| # Vietnamese translation for Lib. GPG Error. |
| # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the libgpg-error package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: libgpg-error 1.7\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: translations@gnupg.org\n" |
| "POT-Creation-Date: 2010-10-26 11:22+0200\n" |
| "PO-Revision-Date: 2009-09-19 18:34+0930\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
| |
| #: src/err-sources.h:28 |
| msgid "Unspecified source" |
| msgstr "Nguồn chưa ghi rõ" |
| |
| #: src/err-sources.h:29 |
| msgid "gcrypt" |
| msgstr "gcrypt" |
| |
| #: src/err-sources.h:30 |
| msgid "GnuPG" |
| msgstr "GnuPG" |
| |
| #: src/err-sources.h:31 |
| msgid "GpgSM" |
| msgstr "GpgSM" |
| |
| #: src/err-sources.h:32 |
| msgid "GPG Agent" |
| msgstr "Tác nhân GPG" |
| |
| #: src/err-sources.h:33 |
| msgid "Pinentry" |
| msgstr "Pinentry" |
| |
| #: src/err-sources.h:34 |
| msgid "SCD" |
| msgstr "SCD" |
| |
| #: src/err-sources.h:35 |
| msgid "GPGME" |
| msgstr "GPGME" |
| |
| #: src/err-sources.h:36 |
| msgid "Keybox" |
| msgstr "Keybox" |
| |
| #: src/err-sources.h:37 |
| msgid "KSBA" |
| msgstr "KSBA" |
| |
| #: src/err-sources.h:38 |
| msgid "Dirmngr" |
| msgstr "Dirmngr" |
| |
| #: src/err-sources.h:39 |
| msgid "GSTI" |
| msgstr "GSTI" |
| |
| #: src/err-sources.h:40 |
| msgid "GPA" |
| msgstr "GPA" |
| |
| #: src/err-sources.h:41 |
| msgid "Kleopatra" |
| msgstr "Kleopatra" |
| |
| #: src/err-sources.h:42 |
| msgid "G13" |
| msgstr "" |
| |
| #: src/err-sources.h:43 |
| msgid "Any source" |
| msgstr "Bất cứ nguồn nào" |
| |
| #: src/err-sources.h:44 |
| msgid "User defined source 1" |
| msgstr "Nguồn tự xác định 1" |
| |
| #: src/err-sources.h:45 |
| msgid "User defined source 2" |
| msgstr "Nguồn tự xác định 2" |
| |
| #: src/err-sources.h:46 |
| msgid "User defined source 3" |
| msgstr "Nguồn tự xác định 3" |
| |
| #: src/err-sources.h:47 |
| msgid "User defined source 4" |
| msgstr "Nguồn tự xác định 4" |
| |
| #: src/err-sources.h:48 |
| msgid "Unknown source" |
| msgstr "Nguồn không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:28 |
| msgid "Success" |
| msgstr "Thành công" |
| |
| #: src/err-codes.h:29 |
| msgid "General error" |
| msgstr "Lỗi chung" |
| |
| #: src/err-codes.h:30 |
| msgid "Unknown packet" |
| msgstr "Gói tin không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:31 |
| msgid "Unknown version in packet" |
| msgstr "Gặp phiên bản không rõ trong gói tin" |
| |
| #: src/err-codes.h:32 |
| msgid "Invalid public key algorithm" |
| msgstr "Thuật toán khoá công không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:33 |
| msgid "Invalid digest algorithm" |
| msgstr "Thuật toán bộ tóm tắt (digest) không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:34 |
| msgid "Bad public key" |
| msgstr "Khoá công sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:35 |
| msgid "Bad secret key" |
| msgstr "Khoá bí mật sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:36 |
| msgid "Bad signature" |
| msgstr "Chữ ký sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:37 |
| msgid "No public key" |
| msgstr "Không có khoá công" |
| |
| #: src/err-codes.h:38 |
| msgid "Checksum error" |
| msgstr "Lỗi tổng kiểm tra" |
| |
| #: src/err-codes.h:39 |
| msgid "Bad passphrase" |
| msgstr "Cụm từ mật khẩu sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:40 |
| msgid "Invalid cipher algorithm" |
| msgstr "Thuật toán mật mã không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:41 |
| msgid "Keyring open" |
| msgstr "Vòng khoá đã mở" |
| |
| #: src/err-codes.h:42 |
| msgid "Invalid packet" |
| msgstr "Gói tin không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:43 |
| msgid "Invalid armor" |
| msgstr "Bọc sắt không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:44 |
| msgid "No user ID" |
| msgstr "Không có mã số người dùng" |
| |
| #: src/err-codes.h:45 |
| msgid "No secret key" |
| msgstr "Không có khoá bí mật" |
| |
| #: src/err-codes.h:46 |
| msgid "Wrong secret key used" |
| msgstr "Đã dùng khoá bí mật không đúng" |
| |
| #: src/err-codes.h:47 |
| msgid "Bad session key" |
| msgstr "Khoá buổi hợp sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:48 |
| msgid "Unknown compression algorithm" |
| msgstr "Thuật toán nén không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:49 |
| msgid "Number is not prime" |
| msgstr "Số không phải nguyên tố" |
| |
| #: src/err-codes.h:50 |
| msgid "Invalid encoding method" |
| msgstr "Phương pháp mã hoá không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:51 |
| msgid "Invalid encryption scheme" |
| msgstr "Lược đồ mật mã hoá không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:52 |
| msgid "Invalid signature scheme" |
| msgstr "Lược đồ chữ ký không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:53 |
| msgid "Invalid attribute" |
| msgstr "Thuộc tính không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:54 |
| msgid "No value" |
| msgstr "Không có giá trị" |
| |
| #: src/err-codes.h:55 |
| msgid "Not found" |
| msgstr "Không tìm thấy" |
| |
| #: src/err-codes.h:56 |
| msgid "Value not found" |
| msgstr "Không tìm thấy giá trị" |
| |
| #: src/err-codes.h:57 |
| msgid "Syntax error" |
| msgstr "Lỗi cú pháp" |
| |
| #: src/err-codes.h:58 |
| msgid "Bad MPI value" |
| msgstr "Giá trị MPI sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:59 |
| msgid "Invalid passphrase" |
| msgstr "Cụm từ mật khẩu không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:60 |
| msgid "Invalid signature class" |
| msgstr "Hạng chữ ký không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:61 |
| msgid "Resources exhausted" |
| msgstr "Cạn tài nguyên" |
| |
| #: src/err-codes.h:62 |
| msgid "Invalid keyring" |
| msgstr "Vòng khoá không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:63 |
| msgid "Trust DB error" |
| msgstr "Lỗi CSDL tin cậy" |
| |
| #: src/err-codes.h:64 |
| msgid "Bad certificate" |
| msgstr "Chứng nhận sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:65 |
| msgid "Invalid user ID" |
| msgstr "Mã số người dùng không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:66 |
| msgid "Unexpected error" |
| msgstr "Gặp lỗi bất thường" |
| |
| #: src/err-codes.h:67 |
| msgid "Time conflict" |
| msgstr "Giờ xung đột" |
| |
| #: src/err-codes.h:68 |
| msgid "Keyserver error" |
| msgstr "Lỗi máy phục vụ khoá" |
| |
| #: src/err-codes.h:69 |
| msgid "Wrong public key algorithm" |
| msgstr "Thuật toán khoá công không đúng" |
| |
| #: src/err-codes.h:70 |
| msgid "Tribute to D. A." |
| msgstr "Cống cho D. A." |
| |
| #: src/err-codes.h:71 |
| msgid "Weak encryption key" |
| msgstr "Khoá mật mã yếu" |
| |
| #: src/err-codes.h:72 |
| msgid "Invalid key length" |
| msgstr "Chiều dài khoá không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:73 |
| msgid "Invalid argument" |
| msgstr "Đối số không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:74 |
| msgid "Syntax error in URI" |
| msgstr "Lỗi cú pháp trong URI" |
| |
| #: src/err-codes.h:75 |
| msgid "Invalid URI" |
| msgstr "URI không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:76 |
| msgid "Network error" |
| msgstr "Lỗi chạy mạng" |
| |
| #: src/err-codes.h:77 |
| msgid "Unknown host" |
| msgstr "Không nhận ra máy chủ" |
| |
| #: src/err-codes.h:78 |
| msgid "Selftest failed" |
| msgstr "Lỗi tự thử" |
| |
| #: src/err-codes.h:79 |
| msgid "Data not encrypted" |
| msgstr "Chưa mật mã dữ liệu" |
| |
| #: src/err-codes.h:80 |
| msgid "Data not processed" |
| msgstr "Chưa xử lý dữ liệu" |
| |
| #: src/err-codes.h:81 |
| msgid "Unusable public key" |
| msgstr "Khoá công vô ích" |
| |
| #: src/err-codes.h:82 |
| msgid "Unusable secret key" |
| msgstr "Khoá bí mật vô ích" |
| |
| #: src/err-codes.h:83 |
| msgid "Invalid value" |
| msgstr "Giá trị không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:84 |
| msgid "Bad certificate chain" |
| msgstr "Dây chứng nhận sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:85 |
| msgid "Missing certificate" |
| msgstr "Chứng nhận còn thiếu" |
| |
| #: src/err-codes.h:86 |
| msgid "No data" |
| msgstr "Không có dữ liệu" |
| |
| #: src/err-codes.h:87 |
| msgid "Bug" |
| msgstr "Lỗi" |
| |
| #: src/err-codes.h:88 |
| msgid "Not supported" |
| msgstr "Không được hỗ trợ" |
| |
| #: src/err-codes.h:89 |
| msgid "Invalid operation code" |
| msgstr "Mã thao tác không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:90 |
| msgid "Timeout" |
| msgstr "Quá giờ" |
| |
| #: src/err-codes.h:91 |
| msgid "Internal error" |
| msgstr "Lỗi nội bộ" |
| |
| #: src/err-codes.h:92 |
| msgid "EOF (gcrypt)" |
| msgstr "Kết thúc tập tin (gcrypt)" |
| |
| #: src/err-codes.h:93 |
| msgid "Invalid object" |
| msgstr "Đối tượng không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:94 |
| msgid "Provided object is too short" |
| msgstr "Đã cung cấp một đối tượng quá ngắn" |
| |
| #: src/err-codes.h:95 |
| msgid "Provided object is too large" |
| msgstr "Đã cung cấp một đối tượng quá lớn" |
| |
| #: src/err-codes.h:96 |
| msgid "Missing item in object" |
| msgstr "Thiếu mục trong đối tượng" |
| |
| #: src/err-codes.h:97 |
| msgid "Not implemented" |
| msgstr "Không được thực hiện" |
| |
| #: src/err-codes.h:98 |
| msgid "Conflicting use" |
| msgstr "Cách sử dụng xung đột" |
| |
| #: src/err-codes.h:99 |
| msgid "Invalid cipher mode" |
| msgstr "Chế độ mật mã không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:100 |
| msgid "Invalid flag" |
| msgstr "Cờ không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:101 |
| msgid "Invalid handle" |
| msgstr "Bộ quản lý không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:102 |
| msgid "Result truncated" |
| msgstr "Kết quả bị cắt ngắn" |
| |
| #: src/err-codes.h:103 |
| msgid "Incomplete line" |
| msgstr "Dòng không hoàn toàn" |
| |
| #: src/err-codes.h:104 |
| msgid "Invalid response" |
| msgstr "Đáp ứng không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:105 |
| msgid "No agent running" |
| msgstr "Không có tác nhân đang chạy" |
| |
| #: src/err-codes.h:106 |
| msgid "agent error" |
| msgstr "lỗi tác nhân" |
| |
| #: src/err-codes.h:107 |
| msgid "Invalid data" |
| msgstr "Dữ liệu không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:108 |
| msgid "Unspecific Assuan server fault" |
| msgstr "Lỗi máy phục vụ Assuan chung" |
| |
| #: src/err-codes.h:109 |
| msgid "General Assuan error" |
| msgstr "Lỗi Assuan chung" |
| |
| #: src/err-codes.h:110 |
| msgid "Invalid session key" |
| msgstr "Khoá buổi hợp không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:111 |
| msgid "Invalid S-expression" |
| msgstr "Biểu thức S không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:112 |
| msgid "Unsupported algorithm" |
| msgstr "Thuật toán không được hỗ trợ" |
| |
| #: src/err-codes.h:113 |
| msgid "No pinentry" |
| msgstr "Không có pinentry" |
| |
| #: src/err-codes.h:114 |
| msgid "pinentry error" |
| msgstr "Lỗi pinentry" |
| |
| #: src/err-codes.h:115 |
| msgid "Bad PIN" |
| msgstr "PIN sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:116 |
| msgid "Invalid name" |
| msgstr "Tên không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:117 |
| msgid "Bad data" |
| msgstr "Dữ liệu sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:118 |
| msgid "Invalid parameter" |
| msgstr "Tham số không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:119 |
| msgid "Wrong card" |
| msgstr "Thẻ không đúng" |
| |
| #: src/err-codes.h:120 |
| msgid "No dirmngr" |
| msgstr "Không có dirmngr" |
| |
| #: src/err-codes.h:121 |
| msgid "dirmngr error" |
| msgstr "Lỗi dirmngr" |
| |
| #: src/err-codes.h:122 |
| msgid "Certificate revoked" |
| msgstr "Chứng nhận bị thu hồi" |
| |
| #: src/err-codes.h:123 |
| msgid "No CRL known" |
| msgstr "Không co CRL đã biết" |
| |
| #: src/err-codes.h:124 |
| msgid "CRL too old" |
| msgstr "CRL quá cũ" |
| |
| #: src/err-codes.h:125 |
| msgid "Line too long" |
| msgstr "Dòng quá dài" |
| |
| #: src/err-codes.h:126 |
| msgid "Not trusted" |
| msgstr "Không tin cậy" |
| |
| #: src/err-codes.h:127 |
| msgid "Operation cancelled" |
| msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" |
| |
| #: src/err-codes.h:128 |
| msgid "Bad CA certificate" |
| msgstr "Chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận) sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:129 |
| msgid "Certificate expired" |
| msgstr "Chứng nhận đã hết hạn" |
| |
| #: src/err-codes.h:130 |
| msgid "Certificate too young" |
| msgstr "Chứng nhận quá mới" |
| |
| #: src/err-codes.h:131 |
| msgid "Unsupported certificate" |
| msgstr "Chứng nhận không được hỗ trợ" |
| |
| #: src/err-codes.h:132 |
| msgid "Unknown S-expression" |
| msgstr "Biểu thức S không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:133 |
| msgid "Unsupported protection" |
| msgstr "Sự bảo vệ không được hỗ trợ" |
| |
| #: src/err-codes.h:134 |
| msgid "Corrupted protection" |
| msgstr "Sự bảo vệ bị hỏng" |
| |
| #: src/err-codes.h:135 |
| msgid "Ambiguous name" |
| msgstr "Tên mờ hồ" |
| |
| #: src/err-codes.h:136 |
| msgid "Card error" |
| msgstr "Lỗi thẻ" |
| |
| #: src/err-codes.h:137 |
| msgid "Card reset required" |
| msgstr "Cần thiết lập lại thẻ" |
| |
| #: src/err-codes.h:138 |
| msgid "Card removed" |
| msgstr "Thẻ bị gỡ bỏ" |
| |
| #: src/err-codes.h:139 |
| msgid "Invalid card" |
| msgstr "Thẻ không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:140 |
| msgid "Card not present" |
| msgstr "Không có thẻ" |
| |
| #: src/err-codes.h:141 |
| msgid "No PKCS15 application" |
| msgstr "Không có ứng dụng PKCS15" |
| |
| #: src/err-codes.h:142 |
| msgid "Not confirmed" |
| msgstr "Chưa xác nhận" |
| |
| #: src/err-codes.h:143 |
| msgid "Configuration error" |
| msgstr "Lỗi cấu hình" |
| |
| #: src/err-codes.h:144 |
| msgid "No policy match" |
| msgstr "Không có chính sách tương ứng" |
| |
| #: src/err-codes.h:145 |
| msgid "Invalid index" |
| msgstr "Chỉ mục không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:146 |
| msgid "Invalid ID" |
| msgstr "Mã số không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:147 |
| msgid "No SmartCard daemon" |
| msgstr "Không có trình nền Thẻ Khéo" |
| |
| #: src/err-codes.h:148 |
| msgid "SmartCard daemon error" |
| msgstr "Lỗi trình nền Thẻ Khéo" |
| |
| #: src/err-codes.h:149 |
| msgid "Unsupported protocol" |
| msgstr "Giao thức không được hỗ trợ" |
| |
| #: src/err-codes.h:150 |
| msgid "Bad PIN method" |
| msgstr "Phương pháp PIN sai" |
| |
| #: src/err-codes.h:151 |
| msgid "Card not initialized" |
| msgstr "Chưa sơ khởi thẻ" |
| |
| #: src/err-codes.h:152 |
| msgid "Unsupported operation" |
| msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" |
| |
| #: src/err-codes.h:153 |
| msgid "Wrong key usage" |
| msgstr "Sai dùng khoá" |
| |
| #: src/err-codes.h:154 |
| msgid "Nothing found" |
| msgstr "Không tìm thấy" |
| |
| #: src/err-codes.h:155 |
| msgid "Wrong blob type" |
| msgstr "Sai kiểu blob" |
| |
| #: src/err-codes.h:156 |
| msgid "Missing value" |
| msgstr "Thiếu giá trị" |
| |
| #: src/err-codes.h:157 |
| msgid "Hardware problem" |
| msgstr "Lỗi phần cứng" |
| |
| #: src/err-codes.h:158 |
| msgid "PIN blocked" |
| msgstr "PIN bị chặn" |
| |
| #: src/err-codes.h:159 |
| msgid "Conditions of use not satisfied" |
| msgstr "Chưa thỏa mãn các điều kiện dùng" |
| |
| #: src/err-codes.h:160 |
| msgid "PINs are not synced" |
| msgstr "Các PIN chưa đồng bộ" |
| |
| #: src/err-codes.h:161 |
| msgid "Invalid CRL" |
| msgstr "CRL không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:162 |
| msgid "BER error" |
| msgstr "Lỗi BER" |
| |
| #: src/err-codes.h:163 |
| msgid "Invalid BER" |
| msgstr "BER không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:164 |
| msgid "Element not found" |
| msgstr "Không tìm thấy phần tử" |
| |
| #: src/err-codes.h:165 |
| msgid "Identifier not found" |
| msgstr "Không tìm thấy bộ nhận diện" |
| |
| #: src/err-codes.h:166 |
| msgid "Invalid tag" |
| msgstr "Thẻ (tag) không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:167 |
| msgid "Invalid length" |
| msgstr "Chiều dài không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:168 |
| msgid "Invalid key info" |
| msgstr "Thông tin khoá không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:169 |
| msgid "Unexpected tag" |
| msgstr "Thẻ (tag) bất thường" |
| |
| #: src/err-codes.h:170 |
| msgid "Not DER encoded" |
| msgstr "Không phải mã hoá DER" |
| |
| #: src/err-codes.h:171 |
| msgid "No CMS object" |
| msgstr "Không có đối tượng CMS" |
| |
| #: src/err-codes.h:172 |
| msgid "Invalid CMS object" |
| msgstr "Đối tượng CMS không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:173 |
| msgid "Unknown CMS object" |
| msgstr "Đối tượng CMS không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:174 |
| msgid "Unsupported CMS object" |
| msgstr "Đối tượng CMS không được hỗ trợ" |
| |
| #: src/err-codes.h:175 |
| msgid "Unsupported encoding" |
| msgstr "Bảng mã không được hỗ trợ" |
| |
| #: src/err-codes.h:176 |
| msgid "Unsupported CMS version" |
| msgstr "Phiên bản CMS không được hỗ trợ" |
| |
| #: src/err-codes.h:177 |
| msgid "Unknown algorithm" |
| msgstr "Thuật toán không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:178 |
| msgid "Invalid crypto engine" |
| msgstr "Cơ chế mật mã không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:179 |
| msgid "Public key not trusted" |
| msgstr "Khoá công không tin cậy" |
| |
| #: src/err-codes.h:180 |
| msgid "Decryption failed" |
| msgstr "Lỗi giải mật mã" |
| |
| #: src/err-codes.h:181 |
| msgid "Key expired" |
| msgstr "Khoá hết hạn" |
| |
| #: src/err-codes.h:182 |
| msgid "Signature expired" |
| msgstr "Chữ ký hết hạn" |
| |
| #: src/err-codes.h:183 |
| msgid "Encoding problem" |
| msgstr "Lỗi mã hoá" |
| |
| #: src/err-codes.h:184 |
| msgid "Invalid state" |
| msgstr "Tình trạng không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:185 |
| msgid "Duplicated value" |
| msgstr "Giá trị trùng" |
| |
| #: src/err-codes.h:186 |
| msgid "Missing action" |
| msgstr "Thiếu hành động" |
| |
| #: src/err-codes.h:187 |
| msgid "ASN.1 module not found" |
| msgstr "Không tìm thấy mô-đun ASN.1" |
| |
| #: src/err-codes.h:188 |
| msgid "Invalid OID string" |
| msgstr "Chuỗi OID không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:189 |
| msgid "Invalid time" |
| msgstr "Thời gian không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:190 |
| msgid "Invalid CRL object" |
| msgstr "Đối tượng CRL không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:191 |
| msgid "Unsupported CRL version" |
| msgstr "Phiên bản CRL không được hỗ trợ" |
| |
| #: src/err-codes.h:192 |
| msgid "Invalid certificate object" |
| msgstr "Đối tượng chứng nhận không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:193 |
| msgid "Unknown name" |
| msgstr "Tên không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:194 |
| msgid "A locale function failed" |
| msgstr "Một hàm miền địa phương bị lỗi" |
| |
| #: src/err-codes.h:195 |
| msgid "Not locked" |
| msgstr "Không phải bị khoá" |
| |
| #: src/err-codes.h:196 |
| msgid "Protocol violation" |
| msgstr "Vi phạm giao thức" |
| |
| #: src/err-codes.h:197 |
| msgid "Invalid MAC" |
| msgstr "MAC không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:198 |
| msgid "Invalid request" |
| msgstr "Yêu cầu không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:199 |
| msgid "Unknown extension" |
| msgstr "Phần mở rộng không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:200 |
| msgid "Unknown critical extension" |
| msgstr "Phần mở rộng nghiêm trọng không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:201 |
| msgid "Locked" |
| msgstr "Bị khoá" |
| |
| #: src/err-codes.h:202 |
| msgid "Unknown option" |
| msgstr "Tùy chọn không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:203 |
| msgid "Unknown command" |
| msgstr "Lệnh không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:204 |
| msgid "Not operational" |
| msgstr "Không hoạt động được" |
| |
| #: src/err-codes.h:205 |
| msgid "No passphrase given" |
| msgstr "Chưa đưa ra cụm từ mật khẩu" |
| |
| #: src/err-codes.h:206 |
| msgid "No PIN given" |
| msgstr "Chưa đưa ra số cá nhân PIN" |
| |
| #: src/err-codes.h:207 |
| #, fuzzy |
| msgid "Not enabled" |
| msgstr "Không phải bị khoá" |
| |
| #: src/err-codes.h:208 |
| #, fuzzy |
| msgid "No crypto engine" |
| msgstr "Cơ chế mật mã không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:209 |
| #, fuzzy |
| msgid "Missing key" |
| msgstr "Thiếu giá trị" |
| |
| #: src/err-codes.h:210 |
| #, fuzzy |
| msgid "Too many objects" |
| msgstr "Không có đối tượng CMS" |
| |
| #: src/err-codes.h:211 |
| msgid "Limit reached" |
| msgstr "" |
| |
| #: src/err-codes.h:212 |
| #, fuzzy |
| msgid "Not initialized" |
| msgstr "Chưa sơ khởi thẻ" |
| |
| #: src/err-codes.h:213 |
| #, fuzzy |
| msgid "Missing issuer certificate" |
| msgstr "Chứng nhận còn thiếu" |
| |
| #: src/err-codes.h:214 |
| #, fuzzy |
| msgid "Operation fully cancelled" |
| msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" |
| |
| #: src/err-codes.h:215 |
| msgid "Operation not yet finished" |
| msgstr "Thao tác chưa kết thúc" |
| |
| #: src/err-codes.h:216 |
| msgid "Buffer too short" |
| msgstr "Vùng đệm quá ngắn" |
| |
| #: src/err-codes.h:217 |
| msgid "Invalid length specifier in S-expression" |
| msgstr "Chỉ thị chiều dài không hợp lệ trong biểu thức S" |
| |
| #: src/err-codes.h:218 |
| msgid "String too long in S-expression" |
| msgstr "Chuỗi quá dài trong biểu thức S" |
| |
| #: src/err-codes.h:219 |
| msgid "Unmatched parentheses in S-expression" |
| msgstr "Có dấu ngoặc chưa khớp trong biểu thức S" |
| |
| #: src/err-codes.h:220 |
| msgid "S-expression not canonical" |
| msgstr "Biểu thức S không phải chuẩn tắc" |
| |
| #: src/err-codes.h:221 |
| msgid "Bad character in S-expression" |
| msgstr "Ký tự sai trong biểu thức S" |
| |
| #: src/err-codes.h:222 |
| msgid "Bad quotation in S-expression" |
| msgstr "Đoạn trích dẫn sai trong biểu thức S" |
| |
| #: src/err-codes.h:223 |
| msgid "Zero prefix in S-expression" |
| msgstr "Tiền tố số không trong biểu thức S" |
| |
| #: src/err-codes.h:224 |
| msgid "Nested display hints in S-expression" |
| msgstr "Có mẹo trình bày lồng nhau trong biểu thức S" |
| |
| #: src/err-codes.h:225 |
| msgid "Unmatched display hints" |
| msgstr "Có mẹo trình bày chưa khớp" |
| |
| #: src/err-codes.h:226 |
| msgid "Unexpected reserved punctuation in S-expression" |
| msgstr "Có dấu chấm câu dành riêng bất thường trong biểu thức S" |
| |
| #: src/err-codes.h:227 |
| msgid "Bad hexadecimal character in S-expression" |
| msgstr "Ký tự thập lục sai trong biểu thức S" |
| |
| #: src/err-codes.h:228 |
| msgid "Odd hexadecimal numbers in S-expression" |
| msgstr "Có số thập lục lẻ trong biểu thức S" |
| |
| #: src/err-codes.h:229 |
| #, fuzzy |
| msgid "Bad octal character in S-expression" |
| msgstr "Ký tự bát phân sai trong biểu thức S" |
| |
| #: src/err-codes.h:230 |
| msgid "General IPC error" |
| msgstr "Lỗi IPC chung" |
| |
| #: src/err-codes.h:231 |
| msgid "IPC accept call failed" |
| msgstr "Lời gọi chấp nhận IPC bị lỗi" |
| |
| #: src/err-codes.h:232 |
| msgid "IPC connect call failed" |
| msgstr "Lời gọi kết nối IPC bị lỗi" |
| |
| #: src/err-codes.h:233 |
| msgid "Invalid IPC response" |
| msgstr "Đáp ứng IPC không hợp lệ" |
| |
| #: src/err-codes.h:234 |
| msgid "Invalid value passed to IPC" |
| msgstr "Giá trị không hợp lệ được gửi cho IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:235 |
| msgid "Incomplete line passed to IPC" |
| msgstr "Dòng không hoàn toàn được gửi cho IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:236 |
| msgid "Line passed to IPC too long" |
| msgstr "Dòng quá dài được gửi cho IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:237 |
| msgid "Nested IPC commands" |
| msgstr "Các câu lệnh IPC lồng nhau" |
| |
| #: src/err-codes.h:238 |
| msgid "No data callback in IPC" |
| msgstr "Không có lời gọi ngược lại dữ liệu trong IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:239 |
| msgid "No inquire callback in IPC" |
| msgstr "Không có lời gọi ngược lại yêu cầu trong IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:240 |
| msgid "Not an IPC server" |
| msgstr "Không phải trình phục vụ IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:241 |
| msgid "Not an IPC client" |
| msgstr "Không phải ứng dụng khách IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:242 |
| msgid "Problem starting IPC server" |
| msgstr "Gặp khó khăn trong việc khởi chạy trình phục vụ IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:243 |
| msgid "IPC read error" |
| msgstr "Lỗi đọc IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:244 |
| msgid "IPC write error" |
| msgstr "Lỗi ghi IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:245 |
| msgid "Too much data for IPC layer" |
| msgstr "Quá nhiều dữ liệu cho lớp IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:246 |
| msgid "Unexpected IPC command" |
| msgstr "Câu lệnh IPC bất thường" |
| |
| #: src/err-codes.h:247 |
| msgid "Unknown IPC command" |
| msgstr "Câu lệnh IPC không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:248 |
| msgid "IPC syntax error" |
| msgstr "Lỗi cú pháp IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:249 |
| msgid "IPC call has been cancelled" |
| msgstr "Lời gọi IPC bị thôi" |
| |
| #: src/err-codes.h:250 |
| msgid "No input source for IPC" |
| msgstr "Không có nguồn nhập vào cho IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:251 |
| msgid "No output source for IPC" |
| msgstr "Không có nguồn kết xuất cho IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:252 |
| msgid "IPC parameter error" |
| msgstr "Lỗi tham số IPC" |
| |
| #: src/err-codes.h:253 |
| msgid "Unknown IPC inquire" |
| msgstr "Yêu cầu IPC không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:254 |
| msgid "User defined error code 1" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 1" |
| |
| #: src/err-codes.h:255 |
| msgid "User defined error code 2" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 2" |
| |
| #: src/err-codes.h:256 |
| msgid "User defined error code 3" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 3" |
| |
| #: src/err-codes.h:257 |
| msgid "User defined error code 4" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 4" |
| |
| #: src/err-codes.h:258 |
| msgid "User defined error code 5" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 5" |
| |
| #: src/err-codes.h:259 |
| msgid "User defined error code 6" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 6" |
| |
| #: src/err-codes.h:260 |
| msgid "User defined error code 7" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 7" |
| |
| #: src/err-codes.h:261 |
| msgid "User defined error code 8" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 8" |
| |
| #: src/err-codes.h:262 |
| msgid "User defined error code 9" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 9" |
| |
| #: src/err-codes.h:263 |
| msgid "User defined error code 10" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 10" |
| |
| #: src/err-codes.h:264 |
| msgid "User defined error code 11" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 11" |
| |
| #: src/err-codes.h:265 |
| msgid "User defined error code 12" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 12" |
| |
| #: src/err-codes.h:266 |
| msgid "User defined error code 13" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 13" |
| |
| #: src/err-codes.h:267 |
| msgid "User defined error code 14" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 14" |
| |
| #: src/err-codes.h:268 |
| msgid "User defined error code 15" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 15" |
| |
| #: src/err-codes.h:269 |
| msgid "User defined error code 16" |
| msgstr "Mã lỗi tự xác định 16" |
| |
| #: src/err-codes.h:270 |
| msgid "System error w/o errno" |
| msgstr "Lỗi hệ thống không có số thứ tự lỗi" |
| |
| #: src/err-codes.h:271 |
| msgid "Unknown system error" |
| msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ" |
| |
| #: src/err-codes.h:272 |
| msgid "End of file" |
| msgstr "Kết thúc tập tin" |
| |
| #: src/err-codes.h:273 |
| msgid "Unknown error code" |
| msgstr "Mã lỗi không rõ" |
| |
| #: src/gpg-error.c:392 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s GPG-ERROR [...]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s GPG-ERROR [...]\n" |
| |
| #: src/gpg-error.c:448 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: could not recognize %s\n" |
| msgstr "%s: cảnh báo : không thể nhận ra %s\n" |