỗng\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:1065 |
| #, c-format |
| msgid "cannot force unblank\n" |
| msgstr "không thể buộc bỏ rỗng\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:1071 |
| #, c-format |
| msgid "cannot get blank status\n" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái rỗng\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:1083 |
| #, c-format |
| msgid "cannot (un)set powersave mode\n" |
| msgstr "không (bỏ) đặt được chế độ tiết kiệm nguồn điện\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:1122 misc-utils/setterm.c:1130 |
| #, c-format |
| msgid "klogctl error: %s\n" |
| msgstr "lỗi klogctl: %s\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:1196 |
| #, c-format |
| msgid "Error writing screendump\n" |
| msgstr "Lỗi ghi screendump (đổ màn hình)\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:1203 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't read %s\n" |
| msgstr "Không đọc được %s\n" |
| |
| #: misc-utils/setterm.c:1257 |
| #, c-format |
| msgid "%s: $TERM is not defined.\n" |
| msgstr "%s: $TERM (thiết bị cuối) chưa định nghĩa.\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:46 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:48 |
| #, c-format |
| msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n" |
| msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:50 |
| #, c-format |
| msgid " %s -k\n" |
| msgstr " %s -k\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:152 |
| msgid "bad arguments" |
| msgstr "đối số sai" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:159 |
| msgid "socket" |
| msgstr "ổ cắm" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:170 |
| msgid "connect" |
| msgstr "kết nối" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:189 |
| msgid "write" |
| msgstr "ghi" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:197 |
| msgid "read count" |
| msgstr "đếm số lần đọc" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:203 |
| msgid "bad response length" |
| msgstr "chiều dài đáp ứng sai" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:268 |
| #, c-format |
| msgid "uuidd daemon already running at pid %s\n" |
| msgstr "Trình nền uuidd đã chạy với PID %s\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:276 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't create unix stream socket: %s" |
| msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng UNIX: %s" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't bind unix socket %s: %s\n" |
| msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm UNIX %s: %s\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:313 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %s\n" |
| msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %s\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading from client, len = %d\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "operation %d, incoming num = %d\n" |
| msgstr "thao tác %d, số gửi đến = %d\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:378 |
| #, c-format |
| msgid "Generated time UUID: %s\n" |
| msgstr "UUID thời gian đã tạo ra: %s\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:388 |
| #, c-format |
| msgid "Generated random UUID: %s\n" |
| msgstr "UUID ngẫu nhiên đã tạo ra: %s\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:397 |
| #, c-format |
| msgid "Generated time UUID %s and %d following\n" |
| msgstr "UUID thời gian đã tạo ra %s và %d theo sau\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "Generated %d UUID's:\n" |
| msgstr "%d UUID đã tạo ra:\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:427 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid operation %d\n" |
| msgstr "Thao tác không hợp lệ %d\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:468 misc-utils/uuidd.c:489 |
| #, c-format |
| msgid "Bad number: %s\n" |
| msgstr "Số sai: %s\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:524 misc-utils/uuidd.c:551 |
| #, c-format |
| msgid "Error calling uuidd daemon (%s): %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %s\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:534 |
| #, c-format |
| msgid "%s and subsequent %d UUID's\n" |
| msgstr "%s và %d UUID xảy ra sau\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:536 |
| #, c-format |
| msgid "List of UUID's:\n" |
| msgstr "Danh sách các UUID:\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:557 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected reply length from server %d\n" |
| msgstr "Máy phục vụ đáp ứng với chiều dài bất thường %d\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:574 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't kill uuidd running at pid %d: %s\n" |
| msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d: %s\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidd.c:580 |
| #, c-format |
| msgid "Killed uuidd running at pid %d\n" |
| msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy với PID %d\n" |
| |
| #: misc-utils/uuidgen.c:32 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n" |
| |
| #: misc-utils/whereis.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n" |
| msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:128 |
| msgid "calloc failed" |
| msgstr "lỗi calloc" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:150 |
| msgid "strdup failed" |
| msgstr "strdup bị lỗi" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:200 |
| #, c-format |
| msgid "error: %s: probing initialization failed" |
| msgstr "lỗi: %s: lỗi sơ khởi hàm dò" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:211 |
| #, c-format |
| msgid "error: %s: appears to contain '%s' partition table" |
| msgstr "lỗi: %s: hình như chứa bảng phân vùng « %s »" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:257 |
| #, c-format |
| msgid "can't found a magic string at offset 0x%jx - ignore." |
| msgstr "không tìm thấy chuỗi ma thuật ở khoảng chênh 0x%jx nên bỏ qua." |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:264 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to seek to offset 0x%jx" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới khoảng chênh 0x%jx" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:271 |
| #, c-format |
| msgid "%s: write failed" |
| msgstr "%s: lỗi ghi" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "%zd bytes [" |
| msgstr "%zd byte [" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "] erased at offset 0x%jx (%s)\n" |
| msgstr "] bị xoá ở khoảng chênh 0x%jx (%s)\n" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:292 mount/swapon.c:198 mount/swapon.c:266 |
| #: mount/swapon.c:411 mount/swapon.c:570 mount/swapon.c:772 |
| #: sys-utils/fallocate.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "%s: open failed" |
| msgstr "%s: lỗi mở" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:315 misc-utils/wipefs.c:318 |
| #, c-format |
| msgid "invalid offset '%s' value specified" |
| msgstr "xác định giá trị chênh sai « %s »" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:326 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [options] <device>\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] <tên_tập_tin>\n" |
| "\n" |
| "Tuỳ chọn:\n" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:330 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -a, --all wipe all magic strings (BE CAREFUL!)\n" |
| " -h, --help this help\n" |
| " -n, --no-act everything to be done except for the write() call\n" |
| " -o, --offset <num> offset to erase, in bytes\n" |
| " -p, --parsable print out in parsable instead of printable format\n" |
| msgstr "" |
| " -a, --all xoá mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN !!)\n" |
| " -h, --help trợ giúp này\n" |
| " -n, --no-act mọi việc cần làm, trừ cuộc gọi ghi write()\n" |
| " -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n" |
| " -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định " |
| "dạng có thể in ấn\n" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "For more information see wipefs(8).\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Để tìm thêm thông tin, xem wipefs(8).\n" |
| |
| #: misc-utils/wipefs.c:387 |
| msgid "--offset and --all are mutually exclusive" |
| msgstr "« --offset » và « --all » loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: misc-utils/write.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "write: can't find your tty's name\n" |
| msgstr "write: không tìm thấy tên tty của bạn\n" |
| |
| #: misc-utils/write.c:112 |
| #, c-format |
| msgid "write: you have write permission turned off.\n" |
| msgstr "write: quyền ghi nhớ của bạn đã tắt.\n" |
| |
| #: misc-utils/write.c:133 |
| #, c-format |
| msgid "write: %s is not logged in on %s.\n" |
| msgstr "write: %s chưa đăng nhập vào trên %s.\n" |
| |
| #: misc-utils/write.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "write: %s has messages disabled on %s\n" |
| msgstr "write: %s tắt không dùng thông báo trên %s\n" |
| |
| #: misc-utils/write.c:148 |
| #, c-format |
| msgid "usage: write user [tty]\n" |
| msgstr "sử dụng: write người_dùng [tty]\n" |
| |
| #: misc-utils/write.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "write: %s is not logged in\n" |
| msgstr "write: %s chưa đăng nhập vào\n" |
| |
| #: misc-utils/write.c:245 |
| #, c-format |
| msgid "write: %s has messages disabled\n" |
| msgstr "write: %s tắt không dùng thông báo\n" |
| |
| #: misc-utils/write.c:249 |
| #, c-format |
| msgid "write: %s is logged in more than once; writing to %s\n" |
| msgstr "write: %s đăng nhập nhiều hơn một lần, đang ghi nhớ vào %s\n" |
| |
| #: misc-utils/write.c:317 |
| #, c-format |
| msgid "Message from %s@%s (as %s) on %s at %s ..." |
| msgstr "Tin nhắn từ %s@%s (như %s) trên %s lúc %s ..." |
| |
| #: misc-utils/write.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "Message from %s@%s on %s at %s ..." |
| msgstr "Tin nhắn %s@%s tên %s lúc %s ..." |
| |
| #: mount/fstab.c:144 |
| #, c-format |
| msgid "warning: error reading %s: %s" |
| msgstr "cảnh báo: lỗi đọc %s: %s" |
| |
| #: mount/fstab.c:172 mount/fstab.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "warning: can't open %s: %s" |
| msgstr "cảnh báo: không mở được %s: %s" |
| |
| #: mount/fstab.c:177 |
| #, c-format |
| msgid "mount: could not open %s - using %s instead\n" |
| msgstr "mount: không mở được %s - sử dụng %s để thay thế\n" |
| |
| #: mount/fstab.c:590 |
| #, c-format |
| msgid "can't create lock file %s: %s (use -n flag to override)" |
| msgstr "không tạo được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)" |
| |
| #: mount/fstab.c:616 |
| #, c-format |
| msgid "can't link lock file %s: %s (use -n flag to override)" |
| msgstr "không liên kết được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)" |
| |
| #: mount/fstab.c:632 |
| #, c-format |
| msgid "can't open lock file %s: %s (use -n flag to override)" |
| msgstr "không mở được tập tin khóa %s: %s (hãy dùng cờ -n để ghi đè lên)" |
| |
| #: mount/fstab.c:647 |
| #, c-format |
| msgid "Can't lock lock file %s: %s\n" |
| msgstr "Không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s\n" |
| |
| #: mount/fstab.c:661 |
| #, c-format |
| msgid "can't lock lock file %s: %s" |
| msgstr "không khóa được tập tin khóa (lock file) %s: %s" |
| |
| #: mount/fstab.c:663 |
| msgid "timed out" |
| msgstr "quá hạn" |
| |
| #: mount/fstab.c:670 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Cannot create link %s\n" |
| "Perhaps there is a stale lock file?\n" |
| msgstr "" |
| "Không tạo được liên kết %s\n" |
| "Có thể đây là tập tin khóa bền vững?\n" |
| |
| #: mount/fstab.c:792 mount/fstab.c:847 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s (%s) - mtab not updated" |
| msgstr "không mở được %s (%s) - mtab chưa cập nhật" |
| |
| #: mount/fstab.c:856 |
| #, c-format |
| msgid "error writing %s: %s" |
| msgstr "lỗi ghi nhớ %s: %s" |
| |
| #: mount/fstab.c:874 |
| #, c-format |
| msgid "error changing mode of %s: %s\n" |
| msgstr "lỗi thay đổi chế độ của %s: %s\n" |
| |
| #: mount/fstab.c:887 |
| #, c-format |
| msgid "error changing owner of %s: %s\n" |
| msgstr "lỗi thay đổi chủ sở hữu của %s: %s\n" |
| |
| #: mount/fstab.c:898 |
| #, c-format |
| msgid "can't rename %s to %s: %s\n" |
| msgstr "không đổi tên được %s thành %s: %s\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:362 |
| #, c-format |
| msgid "loop: can't set capacity on device %s: %s\n" |
| msgstr "loop: không thể đặt khả năng trên thiết bị %s: %s\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:386 |
| #, c-format |
| msgid ", offset %<PRIu64>" |
| msgstr ", bù %<PRIu64>" |
| |
| #: mount/lomount.c:389 |
| #, c-format |
| msgid ", sizelimit %<PRIu64>" |
| msgstr ", hạn_cỡ %<PRIu64>" |
| |
| #: mount/lomount.c:397 |
| #, c-format |
| msgid ", encryption %s (type %<PRIu32>)" |
| msgstr ", mã_hoá %s (kiểu %<PRIu32>)" |
| |
| #: mount/lomount.c:410 |
| #, c-format |
| msgid ", offset %d" |
| msgstr ", bù %d" |
| |
| #: mount/lomount.c:413 |
| #, c-format |
| msgid ", encryption type %d\n" |
| msgstr ", dạng mã hóa %d\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "loop: can't get info on device %s: %s\n" |
| msgstr "loop: không lấy được thông tin trên thiết bị %s: %s\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:432 |
| #, c-format |
| msgid "loop: can't open device %s: %s\n" |
| msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:448 mount/lomount.c:480 mount/lomount.c:542 |
| #: mount/lomount.c:587 |
| #, c-format |
| msgid "%s: /dev directory does not exist." |
| msgstr "%s: thư mục « /dev » không tồn tại." |
| |
| #: mount/lomount.c:459 mount/lomount.c:600 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no permission to look at /dev/loop%s<N>" |
| msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop%s<N>" |
| |
| #: mount/lomount.c:603 |
| #, c-format |
| msgid "%s: could not find any free loop device" |
| msgstr "%s: không tìm thấy thiết bị vòng lặp nào còn trống" |
| |
| #: mount/lomount.c:606 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n" |
| " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)" |
| msgstr "" |
| "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n" |
| " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe " |
| "loop'.)" |
| |
| #: mount/lomount.c:636 |
| msgid "Out of memory while reading passphrase" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu" |
| |
| #: mount/lomount.c:679 |
| #, c-format |
| msgid "warning: %s is already associated with %s\n" |
| msgstr "cảnh báo : %s đã liên quan đến %s\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:695 |
| #, c-format |
| msgid "warning: %s: is write-protected, using read-only.\n" |
| msgstr "cảnh báo : %s: được bảo vệ chống ghi nên đặt chỉ-đọc.\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:731 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't lock into memory, exiting.\n" |
| msgstr "Không khóa được vào bộ nhớ, đang thoát.\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:758 |
| #, c-format |
| msgid "ioctl LOOP_SET_FD failed: %s\n" |
| msgstr "ioctl LOOP_SET_FD bị lỗi: %s\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:815 |
| #, c-format |
| msgid "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): success\n" |
| msgstr "set_loop(%s,%s,%llu,%llu): thành công\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:836 |
| #, c-format |
| msgid "del_loop(%s): success\n" |
| msgstr "del_loop(%s): thành công\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:840 |
| #, c-format |
| msgid "loop: can't delete device %s: %s\n" |
| msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:851 |
| #, c-format |
| msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n" |
| msgstr "" |
| "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch " |
| "lại.\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:886 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Usage:\n" |
| " %1$s loop_device give info\n" |
| " %1$s -a | --all list all used\n" |
| " %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n" |
| " %1$s -f | --find find unused\n" |
| " %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n" |
| " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with " |
| "<file>\n" |
| " %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sử dụng:\n" |
| " %1$s thiết_bị_vòng_lặp cung cấp thông tin\n" |
| " %1$s -a | --all liệt kê tất cả được dùng\n" |
| " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n" |
| " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n" |
| " %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n" |
| " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với " |
| "tập tin này\n" |
| " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:896 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -e | --encryption <type> enable data encryption with specified <name/num>\n" |
| " -h | --help this help\n" |
| " -o | --offset <num> start at offset <num> into file\n" |
| " --sizelimit <num> loop limited to only <num> bytes of the file\n" |
| " -p | --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor <num>\n" |
| " -r | --read-only setup read-only loop device\n" |
| " --show print device name (with -f <file>)\n" |
| " -v | --verbose verbose mode\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| " -e | --encryption <kiểu>\tbật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n" |
| " -h | --help \t\ttrợ giúp này\n" |
| " -o | --offset <số> \t\tbắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n" |
| " --sizelimit <số> \tvòng lặp bị hạn chế thành chỉ <số> byte của tập " |
| "tin\n" |
| " -p | --pass-fd <số>\t\tđọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n" |
| " -r | --read-only \t\tthiết lập thiết bị vòng lặp chỉ đọc\n" |
| " --show \t\tin ra tên thiết bị (với « -f <tập_tin> »)\n" |
| " -v | --verbose \t\tchế độ chi tiết\n" |
| "\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:1034 mount/lomount.c:1074 |
| #, c-format |
| msgid "Loop device is %s\n" |
| msgstr "Thiết bị vòng lặp là %s\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:1061 |
| #, c-format |
| msgid "stolen loop=%s...trying again\n" |
| msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n" |
| |
| #: mount/lomount.c:1071 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: device is busy" |
| msgstr "%s: %s: thiết bị đang bận" |
| |
| #: mount/lomount.c:1088 |
| #, c-format |
| msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n" |
| msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n" |
| |
| #: mount/mount.c:288 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "mount: warning: /etc/mtab is not writable (e.g. read-only filesystem).\n" |
| " It's possible that information reported by mount(8) is not\n" |
| " up to date. For actual information about system mount points\n" |
| " check the /proc/mounts file.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "mount: cảnh báo: « /etc/mtab » không cho phép ghi (tức là hệ thống chỉ-đọc).\n" |
| " Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ.\n" |
| " Để tìm thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin « /proc/" |
| "mounts ».\n" |
| "\n" |
| |
| #: mount/mount.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "mount: improperly quoted option string '%s'" |
| msgstr "mount: chuỗi tùy chọn « %s » sai trích dẫn" |
| |
| #: mount/mount.c:371 |
| #, c-format |
| msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n" |
| msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n" |
| |
| #: mount/mount.c:535 |
| #, c-format |
| msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s" |
| msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s" |
| |
| #: mount/mount.c:540 |
| #, c-format |
| msgid "mount: according to mtab, %s is mounted on %s" |
| msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s" |
| |
| #: mount/mount.c:564 |
| #, c-format |
| msgid "mount: can't open %s for writing: %s" |
| msgstr "mount: không mở được %s để ghi nhớ: %s" |
| |
| #: mount/mount.c:581 mount/mount.c:1199 |
| #, c-format |
| msgid "mount: error writing %s: %s" |
| msgstr "mount: lỗi ghi nhớ %s: %s" |
| |
| #: mount/mount.c:589 |
| #, c-format |
| msgid "mount: error changing mode of %s: %s" |
| msgstr "mount: lỗi thay đổi chế độ của %s: %s" |
| |
| #: mount/mount.c:672 |
| #, c-format |
| msgid "mount: cannot set group id: %s" |
| msgstr "mount: không đặt được ID nhóm: %s" |
| |
| #: mount/mount.c:675 |
| #, c-format |
| msgid "mount: cannot set user id: %s" |
| msgstr "mount: không đặt được ID người dùng: %s" |
| |
| #: mount/mount.c:714 mount/mount.c:1864 |
| #, c-format |
| msgid "mount: cannot fork: %s" |
| msgstr "mount: không thể phân nhánh %s" |
| |
| #: mount/mount.c:851 |
| #, c-format |
| msgid "Trying %s\n" |
| msgstr "Đang thử %s.\n" |
| |
| #: mount/mount.c:879 |
| #, c-format |
| msgid "mount: you didn't specify a filesystem type for %s\n" |
| msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n" |
| |
| #: mount/mount.c:882 |
| #, c-format |
| msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n" |
| msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n" |
| |
| #: mount/mount.c:885 |
| #, c-format |
| msgid " and it looks like this is swapspace\n" |
| msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n" |
| |
| #: mount/mount.c:887 |
| #, c-format |
| msgid " I will try type %s\n" |
| msgstr " Sẽ thử loại %s\n" |
| |
| #: mount/mount.c:911 |
| #, c-format |
| msgid "%s looks like swapspace - not mounted" |
| msgstr "%s có vẻ là vùng trao đổi - không gắn" |
| |
| #: mount/mount.c:1002 |
| msgid "mount failed" |
| msgstr "mount (gắn) không thành công" |
| |
| #: mount/mount.c:1004 |
| #, c-format |
| msgid "mount: only root can mount %s on %s" |
| msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s" |
| |
| #: mount/mount.c:1074 |
| msgid "mount: loop device specified twice" |
| msgstr "mount: chỉ ra hai lần thiết bị vòng lặp" |
| |
| #: mount/mount.c:1079 |
| msgid "mount: type specified twice" |
| msgstr "mount: chỉ ra hai lần kiểu hệ thống tập tin" |
| |
| #: mount/mount.c:1091 |
| #, c-format |
| msgid "mount: skipping the setup of a loop device\n" |
| msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1103 |
| #, c-format |
| msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop" |
| msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp" |
| |
| #: mount/mount.c:1113 |
| #, c-format |
| msgid "mount: going to use the loop device %s\n" |
| msgstr "mount: sẽ sử dụng thiết bị vòng lặp %s\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1122 |
| #, c-format |
| msgid "mount: stolen loop=%s ...trying again\n" |
| msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp) nên thử lại\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1127 |
| #, c-format |
| msgid "mount: stolen loop=%s" |
| msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)" |
| |
| #: mount/mount.c:1132 |
| #, c-format |
| msgid "mount: failed setting up loop device\n" |
| msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1143 |
| #, c-format |
| msgid "mount: setup loop device successfully\n" |
| msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1177 |
| #, c-format |
| msgid "mount: no %s found - creating it..\n" |
| msgstr "mount: không tìm thấy %s - đang tạo..\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1194 |
| #, c-format |
| msgid "mount: can't open %s: %s" |
| msgstr "mount: không mở được %s: %s" |
| |
| #: mount/mount.c:1215 |
| msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number" |
| msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số" |
| |
| #: mount/mount.c:1228 |
| #, c-format |
| msgid "mount: cannot open %s for setting speed" |
| msgstr "mount: không mở được %s để đặt tốc độ" |
| |
| #: mount/mount.c:1231 |
| #, c-format |
| msgid "mount: cannot set speed: %s" |
| msgstr "mount: không đặt được tốc độ: %s" |
| |
| #: mount/mount.c:1323 |
| #, c-format |
| msgid "mount: according to mtab, %s is already mounted on %s\n" |
| msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1380 |
| #, c-format |
| msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-write.\n" |
| msgstr "mount: cảnh báo : có vẻ là %s được lắp đọc-ghi.\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1413 |
| msgid "" |
| "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified" |
| msgstr "" |
| "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra " |
| "kiểu nào" |
| |
| #: mount/mount.c:1416 |
| msgid "mount: you must specify the filesystem type" |
| msgstr "mount: cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin" |
| |
| #: mount/mount.c:1419 |
| msgid "mount: mount failed" |
| msgstr "mount: gắn không thành công" |
| |
| #: mount/mount.c:1425 mount/mount.c:1462 |
| #, c-format |
| msgid "mount: mount point %s is not a directory" |
| msgstr "mount: điểm gắn %s không phải là một thư mục" |
| |
| #: mount/mount.c:1427 |
| msgid "mount: permission denied" |
| msgstr "mount: không đủ quyền hạn" |
| |
| #: mount/mount.c:1429 |
| msgid "mount: must be superuser to use mount" |
| msgstr "mount: cần phải là siêu người dùng (root) để sử dụng hàm mount" |
| |
| #: mount/mount.c:1433 mount/mount.c:1437 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s is busy" |
| msgstr "mount: %s đang bận" |
| |
| #: mount/mount.c:1439 |
| msgid "mount: proc already mounted" |
| msgstr "mount: đã gắn proc" |
| |
| #: mount/mount.c:1441 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s already mounted or %s busy" |
| msgstr "mount: đã gắn %s hoặc %s đang bận" |
| |
| #: mount/mount.c:1447 |
| #, c-format |
| msgid "mount: mount point %s does not exist" |
| msgstr "mount: điểm gắn %s không tồn tại" |
| |
| #: mount/mount.c:1449 |
| #, c-format |
| msgid "mount: mount point %s is a symbolic link to nowhere" |
| msgstr "mount: điểm gắn %s là một liên kết mềm không chỉ tới đâu" |
| |
| #: mount/mount.c:1454 |
| #, c-format |
| msgid "mount: special device %s does not exist" |
| msgstr "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại" |
| |
| #: mount/mount.c:1466 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "mount: special device %s does not exist\n" |
| " (a path prefix is not a directory)\n" |
| msgstr "" |
| "mount: thiết bị đặc biệt %s không tồn tại\n" |
| " (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1478 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s not mounted already, or bad option" |
| msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu" |
| |
| #: mount/mount.c:1480 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n" |
| " missing codepage or helper program, or other error" |
| msgstr "" |
| "mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n" |
| " thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác" |
| |
| #: mount/mount.c:1487 |
| msgid "" |
| " (for several filesystems (e.g. nfs, cifs) you might\n" |
| " need a /sbin/mount.<type> helper program)" |
| msgstr "" |
| " (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n" |
| " bạn cần dùng trình bổ trợ « /sbin/mount.<kiểu> »)" |
| |
| #: mount/mount.c:1496 |
| msgid "" |
| " (could this be the IDE device where you in fact use\n" |
| " ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)" |
| msgstr "" |
| " (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n" |
| " ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)" |
| |
| #: mount/mount.c:1501 |
| msgid "" |
| " (aren't you trying to mount an extended partition,\n" |
| " instead of some logical partition inside?)" |
| msgstr "" |
| " (có phải bạn đang cố gắn một phân vùng mở rộng,\n" |
| " chứ không phải một phân vùng lôgíc bên trong nó?)" |
| |
| #: mount/mount.c:1508 |
| msgid "" |
| " In some cases useful info is found in syslog - try\n" |
| " dmesg | tail or so\n" |
| msgstr "" |
| " Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n" |
| " ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1514 |
| msgid "mount table full" |
| msgstr "đầy bảng gắn" |
| |
| #: mount/mount.c:1516 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s: can't read superblock" |
| msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối" |
| |
| #: mount/mount.c:1522 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s: unknown device" |
| msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị" |
| |
| #: mount/mount.c:1527 |
| #, c-format |
| msgid "mount: unknown filesystem type '%s'" |
| msgstr "mount: không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'" |
| |
| #: mount/mount.c:1539 |
| #, c-format |
| msgid "mount: probably you meant %s" |
| msgstr "mount: có thể muốn đặt %s" |
| |
| #: mount/mount.c:1542 |
| msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?" |
| msgstr "mount: có thể muốn đặt 'iso9660'?" |
| |
| #: mount/mount.c:1545 |
| msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?" |
| msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?" |
| |
| #: mount/mount.c:1548 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported" |
| msgstr "" |
| "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s" |
| |
| #: mount/mount.c:1556 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?" |
| msgstr "" |
| "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không " |
| "thành công?" |
| |
| #: mount/mount.c:1558 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "mount: the kernel does not recognize %s as a block device\n" |
| " (maybe `modprobe driver'?)" |
| msgstr "" |
| "mount: hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n" |
| " (có thể thử « modprobe driver » ?)" |
| |
| #: mount/mount.c:1561 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)" |
| msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)" |
| |
| #: mount/mount.c:1564 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s is not a block device" |
| msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối" |
| |
| #: mount/mount.c:1569 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s is not a valid block device" |
| msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối thích hợp" |
| |
| #: mount/mount.c:1572 |
| msgid "block device " |
| msgstr "thiết bị khối " |
| |
| #: mount/mount.c:1574 |
| #, c-format |
| msgid "mount: cannot mount %s%s read-only" |
| msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc" |
| |
| #: mount/mount.c:1578 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given" |
| msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)" |
| |
| #: mount/mount.c:1582 |
| #, c-format |
| msgid "mount: cannot remount %s%s read-write, is write-protected" |
| msgstr "mount: không thể lắp lại %s%s đọc-ghi vì nó cấm ghi" |
| |
| #: mount/mount.c:1597 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only" |
| msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ đọc" |
| |
| #: mount/mount.c:1607 |
| #, c-format |
| msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n" |
| msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1613 |
| #, c-format |
| msgid "mount: no medium found on %s" |
| msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s" |
| |
| #: mount/mount.c:1631 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "mount: %s does not contain SELinux labels.\n" |
| " You just mounted an file system that supports labels which does not\n" |
| " contain labels, onto an SELinux box. It is likely that confined\n" |
| " applications will generate AVC messages and not be allowed access to\n" |
| " this file system. For more details see restorecon(8) and mount(8).\n" |
| msgstr "" |
| "mount: %s không chứa nhãn kiểu SELinux.\n" |
| "\tBạn vừa mới gắn kết một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhãn\n" |
| "\tnhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n" |
| "\tRất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n" |
| "\tvà không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n" |
| "\tĐể tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1710 |
| #, c-format |
| msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n" |
| msgstr "" |
| "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai " |
| "chấm\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1716 |
| #, c-format |
| msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n" |
| msgstr "" |
| "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng " |
| "trước\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1811 |
| #, c-format |
| msgid "mount: %s already mounted on %s\n" |
| msgstr "mount: đã gắn %s trên %s\n" |
| |
| #: mount/mount.c:1946 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: mount -V : print version\n" |
| " mount -h : print this help\n" |
| " mount : list mounted filesystems\n" |
| " mount -l : idem, including volume labels\n" |
| "So far the informational part. Next the mounting.\n" |
| "The command is `mount [-t fstype] something somewhere'.\n" |
| "Details found in /etc/fstab may be omitted.\n" |
| " mount -a [-t|-O] ... : mount all stuff from /etc/fstab\n" |
| " mount device : mount device at the known place\n" |
| " mount directory : mount known device here\n" |
| " mount -t type dev dir : ordinary mount command\n" |
| "Note that one does not really mount a device, one mounts\n" |
| "a filesystem (of the given type) found on the device.\n" |
| "One can also mount an already visible directory tree elsewhere:\n" |
| " mount --bind olddir newdir\n" |
| "or move a subtree:\n" |
| " mount --move olddir newdir\n" |
| "One can change the type of mount containing the directory dir:\n" |
| " mount --make-shared dir\n" |
| " mount --make-slave dir\n" |
| " mount --make-private dir\n" |
| " mount --make-unbindable dir\n" |
| "One can change the type of all the mounts in a mount subtree\n" |
| "containing the directory dir:\n" |
| " mount --make-rshared dir\n" |
| " mount --make-rslave dir\n" |
| " mount --make-rprivate dir\n" |
| " mount --make-runbindable dir\n" |
| "A device can be given by name, say /dev/hda1 or /dev/cdrom,\n" |
| "or by label, using -L label or by uuid, using -U uuid .\n" |
| "Other options: [-nfFrsvw] [-o options] [-p passwdfd].\n" |
| "For many more details, say man 8 mount .\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: mount -V : in ra phiên bản\n" |
| " mount -h : in ra trợ giúp này\n" |
| " mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n" |
| " mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n" |
| "\n" |
| "Phần trước là phần thông tin. Tiếp theo gắn.\n" |
| "Câu lệnh là:\n" |
| "\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n" |
| "\n" |
| "Chi tiết tìm thấy trong « /etc/fstab » có thể bị bỏ đi.\n" |
| " mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ « /etc/fstab »\n" |
| " mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n" |
| " mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n" |
| " mount -t kiểu thiết_bị thư_mục : câu lệnh gắn chuẩn\n" |
| "\n" |
| "Chú ý rằng người dùng không thực sự gắn một thiết bị, mà gắn hệ thống\n" |
| "tập tin (với kiểu đưa ra) tìm thấy trên thiết bị.\n" |
| "Người dùng cũng có thể gắn cây thư mục đã gắn vào nơi khác:\n" |
| " mount --bind thư_mục_cũ thư_mục_mới\n" |
| "hoặc di chuyển một cây thư mục con:\n" |
| " mount --move thư_mục_cũ thư_mục_mới\n" |
| "\n" |
| "Cũng có thể thay đổi kiểu đồ gắn chứa thư một mục nào đó:\n" |
| " mount --make-shared thư_mục\tkhiến đồ gắn dùng chung\n" |
| " mount --make-slave thư_mục\tkhiến đồ gắn phụ\n" |
| " mount --make-private thư_mục\tkhiến đồ gắn riêng\n" |
| " mount --make-unbindable thư_mục khiến thư mục không thể đóng kết\n" |
| "\n" |
| "Cũng có thể thay đổi kiểu của mọi đồ gán trong cùng một cây con gắn\n" |
| "chứa một thư mục nào đó :\n" |
| " mount --make-rshared thư_mục\n" |
| " mount --make-rslave thư_mục\n" |
| " mount --make-rprivate thư_mục\n" |
| " mount --make-runbindable thư_mục\n" |
| "\n" |
| "Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. « /dev/hda1 » hay « /dev/cdrom »,\n" |
| "hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn « -L nhãn »,\n" |
| "hoặc theo UUID, dùng tùy chọn « -U UUID » .\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n" |
| "Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh « man 8 mount ».\n" |
| |
| #: mount/mount.c:2274 |
| #, c-format |
| msgid "mount: only root can do that (effective UID is %d)" |
| msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết quả là %d)" |
| |
| #: mount/mount.c:2277 |
| msgid "mount: only root can do that" |
| msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" |
| |
| #: mount/mount.c:2288 |
| msgid "nothing was mounted" |
| msgstr "không gắn gì cả" |
| |
| #: mount/mount.c:2306 mount/mount.c:2332 |
| msgid "mount: no such partition found" |
| msgstr "mount: không tìm thấy phân vùng như vậy" |
| |
| #: mount/mount.c:2309 |
| #, c-format |
| msgid "mount: can't find %s in %s or %s" |
| msgstr "mount: không tìm thấy %s trong %s hoặc %s" |
| |
| #: mount/mount_mntent.c:165 |
| #, c-format |
| msgid "[mntent]: warning: no final newline at the end of %s\n" |
| msgstr "[mntent]: cảnh báo: không có dòng mới đặt ở cuối %s\n" |
| |
| #: mount/mount_mntent.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "[mntent]: line %d in %s is bad%s\n" |
| msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s xấu %s\n" |
| |
| #: mount/mount_mntent.c:219 |
| msgid "; rest of file ignored" |
| msgstr "; bỏ qua phần còn lại của tập tin" |
| |
| #: mount/sundries.c:32 |
| msgid "bug in xstrndup call" |
| msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup" |
| |
| #: mount/sundries.c:225 mount/sundries.c:281 mount/sundries.c:296 |
| #: mount/xmalloc.c:11 |
| msgid "not enough memory" |
| msgstr "không đủ bộ nhớ" |
| |
| #: mount/swapon.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The <special> parameter:\n" |
| " {-L label | LABEL=label} LABEL of device to be used\n" |
| " {-U uuid | UUID=uuid} UUID of device to be used\n" |
| " <device> name of device to be used\n" |
| " <file> name of file to be used\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tham số <đặc biệt>:\n" |
| " {-L label | LABEL=nhãn} \tNhãn của thiết bị cần dùng\n" |
| " {-U uuid | UUID=uuid} \tUUID của thiết bị cần dùng\n" |
| " <thiết_bị> \ttên của thiết bị cần dùng\n" |
| " <tập_tin> \ttên của tập tin cần dùng\n" |
| "\n" |
| |
| #: mount/swapon.c:92 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Usage:\n" |
| " %1$s -a [-e] [-v] [-f] enable all swaps from /etc/fstab\n" |
| " %1$s [-p priority] [-v] [-f] <special> enable given swap\n" |
| " %1$s -s display swap usage summary\n" |
| " %1$s -h display help\n" |
| " %1$s -V display version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sử dụng:\n" |
| " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n" |
| " %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n" |
| " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng " |
| "trao đổi\n" |
| " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n" |
| " %1$s -V hiển thị phiên bản\n" |
| "\n" |
| |
| #: mount/swapon.c:106 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Usage:\n" |
| " %1$s -a [-v] disable all swaps\n" |
| " %1$s [-v] <special> disable given swap\n" |
| " %1$s -h display help\n" |
| " %1$s -V display version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sử dụng:\n" |
| " %1$s -a [-v] \t\ttắt mọi trao đổi\n" |
| " %1$s [-v] <đặc_biệt> \ttắt trao đổi đã cho\n" |
| " %1$s -h \thiển thị trợ giúp\n" |
| " %1$s -V \thiển thị phiên bản\n" |
| "\n" |
| |
| #: mount/swapon.c:144 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unexpected file format" |
| msgstr "%s: gặp định dạng tập tin bất thường" |
| |
| #: mount/swapon.c:219 |
| #, c-format |
| msgid "%s: reinitializing the swap." |
| msgstr "%s: đang sơ khởi lại vùng trao đổi." |
| |
| #: mount/swapon.c:223 |
| msgid "fork failed" |
| msgstr "lỗi phân nhánh" |
| |
| #: mount/swapon.c:239 |
| msgid "execv failed" |
| msgstr "execv bị lỗi" |
| |
| #: mount/swapon.c:247 |
| msgid "waitpid failed" |
| msgstr "waitpid bị lỗi" |
| |
| #: mount/swapon.c:271 |
| #, c-format |
| msgid "%s: lseek failed" |
| msgstr "%s: lseek bị lỗi" |
| |
| #: mount/swapon.c:277 |
| #, c-format |
| msgid "%s: write signature failed" |
| msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký" |
| |
| #: mount/swapon.c:364 |
| #, c-format |
| msgid "%s: found swap signature: version %d, page-size %d, %s byte order" |
| msgstr "" |
| "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s" |
| |
| #: mount/swapon.c:369 |
| msgid "different" |
| msgstr "khác" |
| |
| #: mount/swapon.c:369 |
| msgid "same" |
| msgstr "giống nhau" |
| |
| #: mount/swapon.c:384 |
| #, c-format |
| msgid "%s: stat failed" |
| msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái" |
| |
| #: mount/swapon.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "%s: insecure permissions %04o, %04o suggested." |
| msgstr "%s: có quyền không bảo mật %04o, đề nghị dùng %04o." |
| |
| #: mount/swapon.c:402 |
| #, c-format |
| msgid "%s: skipping - it appears to have holes." |
| msgstr "%s: đang bỏ qua — có vẻ là nó bị lỗ." |
| |
| #: mount/swapon.c:416 |
| #, c-format |
| msgid "%s: get size failed" |
| msgstr "%s: lỗi lấy kích cỡ" |
| |
| #: mount/swapon.c:422 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read swap header failed" |
| msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi" |
| |
| #: mount/swapon.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "%s: last_page 0x%08llx is larger than actual size of swapspace" |
| msgstr "%s: last_page 0x%08llx lớn hơn kích cỡ thật của vùng trao đổi" |
| |
| #: mount/swapon.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "%s: swap format pagesize does not match." |
| msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng." |
| |
| #: mount/swapon.c:445 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)" |
| msgstr "" |
| "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ " |
| "khởi lại nó.)" |
| |
| #: mount/swapon.c:454 |
| #, c-format |
| msgid "%s: software suspend data detected. Rewriting the swap signature." |
| msgstr "%s: phát hiện dữ liệu ngưng phần mềm. Đang ghi lại chữ ký trao đổi." |
| |
| #: mount/swapon.c:478 mount/swapon.c:528 |
| #, c-format |
| msgid "%s on %s\n" |
| msgstr "%s trên %s\n" |
| |
| #: mount/swapon.c:500 |
| #, c-format |
| msgid "%s: swapon failed" |
| msgstr "%s swapon bị lỗi" |
| |
| #: mount/swapon.c:507 |
| #, c-format |
| msgid "cannot find the device for %s" |
| msgstr "không tìm thấy thiết bị cho %s" |
| |
| #: mount/swapon.c:540 |
| msgid "Not superuser." |
| msgstr "Không phải siêu người dùng.s" |
| |
| #: mount/swapon.c:543 |
| #, c-format |
| msgid "%s: swapoff failed" |
| msgstr "%s swapoff bị lỗi" |
| |
| #: mount/swapon.c:811 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')." |
| msgstr "" |
| "« %s » là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là « swapon » hay « " |
| "swapoff »)." |
| |
| #: mount/umount.c:41 |
| #, c-format |
| msgid "umount: compiled without support for -f\n" |
| msgstr "umount: không biên dịch hỗ trợ -f\n" |
| |
| #: mount/umount.c:111 |
| #, c-format |
| msgid "umount: cannot set group id: %s" |
| msgstr "umount: không đặt được ID nhóm: %s" |
| |
| #: mount/umount.c:114 |
| #, c-format |
| msgid "umount: cannot set user id: %s" |
| msgstr "umount: không đặt được ID người dùng: %s" |
| |
| #: mount/umount.c:139 |
| #, c-format |
| msgid "umount: cannot fork: %s" |
| msgstr "umount: không thể phân nhánh %s" |
| |
| #: mount/umount.c:160 |
| #, c-format |
| msgid "umount: %s: invalid block device" |
| msgstr "umount: %s: thiết bị khối không hợp lệ" |
| |
| #: mount/umount.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "umount: %s: not mounted" |
| msgstr "umount: %s: chưa gắn" |
| |
| #: mount/umount.c:164 |
| #, c-format |
| msgid "umount: %s: can't write superblock" |
| msgstr "umount: %s: không thể ghi siêu khối" |
| |
| #: mount/umount.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "umount: %s: device is busy.\n" |
| " (In some cases useful info about processes that use\n" |
| " the device is found by lsof(8) or fuser(1))" |
| msgstr "" |
| "umount: %s: thiết bị đang bận.\n" |
| "\t(Trong một số trường hợp nào đó,\n" |
| "\thàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm\n" |
| "\tthông tin có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị." |
| |
| #: mount/umount.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "umount: %s: not found" |
| msgstr "umount: %s: không tìm thấy" |
| |
| #: mount/umount.c:175 |
| #, c-format |
| msgid "umount: %s: must be superuser to umount" |
| msgstr "umount: %s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn" |
| |
| #: mount/umount.c:177 |
| #, c-format |
| msgid "umount: %s: block devices not permitted on fs" |
| msgstr "umount: %s: thiết bị khối không cho phép trên hệ thống tập tin" |
| |
| #: mount/umount.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "umount: %s: %s" |
| msgstr "umount: %s: %s" |
| |
| #: mount/umount.c:235 |
| #, c-format |
| msgid "no umount2, trying umount...\n" |
| msgstr "không có umount2, đang thử umount..\n" |
| |
| #: mount/umount.c:252 |
| #, c-format |
| msgid "umount: %s busy - remounted read-only\n" |
| msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ đọc\n" |
| |
| #: mount/umount.c:263 |
| #, c-format |
| msgid "umount: could not remount %s read-only\n" |
| msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ đọc\n" |
| |
| #: mount/umount.c:272 |
| #, c-format |
| msgid "%s umounted\n" |
| msgstr "%s đã bỏ gắn\n" |
| |
| #: mount/umount.c:367 |
| msgid "umount: cannot find list of filesystems to unmount" |
| msgstr "umount: không tìm thấy danh sách hệ thống tập tin để bỏ gắn" |
| |
| #: mount/umount.c:399 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: umount -h | -V\n" |
| " umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O opts]\n" |
| " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: umount -h | -V\n" |
| " umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O " |
| "tuỳ_chọn ...]\n" |
| " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" |
| "\n" |
| "special\tđặc biệt\n" |
| "node\tnút\n" |
| |
| #: mount/umount.c:468 |
| #, c-format |
| msgid "device %s is associated with %s\n" |
| msgstr "thiết bị %s tương ứng với %s\n" |
| |
| #: mount/umount.c:474 |
| #, c-format |
| msgid "device %s is not associated with %s\n" |
| msgstr "thiết bị %s không tương ứng với %s\n" |
| |
| #: mount/umount.c:487 |
| msgid "Cannot umount \"\"\n" |
| msgstr "Không bỏ gắn được \"\"\n" |
| |
| #: mount/umount.c:493 |
| #, c-format |
| msgid "Trying to umount %s\n" |
| msgstr "Đang thử bỏ gắn %s\n" |
| |
| #: mount/umount.c:506 |
| msgid "umount: confused when analyzing mtab" |
| msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab" |
| |
| #: mount/umount.c:511 |
| #, c-format |
| msgid "umount: cannot umount %s -- %s is mounted over it on the same point." |
| msgstr "" |
| "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một " |
| "điểm." |
| |
| #: mount/umount.c:518 |
| #, c-format |
| msgid "Could not find %s in mtab\n" |
| msgstr "Không tìm thấy %s trong mtab\n" |
| |
| #: mount/umount.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "umount: %s is not mounted (according to mtab)" |
| msgstr "umount: %s chưa gắn (theo mtab)" |
| |
| #: mount/umount.c:549 |
| #, c-format |
| msgid "umount: it seems %s is mounted multiple times" |
| msgstr "umount: có vẻ là %s được gắn nhiều lần" |
| |
| #: mount/umount.c:563 |
| #, c-format |
| msgid "umount: %s is not in the fstab (and you are not root)" |
| msgstr "umount: %s không có trong fstab (và người dùng không phải là root)" |
| |
| #: mount/umount.c:569 |
| #, c-format |
| msgid "umount: %s mount disagrees with the fstab" |
| msgstr "umount: gắn %s không tương ứng fstab" |
| |
| #: mount/umount.c:610 |
| #, c-format |
| msgid "umount: only %s can unmount %s from %s" |
| msgstr "umount: chỉ có %s có thể bỏ gắn %s từ %s" |
| |
| #: mount/umount.c:701 |
| msgid "umount: only root can do that" |
| msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:53 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "chrt - manipulate real-time attributes of a process.\n" |
| "\n" |
| "Set policy:\n" |
| " chrt [options] <policy> <priority> {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n" |
| "\n" |
| "Get policy:\n" |
| " chrt [options] {<pid> | <command> [<arg> ...]}\n" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Scheduling policies:\n" |
| " -b | --batch set policy to SCHED_BATCH\n" |
| " -f | --fifo set policy to SCHED_FIFO\n" |
| " -i | --idle set policy to SCHED_IDLE\n" |
| " -o | --other set policy to SCHED_OTHER\n" |
| " -r | --rr set policy to SCHED_RR (default)\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -h | --help display this help\n" |
| " -p | --pid operate on existing given pid\n" |
| " -m | --max show min and max valid priorities\n" |
| " -v | --verbose display status information\n" |
| " -V | --version output version information\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n" |
| "\n" |
| "Đặt chính sách:\n" |
| " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> " |
| "[<đối_số> ...]}\n" |
| "\n" |
| "Lấy chính sách:\n" |
| " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n" |
| "\n" |
| "\n" |
| "Chính sách định thời:\n" |
| " -b | --batch đặt chính sách thành SCHED_BATCH\n" |
| " -f | --fifo đặt chính sách thành SCHED_FIFO\n" |
| " -i | --idle đặt chính sách thành SCHED_IDLE\n" |
| " -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n" |
| " -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n" |
| "\n" |
| "Tuỳ chọn:\n" |
| " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -p | --pid thao tác trên mã số tiến trình (PID) đã đưa ra\n" |
| " -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ tối đa và tối thiểu\n" |
| " -v | --verbose hiển thị thông tin trạng thái\n" |
| " -V | --version xuất thông tin phiên bản\n" |
| "\n" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:85 |
| #, c-format |
| msgid "failed to get pid %d's policy" |
| msgstr "lỗi lấy chính sách của PID %d" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:87 |
| #, c-format |
| msgid "pid %d's %s scheduling policy: " |
| msgstr "chính sách định thời %2$s của PID %1$d: " |
| |
| #: schedutils/chrt.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "unknown\n" |
| msgstr "không rõ\n" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "failed to get pid %d's attributes" |
| msgstr "lỗi lấy các thuộc tính về PID %d" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "pid %d's %s scheduling priority: %d\n" |
| msgstr "mức ưu tiên định thời %2$s của PID %1$d: %3$d\n" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:144 |
| #, c-format |
| msgid "SCHED_%s min/max priority\t: %d/%d\n" |
| msgstr "SCHED_%s ưu tiên tiểu/đa\t: %d/%d\n" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:147 |
| #, c-format |
| msgid "SCHED_%s not supported?\n" |
| msgstr "SCHED_%s không được hỗ trợ ?\n" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:203 |
| msgid "failed to parse pid" |
| msgstr "lỗi phân tích PID" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:225 |
| msgid "current" |
| msgstr "hiện thời" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:233 |
| msgid "failed to parse priority" |
| msgstr "lỗi phân tích mức ưu tiên" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:239 |
| #, c-format |
| msgid "failed to set pid %d's policy" |
| msgstr "lỗi đặt chính sách của PID %d" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:242 |
| msgid "new" |
| msgstr "mới" |
| |
| #: schedutils/chrt.c:248 |
| #, c-format |
| msgid "failed to execute %s" |
| msgstr "lỗi thực hiện %s" |
| |
| #: schedutils/ionice.c:57 |
| msgid "ioprio_get failed" |
| msgstr "ioprio_get bị lỗi" |
| |
| #: schedutils/ionice.c:75 |
| msgid "ioprio_set failed" |
| msgstr "ioprio_set bị lỗi" |
| |
| #: schedutils/ionice.c:81 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "ionice - sets or gets process io scheduling class and priority.\n" |
| "\n" |
| "Usage:\n" |
| " ionice [ options ] -p <pid> [<pid> ...]\n" |
| " ionice [ options ] <command> [<arg> ...]\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -n <classdata> class data (0-7, lower being higher prio)\n" |
| " -c <class> scheduling class\n" |
| " 0: none, 1: realtime, 2: best-effort, 3: idle\n" |
| " -t ignore failures\n" |
| " -h this help\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "ionice — đặt hay lấy hạng và mức ưu tiên định thời V/R của tiến trình.\n" |
| "\n" |
| "Sử dụng:\n" |
| " ionice [ các_tùy_chọn ] -p <pid> [<pid> ...]\n" |
| " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n" |
| "\n" |
| "Tuỳ chọn:\n" |
| " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao " |
| "hơn)\n" |
| " -c <hạng> hạng định thời\n" |
| "\t• 0\tkhông có\n" |
| "\t• 1\tthời gian thật\n" |
| "\t• 2\tcố gắng tốt nhất\n" |
| "\t• 3\tnghỉ\n" |
| " -t bỏ qua lỗi\n" |
| " -h trợ giúp này\n" |
| "\n" |
| |
| #: schedutils/ionice.c:110 schedutils/ionice.c:112 |
| #, c-format |
| msgid "cannot parse number '%s'" |
| msgstr "không thể phân tích số « %s »" |
| |
| #: schedutils/ionice.c:151 |
| msgid "ignoring given class data for none class" |
| msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng « không có »" |
| |
| #: schedutils/ionice.c:159 |
| msgid "ignoring given class data for idle class" |
| msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng nghỉ" |
| |
| #: schedutils/ionice.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "bad prio class %d" |
| msgstr "hạng ưu tiên sai %d" |
| |
| #: schedutils/ionice.c:187 |
| msgid "execvp failed" |
| msgstr "execvp bị lỗi" |
| |
| #: sys-utils/ctrlaltdel.c:27 |
| #, c-format |
| msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behaviour.\n" |
| msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt tính năng của Ctrl-Alt-Del.\n" |
| |
| #: sys-utils/ctrlaltdel.c:42 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n" |
| msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:114 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "File %s, For threshold value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n" |
| "and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n" |
| msgstr "" |
| "Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n" |
| "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:125 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "File %s, For threshold value %lu and timrout value %lu, Maximum characters " |
| "in fifo were %d,\n" |
| "and the maximum transfer rate in characters/second was %f\n" |
| msgstr "" |
| "Tập tin %s, Giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn " |
| "nhất trong fifo là %d,\n" |
| "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid interval value: %s\n" |
| msgstr "Giá trị khoảng thời gian không đúng: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid set value: %s\n" |
| msgstr "Giá trị đặt không đúng: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid default value: %s\n" |
| msgstr "Giá trị mặc định không đúng: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid set time value: %s\n" |
| msgstr "Giá trị đặt thời gian không đúng: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:221 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid default time value: %s\n" |
| msgstr "Giá trị thời gian mặc định không đúng: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) " |
| "[-g|-G] file [file...]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|" |
| "[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:250 sys-utils/cytune.c:269 sys-utils/cytune.c:289 |
| #: sys-utils/cytune.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "Can't open %s: %s\n" |
| msgstr "Không mở được %s: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:257 |
| #, c-format |
| msgid "Can't set %s to threshold %d: %s\n" |
| msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng %d: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:276 |
| #, c-format |
| msgid "Can't set %s to time threshold %d: %s\n" |
| msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng thời gian %d: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:294 sys-utils/cytune.c:351 sys-utils/cytune.c:382 |
| #, c-format |
| msgid "Can't get threshold for %s: %s\n" |
| msgstr "Không lấy được ngưỡng cho %s: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:300 sys-utils/cytune.c:357 sys-utils/cytune.c:388 |
| #, c-format |
| msgid "Can't get timeout for %s: %s\n" |
| msgstr "Không lấy được thời gian chờ cho %s: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %ld current threshold and %ld current timeout\n" |
| msgstr "%s: %ld ngưỡng hiện thời và %ld thời gian chờ hiện thời\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %ld default threshold and %ld default timeout\n" |
| msgstr "%s: %ld ngưỡng mặc định và %ld thời gian chờ mặc định\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:327 |
| msgid "Can't set signal handler" |
| msgstr "Không lấy được trình điều khiển tín hiệu" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:331 sys-utils/cytune.c:366 |
| msgid "gettimeofday failed" |
| msgstr "gettimeofday (lấy giờ) không thành công" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:344 sys-utils/cytune.c:376 |
| #, c-format |
| msgid "Can't issue CYGETMON on %s: %s\n" |
| msgstr "Không CYGETMON được trên %s: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:418 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" |
| msgstr "" |
| "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu " |
| "bây giờ\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:424 |
| #, c-format |
| msgid " %f int/sec; %f rec, %f send (char/sec)\n" |
| msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:429 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" |
| msgstr "" |
| "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây " |
| "giờ\n" |
| |
| #: sys-utils/cytune.c:435 |
| #, c-format |
| msgid " %f int/sec; %f rec (char/sec)\n" |
| msgstr " %f int/giây; %f rec (kýtự/giây)\n" |
| |
| #: sys-utils/dmesg.c:45 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-c] [-n level] [-r] [-s bufsize]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-n bậc] [-r] [ -s cỡ_bộ_đệm]\n" |
| |
| #: sys-utils/fallocate.c:47 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [options] <filename>\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] <tên_tập_tin>\n" |
| "\n" |
| "Tuỳ chọn:\n" |
| |
| #: sys-utils/fallocate.c:51 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -h, --help this help\n" |
| " -n, --keep-size don't modify the length of the file\n" |
| " -o, --offset <num> offset of the allocation, in bytes\n" |
| " -l, --length <num> length of the allocation, in bytes\n" |
| msgstr "" |
| " -h, --help trợ giúp này\n" |
| " -n, --keep-size đừng sửa đổi chiều dài của tập tin\n" |
| " -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cấp phát, theo byte\n" |
| " -l, --length <SỐ> chiều dài cấp phát, theo byte\n" |
| |
| #: sys-utils/fallocate.c:56 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "For more information see fallocate(1).\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Để tìm thêm thông tin, xem fallocate(1).\n" |
| |
| #: sys-utils/fallocate.c:147 |
| msgid "no length argument specified" |
| msgstr "chưa xác định đối số chiều dài" |
| |
| #: sys-utils/fallocate.c:149 |
| msgid "invalid length value specified" |
| msgstr "sai xác định giá trị chiều dài" |
| |
| #: sys-utils/fallocate.c:151 |
| msgid "invalid offset value specified" |
| msgstr "sai xác định giá trị chênh" |
| |
| #: sys-utils/fallocate.c:153 |
| msgid "no filename specified." |
| msgstr "chưa xác định tên tập tin." |
| |
| #: sys-utils/fallocate.c:173 |
| msgid "keep size mode (-n option) unsupported" |
| msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tuỳ chọn « -n ») không được hỗ trợ" |
| |
| #: sys-utils/fallocate.c:174 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fallocate failed" |
| msgstr "%s: fallocate bị lỗi" |
| |
| #: sys-utils/flock.c:65 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n" |
| " %1$s [-sxon][-w #] file [-c] command...\n" |
| " %1$s [-sxon][-w #] directory [-c] command...\n" |
| " -s --shared Get a shared lock\n" |
| " -x --exclusive Get an exclusive lock\n" |
| " -u --unlock Remove a lock\n" |
| " -n --nonblock Fail rather than wait\n" |
| " -w --timeout Wait for a limited amount of time\n" |
| " -o --close Close file descriptor before running command\n" |
| " -c --command Run a single command string through the shell\n" |
| " -h --help Display this text\n" |
| " -V --version Display version\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n" |
| " %1$s [-sxon][-w #] tập_tin [-c] lệnh...\n" |
| " %1$s [-sxon][-w #] thư_mục [-c] lệnh...\n" |
| "\n" |
| " -s --shared Lấy một sự khoá dùng chung\n" |
| " -x --exclusive Lấy một sự khoá riêng\n" |
| " -u --unlock Gỡ bỏ một sự khoá\n" |
| " -n --nonblock Thất bại hơn là đợi\n" |
| " -w --timeout Đợi một khoảng thời gian\n" |
| " -o --close Đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy câu lệnh\n" |
| " -c --command Chạy trong trình bao một chuỗi lệnh riêng lẻ\n" |
| " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -V --version Hiển thị phiên bản\n" |
| |
| #: sys-utils/flock.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s requires exactly one command argument\n" |
| msgstr "%s: %s: yêu cầu chính sách một đối số lệnh\n" |
| |
| #: sys-utils/flock.c:219 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot open lock file %s: %s\n" |
| msgstr "%s: không mở được tập tin sự khoá %s: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/flock.c:231 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad number: %s\n" |
| msgstr "%s: số sai: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/flock.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "%s: requires file descriptor, file or directory\n" |
| msgstr "%s: yêu cầu bộ mô tả tập tin, tập tin hay thư mục\n" |
| |
| #: sys-utils/flock.c:296 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fork failed: %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi phân nhánh: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcmk.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Usage: %s [options]\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sử dụng: %s [các_tùy_chọn]\n" |
| "\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcmk.c:86 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -M <size> create shared memory segment of size <size>\n" |
| " -S <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n" |
| " -Q create message queue\n" |
| " -p <mode> permission for the resource (default is 0644)\n" |
| msgstr "" |
| " -M <kích_cỡ> tạo đoạn nhớ dùng chung có kích cỡ này\n" |
| " -S <số> tạo mảng cờ hiệu có số mục này\n" |
| " -Q tạo hàng đợi thông điệp\n" |
| " -p <chế_độ> quyền hạn của tài nguyên (mặc định 0644)\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcmk.c:90 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "For more information see ipcmk(1).\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Để tìm thêm thông tin, xem ipcmk(1).\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcmk.c:142 |
| msgid "create share memory failed" |
| msgstr "lỗi tạo vùng nhớ dùng chung" |
| |
| #: sys-utils/ipcmk.c:144 |
| #, c-format |
| msgid "Shared memory id: %d\n" |
| msgstr "Mã số vùng nhớ dùng chung: %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcmk.c:150 |
| msgid "create message queue failed" |
| msgstr "lỗi tạo hàng đợi thông điệp" |
| |
| #: sys-utils/ipcmk.c:152 |
| #, c-format |
| msgid "Message queue id: %d\n" |
| msgstr "Mã số hàng đợi thông điệp: %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcmk.c:158 |
| msgid "create semaphore failed" |
| msgstr "lỗi tạo cờ hiệu" |
| |
| #: sys-utils/ipcmk.c:160 |
| #, c-format |
| msgid "Semaphore id: %d\n" |
| msgstr "Mã số cờ hiệu: %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:64 |
| #, c-format |
| msgid "invalid id: %s\n" |
| msgstr "id sai: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:82 |
| #, c-format |
| msgid "cannot remove id %s (%s)\n" |
| msgstr "không xóa bỏ được id %s (%s)\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "deprecated usage: %s {shm | msg | sem} id ...\n" |
| msgstr "không nên sử dụng: %s {shm | msg | sem} id ...\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:124 |
| #, c-format |
| msgid "unknown resource type: %s\n" |
| msgstr "dạng nguồn không rõ: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:128 |
| #, c-format |
| msgid "resource(s) deleted\n" |
| msgstr "đã xóa (các) nguồn\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:138 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "usage: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n" |
| " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n" |
| msgstr "" |
| "sử dụng: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n" |
| " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "%s: illegal option -- %c\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn không cho phép « -- %c »\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:191 |
| #, c-format |
| msgid "%s: illegal key (%s)\n" |
| msgstr "%s: phím không cho phép (%s)\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:206 sys-utils/ipcrm.c:238 |
| msgid "permission denied for key" |
| msgstr "không đủ quyền hạn cho chìa khóa" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:209 sys-utils/ipcrm.c:248 |
| msgid "already removed key" |
| msgstr "đã xóa chìa khoá" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:212 sys-utils/ipcrm.c:243 |
| msgid "invalid key" |
| msgstr "chìa khóa không đúng" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:215 sys-utils/ipcrm.c:253 |
| msgid "unknown error in key" |
| msgstr "lỗi không rõ trong chìa khóa" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:239 |
| msgid "permission denied for id" |
| msgstr "không đủ quyền hạn cho id" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:244 |
| msgid "invalid id" |
| msgstr "id sai" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:249 |
| msgid "already removed id" |
| msgstr "đã xóa id" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:254 |
| msgid "unknown error in id" |
| msgstr "lỗi không rõ trong id" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:257 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s (%s)\n" |
| msgstr "%s: %s (%s)\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcrm.c:265 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown argument: %s\n" |
| msgstr "%s: đối số không rõ: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:116 |
| #, c-format |
| msgid "usage : %s -asmq -tclup \n" |
| msgstr "sử dụng : %s -asmq -tclup \n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:117 |
| #, c-format |
| msgid "\t%s [-s -m -q] -i id\n" |
| msgstr "\t%s [-s -m -q] -i id\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "\t%s -h for help.\n" |
| msgstr "\t%s -h để xem trợ giúp.\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:124 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s provides information on ipc facilities for which you have read access.\n" |
| msgstr "" |
| "%s cung cấp thông tin về phương tiện ipc cho những gì người dùng có truy cập " |
| "đọc.\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:126 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Resource Specification:\n" |
| "\t-m : shared_mem\n" |
| "\t-q : messages\n" |
| msgstr "" |
| "Đặc điểm nguồn:\n" |
| "\t-m : nguồn_chiasẻ\n" |
| "\t-q : tinnhắn\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:127 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\t-s : semaphores\n" |
| "\t-a : all (default)\n" |
| msgstr "" |
| "\t-s : cột đèn hiệu\n" |
| "\t-a : tất cả (mặc định)\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:128 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Output Format:\n" |
| "\t-t : time\n" |
| "\t-p : pid\n" |
| "\t-c : creator\n" |
| msgstr "" |
| "Định dạng kết quả đưa ra:\n" |
| "\t-t : thời gian\n" |
| "\t-p : pid\n" |
| "\t-c : người tạo\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:129 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\t-l : limits\n" |
| "\t-u : summary\n" |
| msgstr "" |
| "\t-l : giới hạn\n" |
| "\t-u : tổng kết\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:130 |
| #, c-format |
| msgid "-i id [-s -q -m] : details on resource identified by id\n" |
| msgstr "-i id [-s -q -m] : chi tiết về nguồn có tên id\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:254 |
| #, c-format |
| msgid "kernel not configured for shared memory\n" |
| msgstr "nhân không cấu hình cho bộ nhớ chia sẻ\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "------ Shared Memory Limits --------\n" |
| msgstr "------ Giới hạn bộ nhớ chia sẻ --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:265 |
| #, c-format |
| msgid "max number of segments = %lu\n" |
| msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:267 |
| #, c-format |
| msgid "max seg size (kbytes) = %lu\n" |
| msgstr "kích cỡ đoạn lớn nhất (kbyte) = %lu\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:269 |
| #, c-format |
| msgid "max total shared memory (kbytes) = %llu\n" |
| msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất (theo kilô-byte) = %llu\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:271 |
| #, c-format |
| msgid "min seg size (bytes) = %lu\n" |
| msgstr "kích cỡ đoạn nhỏ nhất (byte) = %lu\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:276 |
| #, c-format |
| msgid "------ Shared Memory Status --------\n" |
| msgstr "------ Trạng thái bộ nhớ chia sẻ --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:277 |
| #, c-format |
| msgid "segments allocated %d\n" |
| msgstr "%d đoạn đã phân phối\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "pages allocated %ld\n" |
| msgstr "%ld trang đã phân phối\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:279 |
| #, c-format |
| msgid "pages resident %ld\n" |
| msgstr "%ld trang nội trú\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:280 |
| #, c-format |
| msgid "pages swapped %ld\n" |
| msgstr "%ld trang đã đưa vào swap\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n" |
| msgstr "Hiệu suất swap: %ld lần thử\t %ld lần thành công\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "------ Shared Memory Segment Creators/Owners --------\n" |
| msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu các đoạn của bộ nhớ chia sẻ --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:294 sys-utils/ipcs.c:301 |
| #: sys-utils/ipcs.c:307 |
| msgid "shmid" |
| msgstr "shmid" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:307 sys-utils/ipcs.c:408 |
| #: sys-utils/ipcs.c:423 sys-utils/ipcs.c:506 sys-utils/ipcs.c:524 |
| msgid "perms" |
| msgstr "quyền hạn" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:408 sys-utils/ipcs.c:506 |
| msgid "cuid" |
| msgstr "cuid" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:408 sys-utils/ipcs.c:506 |
| msgid "cgid" |
| msgstr "cgid" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:408 sys-utils/ipcs.c:506 |
| msgid "uid" |
| msgstr "uid" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:288 sys-utils/ipcs.c:408 sys-utils/ipcs.c:506 |
| msgid "gid" |
| msgstr "gid" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "------ Shared Memory Attach/Detach/Change Times --------\n" |
| msgstr "------ Gắn/Bỏ gắn/Thời gian thay đổi bộ nhớ chia sẻ --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:294 sys-utils/ipcs.c:301 sys-utils/ipcs.c:307 |
| #: sys-utils/ipcs.c:414 sys-utils/ipcs.c:423 sys-utils/ipcs.c:512 |
| #: sys-utils/ipcs.c:518 sys-utils/ipcs.c:524 |
| msgid "owner" |
| msgstr "chủ sở hữu" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:294 |
| msgid "attached" |
| msgstr "đã gắn" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:294 |
| msgid "detached" |
| msgstr "đã bỏ gắn" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:295 |
| msgid "changed" |
| msgstr "đã thay đổi" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:299 |
| #, c-format |
| msgid "------ Shared Memory Creator/Last-op --------\n" |
| msgstr "------ Bộ nhớ chia sẻ Người tạo/Thao tác cuối --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:301 |
| msgid "cpid" |
| msgstr "cpid" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:301 |
| msgid "lpid" |
| msgstr "lpid" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "------ Shared Memory Segments --------\n" |
| msgstr "------ Các đoạn bộ nhớ chia sẻ --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:307 sys-utils/ipcs.c:423 sys-utils/ipcs.c:524 |
| msgid "key" |
| msgstr "chìa khóa" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:307 |
| msgid "bytes" |
| msgstr "byte" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:308 |
| msgid "nattch" |
| msgstr "nattch" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:308 |
| msgid "status" |
| msgstr "trạng thái" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:329 sys-utils/ipcs.c:331 sys-utils/ipcs.c:333 |
| #: sys-utils/ipcs.c:444 sys-utils/ipcs.c:446 sys-utils/ipcs.c:545 |
| #: sys-utils/ipcs.c:547 sys-utils/ipcs.c:549 sys-utils/ipcs.c:600 |
| #: sys-utils/ipcs.c:602 sys-utils/ipcs.c:630 sys-utils/ipcs.c:632 |
| #: sys-utils/ipcs.c:634 sys-utils/ipcs.c:657 |
| msgid "Not set" |
| msgstr "Chưa đặt" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:361 |
| msgid "dest" |
| msgstr "đích" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:362 |
| msgid "locked" |
| msgstr "đã khóa" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:382 |
| #, c-format |
| msgid "kernel not configured for semaphores\n" |
| msgstr "nhân không cấu hình cho đèn tín hiệu\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:388 |
| #, c-format |
| msgid "------ Semaphore Limits --------\n" |
| msgstr "------ Giới hạn đèn tín hiệu --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:392 |
| #, c-format |
| msgid "max number of arrays = %d\n" |
| msgstr "số dãy lớn nhất = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:393 |
| #, c-format |
| msgid "max semaphores per array = %d\n" |
| msgstr "số đèn hiện lớn nhất trên mỗi dãy = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "max semaphores system wide = %d\n" |
| msgstr "số đèn hiện lớn nhất của cả hệ thống = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:395 |
| #, c-format |
| msgid "max ops per semop call = %d\n" |
| msgstr "số thao tác lớn nhất của mỗi lời gọi đèn hiệu = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:396 |
| #, c-format |
| msgid "semaphore max value = %d\n" |
| msgstr "giá trị đèn hiệu lớn nhất = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:400 |
| #, c-format |
| msgid "------ Semaphore Status --------\n" |
| msgstr "------ Trạng thái đèn tín hiệu --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:401 |
| #, c-format |
| msgid "used arrays = %d\n" |
| msgstr "dãy đã sử dụng = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:402 |
| #, c-format |
| msgid "allocated semaphores = %d\n" |
| msgstr "đèn tín hiệu đã phân phối = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:406 |
| #, c-format |
| msgid "------ Semaphore Arrays Creators/Owners --------\n" |
| msgstr "------ Người tạo/Chủ sở hữu dãy đèn hiệu --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:408 sys-utils/ipcs.c:414 sys-utils/ipcs.c:423 |
| msgid "semid" |
| msgstr "mã số cờ hiệu" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:412 |
| #, c-format |
| msgid "------ Semaphore Operation/Change Times --------\n" |
| msgstr "------ Thời gian thay đổi / thao tác Semaphore --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:414 |
| msgid "last-op" |
| msgstr "thao tác cuối cùng" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:414 |
| msgid "last-changed" |
| msgstr "thay đổi cuối cùng" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "------ Semaphore Arrays --------\n" |
| msgstr "------ Dãy cờ hiệu --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:423 |
| msgid "nsems" |
| msgstr "số đoạn" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:482 |
| #, c-format |
| msgid "kernel not configured for message queues\n" |
| msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin nhắn\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:490 |
| #, c-format |
| msgid "------ Messages: Limits --------\n" |
| msgstr "------ Tin nhắn: Giới hạn --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:491 |
| #, c-format |
| msgid "max queues system wide = %d\n" |
| msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:492 |
| #, c-format |
| msgid "max size of message (bytes) = %d\n" |
| msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn (theo byte) = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:493 |
| #, c-format |
| msgid "default max size of queue (bytes) = %d\n" |
| msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi (byte) = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:497 |
| #, c-format |
| msgid "------ Messages: Status --------\n" |
| msgstr "------ Tin nhắn: Trạng thái --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:498 |
| #, c-format |
| msgid "allocated queues = %d\n" |
| msgstr "hàng đợi đã phân phối = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:499 |
| #, c-format |
| msgid "used headers = %d\n" |
| msgstr "phần đầu đã sử dụng = %d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:500 |
| #, c-format |
| msgid "used space = %d bytes\n" |
| msgstr "không gian đã sử dụng = %d byte\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:504 |
| #, c-format |
| msgid "------ Message Queues: Creators/Owners --------\n" |
| msgstr "------ Hàng đợi: Người tạo/Chủ sở hữu --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:506 sys-utils/ipcs.c:512 sys-utils/ipcs.c:518 |
| #: sys-utils/ipcs.c:524 |
| msgid "msqid" |
| msgstr "msqid" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:510 |
| #, c-format |
| msgid "------ Message Queues Send/Recv/Change Times --------\n" |
| msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn Gửi/Nhận/Thời gian thay đổi --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:512 |
| msgid "send" |
| msgstr "gửi" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:512 |
| msgid "recv" |
| msgstr "nhận" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:512 |
| msgid "change" |
| msgstr "thay đổi" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:516 |
| #, c-format |
| msgid "------ Message Queues PIDs --------\n" |
| msgstr "------ PID của hàng đợi tin nhắn --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:518 |
| msgid "lspid" |
| msgstr "lspid" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:518 |
| msgid "lrpid" |
| msgstr "lrpid" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:522 |
| #, c-format |
| msgid "------ Message Queues --------\n" |
| msgstr "------ Hàng đợi tin nhắn --------\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:525 |
| msgid "used-bytes" |
| msgstr "byte đã dùng" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:525 |
| msgid "messages" |
| msgstr "tin nhắn" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:589 |
| msgid "shmctl failed" |
| msgstr "shmctl bị lỗi" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:591 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Shared memory Segment shmid=%d\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "shmid của một đoạn bộ nhớ chia sẻ =%d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:592 |
| #, c-format |
| msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n" |
| msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:594 |
| #, c-format |
| msgid "mode=%#o\taccess_perms=%#o\n" |
| msgstr "chế_độ=%#o\tquyền_truy_cập=%#o\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:596 |
| #, c-format |
| msgid "bytes=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n" |
| msgstr "byte=%ld\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:599 |
| #, c-format |
| msgid "att_time=%-26.24s\n" |
| msgstr "att_time=%-26.24s\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:601 |
| #, c-format |
| msgid "det_time=%-26.24s\n" |
| msgstr "det_time=%-26.24s\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:603 sys-utils/ipcs.c:633 |
| #, c-format |
| msgid "change_time=%-26.24s\n" |
| msgstr "change_time=%-26.24s\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:615 |
| msgid "msgctl failed" |
| msgstr "msgctl bị lỗi" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:617 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Message Queue msqid=%d\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "msqid của hàng đợi tin nhắn=%d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:618 |
| #, c-format |
| msgid "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tmode=%#o\n" |
| msgstr "uid=%d\tgid=%d\tcuid=%d\tcgid=%d\tchế_độ=%#o\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:620 |
| #, c-format |
| msgid "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n" |
| msgstr "cbytes=%ld\tqbytes=%ld\tqnum=%ld\tlspid=%d\tlrpid=%d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:629 |
| #, c-format |
| msgid "send_time=%-26.24s\n" |
| msgstr "send_time=%-26.24s\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:631 |
| #, c-format |
| msgid "rcv_time=%-26.24s\n" |
| msgstr "rcv_time=%-26.24s\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:648 sys-utils/ipcs.c:670 |
| msgid "semctl failed" |
| msgstr "semctl bị lỗi" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:650 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Semaphore Array semid=%d\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "semid của dãy cờ hiệu=%d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:651 |
| #, c-format |
| msgid "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n" |
| msgstr "uid=%d\t gid=%d\t cuid=%d\t cgid=%d\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:653 |
| #, c-format |
| msgid "mode=%#o, access_perms=%#o\n" |
| msgstr "chế_độ=%#o, quyền_truy_cập=%#o\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:655 |
| #, c-format |
| msgid "nsems = %ld\n" |
| msgstr "nsems = %ld\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:656 |
| #, c-format |
| msgid "otime = %-26.24s\n" |
| msgstr "otime = %-26.24s\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:658 |
| #, c-format |
| msgid "ctime = %-26.24s\n" |
| msgstr "ctime = %-26.24s\n" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:661 |
| msgid "semnum" |
| msgstr "sốđèn" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:661 |
| msgid "value" |
| msgstr "giátrị" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:661 |
| msgid "ncount" |
| msgstr "ncount" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:661 |
| msgid "zcount" |
| msgstr "zcount" |
| |
| #: sys-utils/ipcs.c:661 |
| msgid "pid" |
| msgstr "pid" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] <ldisc> <device>\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] <lđĩa> <thiết_bị>\n" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:91 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Known <ldisc> names:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Các tên <lđĩa> đã biết đến:\n" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "invalid speed: %s" |
| msgstr "tốc độ sai: %s" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "ldattach from %s\n" |
| msgstr "ldattach từ %s\n" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:184 text-utils/tailf.c:206 |
| msgid "invalid option" |
| msgstr "tùy chọn sai" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "invalid line discipline: %s" |
| msgstr "kỷ luật dòng sai: %s" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a serial line" |
| msgstr "%s không phải là dòng nối tiếp" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "cannot get terminal attributes for %s" |
| msgstr "không thể lấy thuộc tính thiết bị về %s" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "speed %d unsupported" |
| msgstr "tốc độ %d không được hỗ trợ" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:244 |
| #, c-format |
| msgid "cannot set terminal attributes for %s" |
| msgstr "không thể đặt các thuộc tính thiết bị cho %s" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:251 |
| msgid "cannot set line discipline" |
| msgstr "không thể đặt kỷ luật dòng" |
| |
| #: sys-utils/ldattach.c:257 |
| msgid "cannot daemonize" |
| msgstr "không thể chạy trong nền" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:64 |
| msgid "none" |
| msgstr "không" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:65 |
| msgid "para" |
| msgstr "phần" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:66 |
| msgid "full" |
| msgstr "đầy" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:137 sys-utils/lscpu.c:160 sys-utils/lscpu.c:456 |
| #, c-format |
| msgid "error: %s" |
| msgstr "lỗi: %s" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "error parse: %s" |
| msgstr "phân tích lỗi: %s" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:184 |
| msgid "error: strdup failed" |
| msgstr "lỗi: strdup không thành công" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:267 |
| msgid "error: uname failed" |
| msgstr "lỗi: uname không thành công" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:506 |
| msgid "error: malloc failed" |
| msgstr "lỗi: malloc không thành công" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:521 |
| msgid "error: /sys filesystem is not accessable." |
| msgstr "lỗi: hệ thống tập tin « /sys » không thể truy cập được" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:539 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "# The following is the parsable format, which can be fed to other\n" |
| "# programs. Each different item in every column has an unique ID\n" |
| "# starting from zero.\n" |
| "# CPU,Core,Socket,Node" |
| msgstr "" |
| "# Theo đây có định dạng có thể phân tích,\n" |
| "# mà có thể được gửi cho chương trình khác.\n" |
| "# Mỗi mục riêng trong mỗi cột có một mã số duy nhất,\n" |
| "# bắt đầu từ số không.\n" |
| "# CPU,Lõi,Ổ_cắm,Nút" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:619 |
| msgid "CPU op-mode(s):" |
| msgstr "Chế độ thao tác CPU:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:625 |
| msgid "Thread(s) per core:" |
| msgstr "Mạch mỗi lõi:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:626 |
| msgid "Core(s) per socket:" |
| msgstr "Lõi mỗi ổ cắm:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:627 |
| msgid "CPU socket(s):" |
| msgstr "Ổ cắm CPU:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:631 |
| msgid "NUMA node(s):" |
| msgstr "Nút NUMA:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:633 |
| msgid "Vendor ID:" |
| msgstr "Mã số nhà sản xuất:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:635 |
| msgid "CPU family:" |
| msgstr "Nhóm CPU:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:637 |
| msgid "Model:" |
| msgstr "Mô hình:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:639 |
| msgid "Stepping:" |
| msgstr "Làm bước:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:641 |
| msgid "CPU MHz:" |
| msgstr "CPU MHz:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:644 sys-utils/lscpu.c:646 |
| msgid "Virtualization:" |
| msgstr "Mô phỏng:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:649 |
| msgid "Hypervisor vendor:" |
| msgstr "Nhà sản xuất bộ mô phòng đồng thời:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:650 |
| msgid "Virtualization type:" |
| msgstr "Kiểu mô phỏng:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:658 |
| #, c-format |
| msgid "%s cache:" |
| msgstr "Vùng nhớ tạm %s:" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:666 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [option]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:669 |
| msgid "" |
| "CPU architecture information helper\n" |
| "\n" |
| " -h, --help usage information\n" |
| " -p, --parse print out in parsable instead of printable format.\n" |
| " -s, --sysroot use the directory as a new system root.\n" |
| msgstr "" |
| "Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n" |
| "\n" |
| " -h, --help trợ giúp\n" |
| " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in " |
| "được\n" |
| " -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n" |
| |
| #: sys-utils/lscpu.c:718 |
| #, c-format |
| msgid "error: change working directory to %s." |
| msgstr "lỗi: chuyển đổi thư mục làm việc sang %s." |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:77 |
| msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]" |
| msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]" |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:78 |
| msgid "" |
| " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device" |
| msgstr "" |
| " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) " |
| "hiện thời" |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:79 |
| msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2" |
| msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2" |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:80 |
| msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)" |
| msgstr "" |
| " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ " |
| "đọc)" |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:81 |
| msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size" |
| msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)" |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:82 |
| msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE" |
| msgstr "" |
| " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) " |
| "khởi động" |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:83 |
| msgid " rdev -o N ... use the byte offset N" |
| msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N" |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:84 |
| msgid " rootflags ... same as rdev -R" |
| msgstr " rootflags ... giống như rdev -R" |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:85 |
| msgid " ramsize ... same as rdev -r" |
| msgstr " ramsize ... giống như rdev -r" |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:86 |
| msgid " vidmode ... same as rdev -v" |
| msgstr " vidmode ... giống như rdev -v" |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:87 |
| msgid "" |
| "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..." |
| msgstr "" |
| "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, " |
| "2=phím2,..." |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:88 |
| msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write." |
| msgstr " hãy dùng « -R 1 » để gắn gốc chỉ đọc, « -R 0 » để đọc/ghi." |
| |
| #: sys-utils/rdev.c:245 |
| msgid "missing comma" |
| msgstr "thiếu dấu phẩy" |
| |
| #: sys-utils/readprofile.c:72 text-utils/more.c:798 |
| #, c-format |
| msgid "out of memory" |
| msgstr "không đủ bộ nhớ" |
| |
| #: sys-utils/readprofile.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: Usage: \"%s [options]\n" |
| "\t -m <mapfile> (defaults: \"%s\" and\n" |
| "\t\t\t\t \"%s\")\n" |
| "\t -p <pro-file> (default: \"%s\")\n" |
| "\t -M <mult> set the profiling multiplier to <mult>\n" |
| "\t -i print only info about the sampling step\n" |
| "\t -v print verbose data\n" |
| "\t -a print all symbols, even if count is 0\n" |
| "\t -b print individual histogram-bin counts\n" |
| "\t -s print individual counters within functions\n" |
| "\t -r reset all the counters (root only)\n" |
| "\t -n disable byte order auto-detection\n" |
| "\t -V print version and exit\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Sử dụng: \"%s [tùy chọn]\n" |
| "\t -m <tập tin sơ đồ> (mặc định: \"%s\" và\n" |
| "\t\t\t\t \"%s\")\n" |
| "\t -p <pro-file> (mặc định: \"%s\")\n" |
| "\t -M <mult> đặt trình số nhân của xác lập thành <mult>\n" |
| "\t -i chỉ in ra thông tin về bước thử\n" |
| "\t -v in dữ liệu chi tiết\n" |
| "\t -a in mọi ký tự, kể cả nếu số đếm là 0\n" |
| "\t -b in ra số đếm histogram-bin riêng\n" |
| "\t -s in ra số đếm riêng trong hàm\n" |
| "\t -r đặt lại tất cả số đếm (chỉ root)\n" |
| "\t -n tắt bỏ việc tự động tìm ra thứ tự byte\n" |
| "\t -V in ra phiên bản và thoát\n" |
| |
| #: sys-utils/readprofile.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "readprofile: error writing %s: %s\n" |
| msgstr "readprofile: lỗi ghi %s: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/readprofile.c:268 |
| #, c-format |
| msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order.\n" |
| msgstr "" |
| "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte sở hữu.\n" |
| |
| #: sys-utils/readprofile.c:284 |
| #, c-format |
| msgid "Sampling_step: %i\n" |
| msgstr "Sampling_step: %i\n" |
| |
| #: sys-utils/readprofile.c:305 sys-utils/readprofile.c:331 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s(%i): wrong map line\n" |
| msgstr "%s: %s(%i): sai dòng ánh xạ\n" |
| |
| #: sys-utils/readprofile.c:318 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't find \"_stext\" in %s\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy \"_stext\" trong %s\n" |
| |
| #: sys-utils/readprofile.c:352 |
| #, c-format |
| msgid "%s: profile address out of range. Wrong map file?\n" |
| msgstr "%s: địa chỉ của xác lập nằm ngoài phạm vi. Tập tin ánh xạ sai?\n" |
| |
| #: sys-utils/readprofile.c:412 |
| msgid "total" |
| msgstr "tổng" |
| |
| #: sys-utils/renice.c:53 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Usage:\n" |
| " renice [-n] priority [-p|--pid] pid [... pid]\n" |
| " renice [-n] priority -g|--pgrp pgrp [... pgrp]\n" |
| " renice [-n] priority -u|--user user [... user]\n" |
| " renice -h | --help\n" |
| " renice -v | --version\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sử dụng:\n" |
| " renice [-n] ưu_tiên [-p|--pid] pid [... pid]\n" |
| " renice [-n] ưu_tiên -g|--pgrp pgrp [... pgrp]\n" |
| " renice [-n] ưu_tiên -u|--user người_dùng [... người_dùng]\n" |
| " renice -h | --help\n" |
| " renice -v | --version\n" |
| "\n" |
| "pid\t\tmã số tiến trình\n" |
| "pgrp\t\tnhóm chương trình\n" |
| "user\t\tngười dùng\n" |
| "help\t\ttrợ giúp\n" |
| "version\tphiên bản\n" |
| |
| #: sys-utils/renice.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "renice from %s\n" |
| msgstr "thay đổi ưu tiên từ %s\n" |
| |
| #: sys-utils/renice.c:126 |
| #, c-format |
| msgid "renice: %s: unknown user\n" |
| msgstr "renice: %s: người dùng lạ\n" |
| |
| #: sys-utils/renice.c:134 |
| #, c-format |
| msgid "renice: %s: bad value\n" |
| msgstr "renice: %s: giá trị xấu\n" |
| |
| #: sys-utils/renice.c:152 sys-utils/renice.c:164 |
| msgid "getpriority" |
| msgstr "lấy_ưu_tiên" |
| |
| #: sys-utils/renice.c:157 |
| msgid "setpriority" |
| msgstr "đặt_ưu_tiên" |
| |
| #: sys-utils/renice.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "%d: old priority %d, new priority %d\n" |
| msgstr "%d: mức độ ưu tiên cũ %d, mới %d\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "usage: %s [options]\n" |
| " -d | --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n" |
| " -l | --local RTC uses local timezone\n" |
| " -m | --mode standby|mem|... sleep mode\n" |
| " -s | --seconds <seconds> seconds to sleep\n" |
| " -t | --time <time_t> time to wake\n" |
| " -u | --utc RTC uses UTC\n" |
| " -v | --verbose verbose messages\n" |
| " -V | --version show version\n" |
| msgstr "" |
| "sử dụng: %s [tùy_chọn]\n" |
| " -d | --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n" |
| " -l | --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n" |
| " -m | --mode chế độ ngủ standby|mem|... \n" |
| " -s | --seconds <giây> số giây đợi trước khi ngủ\n" |
| " -t | --time <time_t> thời gian trước khi kích hoạt lại\n" |
| " -u | --utc RTC dùng thời gian thế giới (UTC)\n" |
| " -v | --verbose in ra chi tiết\n" |
| " -V | --version hiển thị số thứ tự phiên bản\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:142 |
| msgid "read rtc time" |
| msgstr "đọc thời gian RTC" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:147 |
| msgid "read system time" |
| msgstr "đọc thời gian hệ thống" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:165 |
| msgid "convert rtc time" |
| msgstr "chuyển đổi thời gian RTC" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:224 |
| msgid "set rtc alarm" |
| msgstr "để đồng hồ báo thức RTC" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:228 |
| msgid "enable rtc alarm" |
| msgstr "bật đồng hồ báo thức RTC" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:232 |
| msgid "set rtc wake alarm" |
| msgstr "để đồng hồ báo thức RTC kích hoạt lại" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unrecognized suspend state '%s'\n" |
| msgstr "%s: tình trạng ngưng không nhận ra: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:355 |
| #, c-format |
| msgid "%s: illegal interval %s seconds\n" |
| msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "%s: illegal time_t value %s\n" |
| msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:385 |
| #, c-format |
| msgid "%s: version %s\n" |
| msgstr "%s: phiên bản %s\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:398 |
| #, c-format |
| msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n" |
| msgstr "%s: giả sử RTC dùng UTC ...\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:403 |
| #, c-format |
| msgid "Using UTC time.\n" |
| msgstr "Sử dụng thời gian UTC.\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:404 |
| #, c-format |
| msgid "Using local time.\n" |
| msgstr "Sử dụng thời gian địa phương.\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "%s: must provide wake time\n" |
| msgstr "%s: phải cung cấp thời gian kích hoạt lại\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:417 |
| msgid "malloc() failed" |
| msgstr "malloc() bị lỗi" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:429 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s not enabled for wakeup events\n" |
| msgstr "%s: %s không có hiệu lực cho dữ kiện kích hoạt lại\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:449 |
| #, c-format |
| msgid "alarm %ld, sys_time %ld, rtc_time %ld, seconds %u\n" |
| msgstr "báo thức %ld, giờ_hệ_thống %ld, giờ_RTC %ld, giây %u\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:454 |
| #, c-format |
| msgid "%s: time doesn't go backward to %s\n" |
| msgstr "%s: thời gian không chạy ngược về %s\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "%s: wakeup from \"%s\" using %s at %s\n" |
| msgstr "%s: kích hoạt lại sau « %s » dùng %s ở %s\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:487 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unable to execute %s: %s\n" |
| msgstr "%s: không thể thực hiện %s: %s\n" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:496 |
| msgid "rtc read" |
| msgstr "đọc RTC" |
| |
| #: sys-utils/rtcwake.c:505 |
| msgid "disable rtc alarm interrupt" |
| msgstr "tắt khả năng gián đoạn của đồng hồ báo thức RTC" |
| |
| #: sys-utils/setarch.c:50 |
| #, c-format |
| msgid "Switching on %s.\n" |
| msgstr "Đang bật %s.\n" |
| |
| #: sys-utils/setarch.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s%s [options] [program [program arguments]]\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s%s [tùy_chọn] [chương_trình [các đối số của chương trình]]\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| |
| #: sys-utils/setarch.c:117 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -h, --help displays this help text\n" |
| " -v, --verbose says what options are being switched on\n" |
| " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address " |
| "space\n" |
| " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n" |
| " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n" |
| " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n" |
| " -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n" |
| " -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n" |
| " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n" |
| " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n" |
| " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n" |
| " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 " |
| "GB\n" |
| " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n" |
| msgstr "" |
| " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v, --verbose \t\tliệt kê những tùy chọn đã bật\n" |
| " -R, --addr-no-randomize\n" |
| "\t\t\ttắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ ảo\n" |
| " -F, --fdpic-funcptrs\t\tlàm cho cái chỉ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n" |
| " -Z, --mmap-page-zero\tbật MMAP_PAGE_ZERO\n" |
| " -L, --addr-compat-layout\tthay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n" |
| " -X, --read-implies-exec \tbật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n" |
| " -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-" |
| "bit)\n" |
| " -I, --short-inode \t\tbật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n" |
| " -S, --whole-seconds \tbật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n" |
| " -T, --sticky-timeouts \tbật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n" |
| " -3, --3gb \t\tđặt không gian địa chỉ tiêu thụ tối đa 3 GB\n" |
| " --4gb \t\tbị bỏ qua (chỉ để tương thích ngược)\n" |
| |
| #: sys-utils/setarch.c:131 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "For more information see setarch(8).\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Để tìm thêm thông tin, xem « setarch(8) ».\n" |
| |
| #: sys-utils/setarch.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: %s\n" |
| "Try `%s --help' for more information.\n" |
| msgstr "" |
| "%s: %s\n" |
| "Thử lệnh trợ giúp « %s --help » để xem thông tin thêm.\n" |
| |
| #: sys-utils/setarch.c:215 sys-utils/setarch.c:231 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unrecognized architecture" |
| msgstr "%s: kiến trúc không nhận ra" |
| |
| #: sys-utils/setarch.c:249 sys-utils/setarch.c:256 |
| msgid "Not enough arguments" |
| msgstr "Không đủ đối số" |
| |
| #: sys-utils/setarch.c:265 sys-utils/setarch.c:318 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to set personality to %s" |
| msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s" |
| |
| #: sys-utils/setsid.c:26 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s program [arg ...]\n" |
| msgstr "sử dụng: %s chương trình [đối_số ...]\n" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:75 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s <device> [ -i <IRQ> | -t <TIME> | -c <CHARS> | -w <WAIT> | \n" |
| " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n" |
| " -T [on|off] ]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s <thiết bị> [ -i <IRQ> | -t <GIỜ> | -c <KÝ_TỰ> | -w <ĐỢI> | \n" |
| " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n" |
| " -T [on|off] ] \t\t(bật|tắt)\n" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:91 |
| msgid "malloc error" |
| msgstr "lỗi malloc" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:103 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad value\n" |
| msgstr "%s: giá trị xấu\n" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:242 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s not an lp device.\n" |
| msgstr "%s: %s không phải là thiết bị lp.\n" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:263 |
| #, c-format |
| msgid "%s status is %d" |
| msgstr "trạng thái %s là %d" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:264 |
| #, c-format |
| msgid ", busy" |
| msgstr ", bận" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:265 |
| #, c-format |
| msgid ", ready" |
| msgstr ", sẵn sàng" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:266 |
| #, c-format |
| msgid ", out of paper" |
| msgstr ", không đủ trang" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:267 |
| #, c-format |
| msgid ", on-line" |
| msgstr ", trực tuyến" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:268 |
| #, c-format |
| msgid ", error" |
| msgstr ", lỗi" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:285 |
| msgid "LPGETIRQ error" |
| msgstr "lỗi LPGETIRQ" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:291 |
| #, c-format |
| msgid "%s using IRQ %d\n" |
| msgstr "%s đang dùng IRQ %d\n" |
| |
| #: sys-utils/tunelp.c:293 |
| #, c-format |
| msgid "%s using polling\n" |
| msgstr "%s đang dùng khả năng trưng cầu\n" |
| |
| #: sys-utils/unshare.c:57 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [options] <program> [args...]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...] <chương_trình> [đối_số ...]\n" |
| |
| #: sys-utils/unshare.c:60 |
| msgid "" |
| "Run program with some namespaces unshared from parent\n" |
| "\n" |
| " -h, --help usage information (this)\n" |
| " -m, --mount unshare mounts namespace\n" |
| " -u, --uts unshare UTS namespace (hostname etc)\n" |
| " -i, --ipc unshare System V IPC namespace\n" |
| " -n, --net unshare network namespace\n" |
| msgstr "" |
| "Chạy chương trình có một số miền tên không chia sẻ từ cha\n" |
| "\n" |
| " -h, --help trợ giúp này\n" |
| " -m, --mount bỏ chia sẻ miền tên mounts\n" |
| " -u, --uts bỏ chia sẻ miền tên UTS (tên máy v.v.)\n" |
| " -i, --ipc bỏ chia sẻ miền tên System V IPC\n" |
| " -n, --net bỏ chia sẻ miền tên network\n" |
| |
| #: sys-utils/unshare.c:67 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "For more information see unshare(1).\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Để tìm thêm thông tin, xem unshare(1).\n" |
| |
| #: sys-utils/unshare.c:114 |
| msgid "unshare failed" |
| msgstr "unshare bị lỗi" |
| |
| #: sys-utils/unshare.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "exec %s failed" |
| msgstr "exec %s bị lỗi" |
| |
| #: text-utils/col.c:154 |
| #, c-format |
| msgid "col: bad -l argument %s.\n" |
| msgstr "col: tham số -l xấu %s.\n" |
| |
| #: text-utils/col.c:544 |
| #, c-format |
| msgid "usage: col [-bfpx] [-l nline]\n" |
| msgstr "sử dụng: col [-bfpx] [-l nline]\n" |
| |
| #: text-utils/col.c:550 |
| #, c-format |
| msgid "col: write error.\n" |
| msgstr "col: lỗi ghi\n" |
| |
| #: text-utils/col.c:557 |
| #, c-format |
| msgid "col: warning: can't back up %s.\n" |
| msgstr "col: cảnh báo: không sao lưu được %s.\n" |
| |
| #: text-utils/col.c:558 |
| msgid "past first line" |
| msgstr "đi qua dòng cuối cùng" |
| |
| #: text-utils/col.c:558 |
| msgid "-- line already flushed" |
| msgstr "-- dòng đã san phẳng" |
| |
| #: text-utils/colcrt.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s [ - ] [ -2 ] [ file ... ]\n" |
| msgstr "sử dụng: %s [ - ] [ -2 ] [ tập tin ... ]\n" |
| |
| #: text-utils/column.c:297 |
| msgid "line too long" |
| msgstr "dòng quá dài" |
| |
| #: text-utils/column.c:374 |
| #, c-format |
| msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n" |
| msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n" |
| |
| #: text-utils/hexsyntax.c:82 |
| #, c-format |
| msgid "hexdump: bad length value.\n" |
| msgstr "hexdump: giá trị chiều dài xấu.\n" |
| |
| #: text-utils/hexsyntax.c:93 |
| #, c-format |
| msgid "hexdump: bad skip value.\n" |
| msgstr "hexdump: giá trị nhảy qua (skip) xấu.\n" |
| |
| #: text-utils/hexsyntax.c:131 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n" |
| msgstr "" |
| "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] " |
| "[tậptin ...]\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:258 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n" |
| msgstr "sử dụng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "failed to initialize line buffer\n" |
| msgstr "lỗi sơ khởi vùng đệm dòng\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:485 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unknown option \"-%c\"\n" |
| msgstr "%s: không rõ tùy chọn \"-%c\"\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:517 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "*** %s: directory ***\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "*** %s: thư mục ***\n" |
| "\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:561 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "******** %s: Not a text file ********\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "******** %s: Không phải tập tin văn bản ********\n" |
| "\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:664 |
| #, c-format |
| msgid "[Use q or Q to quit]" |
| msgstr "[Sử dụng q hoặc Q để thoát]" |
| |
| #: text-utils/more.c:756 |
| #, c-format |
| msgid "--More--" |
| msgstr "--Còn nữa--" |
| |
| #: text-utils/more.c:758 |
| #, c-format |
| msgid "(Next file: %s)" |
| msgstr "(Tập tin tiếp theo: %s)" |
| |
| #: text-utils/more.c:763 |
| #, c-format |
| msgid "[Press space to continue, 'q' to quit.]" |
| msgstr "[Nhấn phím trắng để tiếp tục, 'q' để thoát]" |
| |
| #: text-utils/more.c:1206 |
| #, c-format |
| msgid "...back %d pages" |
| msgstr "...quay lại %d trang" |
| |
| #: text-utils/more.c:1208 |
| msgid "...back 1 page" |
| msgstr "...quay lại 1 trang" |
| |
| #: text-utils/more.c:1251 |
| msgid "...skipping one line" |
| msgstr "...bỏ qua một dòng" |
| |
| #: text-utils/more.c:1253 |
| #, c-format |
| msgid "...skipping %d lines" |
| msgstr "...bỏ qua %d dòng" |
| |
| #: text-utils/more.c:1290 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "***Back***\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "***Quay lại***\n" |
| "\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:1328 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in " |
| "brackets.\n" |
| "Star (*) indicates argument becomes new default.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định " |
| "đặttrong dấu ngoặc đơn.\n" |
| "Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:1335 |
| msgid "" |
| "<space> Display next k lines of text [current screen size]\n" |
| "z Display next k lines of text [current screen size]*\n" |
| "<return> Display next k lines of text [1]*\n" |
| "d or ctrl-D Scroll k lines [current scroll size, initially 11]*\n" |
| "q or Q or <interrupt> Exit from more\n" |
| "s Skip forward k lines of text [1]\n" |
| "f Skip forward k screenfuls of text [1]\n" |
| "b or ctrl-B Skip backwards k screenfuls of text [1]\n" |
| "' Go to place where previous search started\n" |
| "= Display current line number\n" |
| "/<regular expression> Search for kth occurrence of regular expression [1]\n" |
| "n Search for kth occurrence of last r.e [1]\n" |
| "!<cmd> or :!<cmd> Execute <cmd> in a subshell\n" |
| "v Start up /usr/bin/vi at current line\n" |
| "ctrl-L Redraw screen\n" |
| ":n Go to kth next file [1]\n" |
| ":p Go to kth previous file [1]\n" |
| ":f Display current file name and line number\n" |
| ". Repeat previous command\n" |
| msgstr "" |
| "<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện " |
| "thời]\n" |
| "z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình " |
| "hiện thời]*\n" |
| "<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n" |
| "d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]" |
| "*\n" |
| "q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n" |
| "s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n" |
| "f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n" |
| "b hoặc ctrl-B Nhảy ngược lại k màn hình văn bản [1]\n" |
| "' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n" |
| "= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n" |
| "/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n" |
| "n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng " |
| "[1]\n" |
| "!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n" |
| "v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n" |
| "ctrl-L Vẽ lại màn hình\n" |
| ":n Đi tới tập tin thứ k tiếp theo [1]\n" |
| ":p Đi tới tập tin thứ k phía trước [1]\n" |
| ":f Hiển thị tên tập tin hiện thời và số thứ tự dòng\n" |
| ". Lặp lại câu lệnh vừa thực hiện\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:1404 text-utils/more.c:1409 |
| #, c-format |
| msgid "[Press 'h' for instructions.]" |
| msgstr "[Hãy nhấn 'h' để xem chỉ dẫn.]" |
| |
| #: text-utils/more.c:1443 |
| #, c-format |
| msgid "\"%s\" line %d" |
| msgstr "\"%s\" dòng %d" |
| |
| #: text-utils/more.c:1445 |
| #, c-format |
| msgid "[Not a file] line %d" |
| msgstr "[Không phải tập tin] dòng %d" |
| |
| #: text-utils/more.c:1529 |
| msgid " Overflow\n" |
| msgstr " Bị tràn\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:1576 |
| msgid "...skipping\n" |
| msgstr "...bỏ qua\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:1605 |
| msgid "Regular expression botch" |
| msgstr "Biểu thức chính quy không đẹp" |
| |
| #: text-utils/more.c:1613 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Pattern not found\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:1616 text-utils/pg.c:1127 text-utils/pg.c:1278 |
| msgid "Pattern not found" |
| msgstr "Không tìm thấy mẫu tìm kiếm" |
| |
| #: text-utils/more.c:1677 |
| msgid "can't fork\n" |
| msgstr "không phân nhánh được\n" |
| |
| #: text-utils/more.c:1716 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "...Skipping " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "...Bỏ qua " |
| |
| #: text-utils/more.c:1720 |
| msgid "...Skipping to file " |
| msgstr "...Nhảy tới tập tin " |
| |
| #: text-utils/more.c:1722 |
| msgid "...Skipping back to file " |
| msgstr "...Nhảy quay lại tập tin " |
| |
| #: text-utils/more.c:2000 |
| msgid "Line too long" |
| msgstr "Dòng quá dài" |
| |
| #: text-utils/more.c:2043 |
| msgid "No previous command to substitute for" |
| msgstr "Không có câu lệnh ngay trước để thay thế cho" |
| |
| #: text-utils/odsyntax.c:130 |
| #, c-format |
| msgid "od: od(1) has been deprecated for hexdump(1).\n" |
| msgstr "od: od(1) không tương thích cho hexdump(1).\n" |
| |
| #: text-utils/odsyntax.c:133 |
| #, c-format |
| msgid "od: hexdump(1) compatibility doesn't support the -%c option%s\n" |
| msgstr "od: tính tương thích với hexdump(1) không hỗ trợ tùy chọn -%c %s\n" |
| |
| #: text-utils/odsyntax.c:134 |
| msgid "; see strings(1)." |
| msgstr "; hãy xem strings(1)." |
| |
| #: text-utils/parse.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "hexdump: can't read %s.\n" |
| msgstr "hexdump: không đọc được %s.\n" |
| |
| #: text-utils/parse.c:68 |
| #, c-format |
| msgid "hexdump: line too long.\n" |
| msgstr "hexdump: dòng quá dài.\n" |
| |
| #: text-utils/parse.c:401 |
| #, c-format |
| msgid "hexdump: byte count with multiple conversion characters.\n" |
| msgstr "hexdump: số đếm byte với các ký tự đa chuyển đổi.\n" |
| |
| #: text-utils/parse.c:483 |
| #, c-format |
| msgid "hexdump: bad byte count for conversion character %s.\n" |
| msgstr "hexdump: số đếm byte xấu cho ký tự chuyển đổi %s.\n" |
| |
| #: text-utils/parse.c:490 |
| #, c-format |
| msgid "hexdump: %%s requires a precision or a byte count.\n" |
| msgstr "hexdump: %%s yêu cầu sự chính xác hoặc một số đếm byte.\n" |
| |
| #: text-utils/parse.c:496 |
| #, c-format |
| msgid "hexdump: bad format {%s}\n" |
| msgstr "hexdump: định dạng xấu {%s}\n" |
| |
| #: text-utils/parse.c:502 |
| #, c-format |
| msgid "hexdump: bad conversion character %%%s.\n" |
| msgstr "hexdump: ký tự chuyển đổi xấu %%%s.\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:145 |
| msgid "" |
| "All rights reserved.\n" |
| "-------------------------------------------------------\n" |
| " h this screen\n" |
| " q or Q quit program\n" |
| " <newline> next page\n" |
| " f skip a page forward\n" |
| " d or ^D next halfpage\n" |
| " l next line\n" |
| " $ last page\n" |
| " /regex/ search forward for regex\n" |
| " ?regex? or ^regex^ search backward for regex\n" |
| " . or ^L redraw screen\n" |
| " w or z set page size and go to next page\n" |
| " s filename save current file to filename\n" |
| " !command shell escape\n" |
| " p go to previous file\n" |
| " n go to next file\n" |
| "\n" |
| "Many commands accept preceding numbers, for example:\n" |
| "+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first " |
| "page).\n" |
| "\n" |
| "See pg(1) for more information.\n" |
| "-------------------------------------------------------\n" |
| msgstr "" |
| "Bảo lưu mọi quyền.\n" |
| "-------------------------------------------------------\n" |
| " h trợ giúp này\n" |
| " q hay Q thoát khỏi chương trình\n" |
| " <dòng_mới> trang kế tiếp\n" |
| " f nhảy tới một trang\n" |
| " d hay ^D nửa trang kế tiếp\n" |
| " l dòng kế tiếp\n" |
| " $ trang cuối cùng\n" |
| " /biểu thức chính quy/ quết tới tìm chuỗi này\n" |
| " ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi " |
| "này\n" |
| " . hay ^L vẽ lại màn hình\n" |
| " w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n" |
| " s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n" |
| " !câu_lệnh thoát vào trình bao\n" |
| " p đi về tập tin trước\n" |
| " n đi tới tập tin kế tiếp\n" |
| "\n" |
| "Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n" |
| "+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang " |
| "đầu).\n" |
| "\n" |
| "Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n" |
| "-------------------------------------------------------\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:223 |
| msgid "Out of memory\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] " |
| "[các_tậptin]\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:245 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option requires an argument -- %s\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "%s: illegal option -- %s\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- %s\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:370 |
| msgid "...skipping forward\n" |
| msgstr "...nhảy về trước\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:372 |
| msgid "...skipping backward\n" |
| msgstr "...nhảy quay lại\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:394 |
| msgid "No next file" |
| msgstr "Không có tập tin tiếp theo" |
| |
| #: text-utils/pg.c:398 |
| msgid "No previous file" |
| msgstr "Không có tập tin trước" |
| |
| #: text-utils/pg.c:931 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Read error from %s file\n" |
| msgstr "%s: Lỗi đọc từ tập tin %s\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:937 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unexpected EOF in %s file\n" |
| msgstr "%s: EOF (Kết thúc) không mong đợi trong tập tin %s\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:940 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unknown error in %s file\n" |
| msgstr "%s: Lỗi không rõ trong tập tin %s\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:1035 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Cannot create tempfile\n" |
| msgstr "%s: Không tạo được tập tin tạm thời (tempfile)\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:1044 text-utils/pg.c:1219 text-utils/pg.c:1246 |
| msgid "RE error: " |
| msgstr "Lỗi RE: " |
| |
| #: text-utils/pg.c:1201 |
| msgid "(EOF)" |
| msgstr "(Kết thúc tập tin)" |
| |
| #: text-utils/pg.c:1227 text-utils/pg.c:1254 |
| msgid "No remembered search string" |
| msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm ghi nhớ nào" |
| |
| #: text-utils/pg.c:1310 |
| msgid "Cannot open " |
| msgstr "Không mở được " |
| |
| #: text-utils/pg.c:1358 |
| msgid "saved" |
| msgstr "đã ghi" |
| |
| #: text-utils/pg.c:1465 |
| msgid ": !command not allowed in rflag mode.\n" |
| msgstr ": !câulệnh không cho phép trong chế độ rflag.\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:1497 |
| msgid "fork() failed, try again later\n" |
| msgstr "fork() không thành công, hãy thử lại sau\n" |
| |
| #: text-utils/pg.c:1705 |
| msgid "(Next file: " |
| msgstr "(Tập tin tiếp theo: " |
| |
| #: text-utils/rev.c:113 |
| msgid "unable to allocate bufferspace" |
| msgstr "không thể cấp phát không gian đệm" |
| |
| #: text-utils/rev.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "usage: rev [file ...]\n" |
| msgstr "sử dụng: rev [tậptin ...]\n" |
| |
| #: text-utils/tailf.c:58 text-utils/tailf.c:93 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open \"%s\" for read" |
| msgstr "không mở được « %s » để đọc" |
| |
| #: text-utils/tailf.c:96 text-utils/tailf.c:215 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stat \"%s\"" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »" |
| |
| #: text-utils/tailf.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "incomplete write to \"%s\" (written %zd, expected %zd)\n" |
| msgstr "ghi không hoàn toàn vào « %s » (đã ghi %zd, mong đợi %zd)\n" |
| |
| #: text-utils/tailf.c:147 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)." |
| msgstr "" |
| "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn " |
| "inotify)." |
| |
| #: text-utils/tailf.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot add inotify watch." |
| msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify." |
| |
| #: text-utils/tailf.c:160 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot read inotify events" |
| msgstr "%s: không thể đọc sự kiện inotify" |
| |
| #: text-utils/tailf.c:199 text-utils/tailf.c:203 |
| msgid "invalid number of lines" |
| msgstr "số dòng sai" |
| |
| #: text-utils/tailf.c:210 |
| msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile" |
| msgstr "sử dụng: tailf [-n N | -N] tập_tin_ghi_lưu" |
| |
| #: text-utils/ul.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n" |
| msgstr "sử dụng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin...\n" |
| |
| #: text-utils/ul.c:152 |
| #, c-format |
| msgid "trouble reading terminfo" |
| msgstr "có vấn đề khi đọc terminfo" |
| |
| #: text-utils/ul.c:242 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown escape sequence in input: %o, %o\n" |
| msgstr "Chuỗi thoát không rõ trong dữ liệu vào: %o, %o\n" |
| |
| #: text-utils/ul.c:425 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to allocate buffer.\n" |
| msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n" |
| |
| #: text-utils/ul.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "Input line too long.\n" |
| msgstr "Dòng nhập vào quá dài.\n" |
| |
| #: text-utils/ul.c:599 |
| #, c-format |
| msgid "Out of memory when growing buffer.\n" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ khi tăng vùng đệm.\n" |