| # Vietnamese translation for Util-Linux-NG. |
| # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
| # This file is distributed under the same license as the util-linux-ng package. |
| # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007 |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: util-linux-ng 2.17.1-rc1\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak <kzak@redhat.com>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2010-03-22 09:37+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2010-03-06 22:07+0930\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:63 |
| msgid "set read-only" |
| msgstr "đặt chỉ đọc" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:70 |
| msgid "set read-write" |
| msgstr "đặt đọc-viết" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:76 |
| msgid "get read-only" |
| msgstr "lấy chỉ đọc" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:82 |
| msgid "get logical block (sector) size" |
| msgstr "lấy kích cỡ khối hợp lý (rãnh ghi)" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:88 |
| msgid "get physical block (sector) size" |
| msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (rãnh ghi)" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:94 |
| msgid "get minimum I/O size" |
| msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:100 |
| msgid "get optimal I/O size" |
| msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:106 |
| msgid "get alignment offset" |
| msgstr "lấy khoảng chênh sắp hàng" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:112 |
| msgid "get max sectors per request" |
| msgstr "lấy số tối đa các rãnh ghi cho mỗi yêu cầu" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:118 |
| msgid "get blocksize" |
| msgstr "lấy kích cỡ khối" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:125 |
| msgid "set blocksize" |
| msgstr "đặt kích cỡ khối" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:131 |
| msgid "get 32-bit sector count" |
| msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:137 |
| msgid "get size in bytes" |
| msgstr "lấy kích cỡ theo byte" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:144 |
| msgid "set readahead" |
| msgstr "đặt đọc sẵn" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:150 |
| msgid "get readahead" |
| msgstr "lấy đọc sẵn" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:157 |
| msgid "set filesystem readahead" |
| msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:163 |
| msgid "get filesystem readahead" |
| msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:167 |
| msgid "flush buffers" |
| msgstr "làm tràn bộ đệm" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:171 |
| msgid "reread partition table" |
| msgstr "đọc lại bảng phân vùng" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "Usage:\n" |
| msgstr "Sử dụng:\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:181 |
| #, c-format |
| msgid " %s --report [devices]\n" |
| msgstr " %s --report [thiết bị]\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:182 |
| #, c-format |
| msgid " %s [-v|-q] commands devices\n" |
| msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "Available commands:\n" |
| msgstr "Những câu lệnh có :\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:187 |
| msgid "get size in 512-byte sectors" |
| msgstr "lấy kích cỡ theo phần 512 byte" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unknown command: %s\n" |
| msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "%s requires an argument\n" |
| msgstr "%s yêu cầu một tham số\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:375 |
| #, c-format |
| msgid "%s failed.\n" |
| msgstr "%s bị lỗi.\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:382 |
| #, c-format |
| msgid "%s succeeded.\n" |
| msgstr "%s thành công.\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:427 disk-utils/blockdev.c:455 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot open %s\n" |
| msgstr "%s: không thể mở %s\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:472 |
| #, c-format |
| msgid "%s: ioctl error on %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:481 |
| #, c-format |
| msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" |
| msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu \t Cỡ Thiết bị\n" |
| |
| #: disk-utils/elvtune.c:48 |
| #, c-format |
| msgid "usage:\n" |
| msgstr "sử dụng:\n" |
| |
| #: disk-utils/elvtune.c:53 |
| #, c-format |
| msgid "\tNOTE: elvtune only works with 2.4 kernels\n" |
| msgstr "\tGHI CHÚ : elvtune chỉ hoạt động với hạt nhân kiểu 2.4\n" |
| |
| #: disk-utils/elvtune.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "parse error\n" |
| msgstr "lỗi phân tích cú pháp\n" |
| |
| #: disk-utils/elvtune.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "missing blockdevice, use -h for help\n" |
| msgstr "thiếu thiết bị khối (gõ « -h » để thấy trợ giúp)\n" |
| |
| #: disk-utils/elvtune.c:131 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "elvtune is only useful on older kernels;\n" |
| "for 2.6 use IO scheduler sysfs tunables instead..\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "elvtune chỉ có ích với hạt nhân cũ ;\n" |
| "đối với hạt nhân 2.6, hãy thay thế bằng\n" |
| "phần mềm định thời V/R sysfs tunables.\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:31 |
| #, c-format |
| msgid "Formatting ... " |
| msgstr "Đang định dạng ... " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:49 disk-utils/fdformat.c:86 |
| #, c-format |
| msgid "done\n" |
| msgstr "hoàn tất\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:60 |
| #, c-format |
| msgid "Verifying ... " |
| msgstr "Đang kiểm tra ... " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:71 |
| msgid "Read: " |
| msgstr "Đọc: " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n" |
| msgstr "Có vấn đề khi đọc hình trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:80 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "bad data in cyl %d\n" |
| "Continuing ... " |
| msgstr "" |
| "dữ liệu xấu tại hình trụ %d\n" |
| "Đang tiếp tục ... " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:96 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s [ -n ] device\n" |
| msgstr "sử dụng: %s [ -n ] thiết bị\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:118 disk-utils/fsck.minix.c:1284 |
| #: disk-utils/isosize.c:181 disk-utils/mkfs.bfs.c:114 disk-utils/mkfs.c:52 |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:812 disk-utils/mkfs.minix.c:572 |
| #: disk-utils/mkswap.c:487 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79 |
| #: misc-utils/script.c:147 sys-utils/readprofile.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "%s (%s)\n" |
| msgstr "%s (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:132 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not a block device\n" |
| msgstr "%s: không phải là thiết bị khối\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:142 |
| msgid "Could not determine current format type" |
| msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n" |
| msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:144 |
| msgid "Double" |
| msgstr "Đôi" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:144 |
| msgid "Single" |
| msgstr "Đơn" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:117 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "usage: %s [-hv] [-x dir] file\n" |
| " -h print this help\n" |
| " -x dir extract into dir\n" |
| " -v be more verbose\n" |
| " file file to test\n" |
| msgstr "" |
| "sử dụng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n" |
| " -h\t\t in ra hướng dẫn này\n" |
| " -x thư mục\t ghi thông tin vào thư mục này\n" |
| " -v\t\t hiện thị nhiều thông báo khi thực hiện\n" |
| " tập tin\t\t tập tin để thử nghiệm\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "stat failed: %s" |
| msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:167 disk-utils/fsck.cramfs.c:551 |
| #, c-format |
| msgid "open failed: %s" |
| msgstr "lỗi mở : %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s" |
| msgstr "ioctl bị lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:180 |
| #, c-format |
| msgid "not a block device or file: %s" |
| msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:184 disk-utils/fsck.cramfs.c:226 |
| msgid "file length too short" |
| msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:189 disk-utils/fsck.cramfs.c:197 |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:258 disk-utils/fsck.cramfs.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "read failed: %s" |
| msgstr "lỗi đọc: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:207 |
| msgid "superblock magic not found" |
| msgstr "không tìm thấy ma thuật siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:216 |
| msgid "unsupported filesystem features" |
| msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:219 |
| #, c-format |
| msgid "superblock size (%d) too small" |
| msgstr "kích cỡ siêu khối (%d) quá nhỏ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:223 |
| msgid "zero file count" |
| msgstr "đếm số không tập tin" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:229 |
| #, c-format |
| msgid "warning: file extends past end of filesystem\n" |
| msgstr "cảnh báo: tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:233 |
| #, c-format |
| msgid "warning: old cramfs format\n" |
| msgstr "cảnh báo : định dạng cramfs cũ\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:246 |
| msgid "unable to test CRC: old cramfs format" |
| msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:272 disk-utils/fsck.cramfs.c:339 |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:477 login-utils/chfn.c:529 login-utils/chsh.c:439 |
| #: misc-utils/wipefs.c:141 sys-utils/cytune.c:321 |
| msgid "malloc failed" |
| msgstr "malloc không thành công" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:297 |
| msgid "crc error" |
| msgstr "lỗi crc" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:364 |
| msgid "root inode is not directory" |
| msgstr "inode gốc không phải thư mục" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "bad root offset (%lu)" |
| msgstr "hiệu gốc sai (%lu)" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:387 |
| msgid "data block too large" |
| msgstr "khối dữ liệu quá lớn" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:391 |
| #, c-format |
| msgid "decompression error %p(%d): %s" |
| msgstr "lỗi giải nén %p(%d): %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:415 |
| #, c-format |
| msgid " hole at %ld (%zd)\n" |
| msgstr " gặp lỗ ở %ld (%zd)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:423 disk-utils/fsck.cramfs.c:595 |
| #, c-format |
| msgid " uncompressing block at %ld to %ld (%ld)\n" |
| msgstr " đang giải nén khối ở %ld đến %ld (%ld)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:429 |
| #, c-format |
| msgid "non-block (%ld) bytes" |
| msgstr "khác khối (%ld) byte" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:433 |
| #, c-format |
| msgid "non-size (%ld vs %ld) bytes" |
| msgstr "khác kích cỡ (%ld vs %ld) byte" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:439 |
| #, c-format |
| msgid "write failed: %s" |
| msgstr "lỗi ghi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:452 |
| #, c-format |
| msgid "lchown failed: %s" |
| msgstr "lchown bị lỗi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "chown failed: %s" |
| msgstr "chown bị lỗi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "utime failed: %s" |
| msgstr "utime bị lỗi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:480 |
| #, c-format |
| msgid "directory inode has zero offset and non-zero size: %s" |
| msgstr "inode thư mục có hiệu số không và kích cỡ khác số không: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:494 |
| #, c-format |
| msgid "mkdir failed: %s" |
| msgstr "mkdir bị lỗi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:511 |
| msgid "filename length is zero" |
| msgstr "tập tin có tên dài số không" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:514 |
| msgid "bad filename length" |
| msgstr "tập tin có tên dài sai" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:521 |
| msgid "bad inode offset" |
| msgstr "hiệu inode sai" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:537 |
| msgid "file inode has zero offset and non-zero size" |
| msgstr "inode tập tin có hiệu số không và kích cỡ khác số không" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:540 |
| msgid "file inode has zero size and non-zero offset" |
| msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:571 |
| msgid "symbolic link has zero offset" |
| msgstr "liên kết tượng trưng có hiệu số không" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:574 |
| msgid "symbolic link has zero size" |
| msgstr "liên kết tượng trưng có kích cỡ số không" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "size error in symlink: %s" |
| msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết tượng trưng: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:601 |
| #, c-format |
| msgid "symlink failed: %s" |
| msgstr "liên kết tượng trưng bị lỗi: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:613 |
| #, c-format |
| msgid "special file has non-zero offset: %s" |
| msgstr "tập tin đặc biệt có hiệu khác số không: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:625 |
| #, c-format |
| msgid "fifo has non-zero size: %s" |
| msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:631 |
| #, c-format |
| msgid "socket has non-zero size: %s" |
| msgstr "ổ cắm có kích cỡ khác số không: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:636 |
| #, c-format |
| msgid "bogus mode: %s (%o)" |
| msgstr "chế độ giả: %s (%o)" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:646 |
| #, c-format |
| msgid "mknod failed: %s" |
| msgstr "mknod bị lỗiT: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:682 |
| #, c-format |
| msgid "directory data start (%ld) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%ld)" |
| msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%ld) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%ld)" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:685 |
| #, c-format |
| msgid "directory data end (%ld) != file data start (%ld)" |
| msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%ld) != đầu dữ liệu tập tin (%ld)" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:690 |
| msgid "invalid file data offset" |
| msgstr "sai đặt hiệu dữ liệu tập tin" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:714 |
| msgid "failed to allocate outbuffer" |
| msgstr "lỗi phân cấp vùng đệm ra" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:727 |
| msgid "compiled without -x support" |
| msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-larvsmf] /dev/name\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-larvsmf] /dev/TÊN\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "%s is mounted.\t " |
| msgstr "%s đã được gắn.\t " |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:325 |
| msgid "Do you really want to continue" |
| msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "check aborted.\n" |
| msgstr "kiểm tra bị dừng.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:348 disk-utils/fsck.minix.c:371 |
| #, c-format |
| msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'." |
| msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin `%s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:352 disk-utils/fsck.minix.c:375 |
| #, c-format |
| msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'." |
| msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin `%s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:357 disk-utils/fsck.minix.c:380 |
| msgid "Remove block" |
| msgstr "Xoá khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:398 |
| #, c-format |
| msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n" |
| msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:404 |
| #, c-format |
| msgid "Read error: bad block in file '%s'\n" |
| msgstr "Lỗi đọc: khối xấu trong tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:419 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Internal error: trying to write bad block\n" |
| "Write request ignored\n" |
| msgstr "" |
| "Lỗi nội bộ : ghi vào khối xấu\n" |
| "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:425 disk-utils/mkfs.minix.c:207 |
| msgid "seek failed in write_block" |
| msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:428 |
| #, c-format |
| msgid "Write error: bad block in file '%s'\n" |
| msgstr "Lỗi ghi: khối xấu trong tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:544 |
| msgid "seek failed in write_super_block" |
| msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_siêu_ khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:546 disk-utils/mkfs.minix.c:194 |
| msgid "unable to write super-block" |
| msgstr "không thể ghi siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:556 |
| msgid "Unable to write inode map" |
| msgstr "Không thể ghi sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:558 |
| msgid "Unable to write zone map" |
| msgstr "Không thể ghi sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:560 |
| msgid "Unable to write inodes" |
| msgstr "Không thể ghi các inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:587 |
| msgid "seek failed" |
| msgstr "tìm nơi bị lỗi" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:591 disk-utils/mkfs.minix.c:399 |
| msgid "unable to alloc buffer for superblock" |
| msgstr "không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:594 |
| msgid "unable to read super block" |
| msgstr "không thể đọc siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:612 |
| msgid "bad magic number in super-block" |
| msgstr "số magic xấu trong siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:614 |
| msgid "Only 1k blocks/zones supported" |
| msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:616 |
| msgid "bad s_imap_blocks field in super-block" |
| msgstr "vùng s_imap_blocks xấu trong siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:618 |
| msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block" |
| msgstr "vùng s_zmap_blocks xấu trong siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:625 |
| msgid "Unable to allocate buffer for inode map" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:628 |
| msgid "Unable to allocate buffer for zone map" |
| msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:633 |
| msgid "Unable to allocate buffer for inodes" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:636 |
| msgid "Unable to allocate buffer for inode count" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:639 |
| msgid "Unable to allocate buffer for zone count" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:641 |
| msgid "Unable to read inode map" |
| msgstr "Không thể đọc sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:643 |
| msgid "Unable to read zone map" |
| msgstr "Không thể đọc sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:645 |
| msgid "Unable to read inodes" |
| msgstr "Không thể đọc các inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:647 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n" |
| msgstr "Cảnh báo : Firstzone != Norm_firstzone\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:652 disk-utils/mkfs.minix.c:451 |
| #, c-format |
| msgid "%ld inodes\n" |
| msgstr "%ld inode\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:653 disk-utils/mkfs.minix.c:452 |
| #, c-format |
| msgid "%ld blocks\n" |
| msgstr "%ld khối\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:654 disk-utils/mkfs.minix.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "Firstdatazone=%ld (%ld)\n" |
| msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:655 disk-utils/mkfs.minix.c:454 |
| #, c-format |
| msgid "Zonesize=%d\n" |
| msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:656 |
| #, c-format |
| msgid "Maxsize=%ld\n" |
| msgstr "Cỡ_tối_đa=%ld\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:657 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem state=%d\n" |
| msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:658 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "namelen=%d\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "độ_dài_tên=%d\n" |
| "\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:673 disk-utils/fsck.minix.c:724 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n" |
| msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:677 disk-utils/fsck.minix.c:728 |
| msgid "Mark in use" |
| msgstr "Dấu được dùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:699 disk-utils/fsck.minix.c:748 |
| #, c-format |
| msgid "The file `%s' has mode %05o\n" |
| msgstr "Tập tin `%s' có chế độ %05o\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:706 disk-utils/fsck.minix.c:754 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: inode count too big.\n" |
| msgstr "Cảnh báo : số đếm inode quá lớn.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:766 disk-utils/fsck.minix.c:774 |
| msgid "root inode isn't a directory" |
| msgstr "inode gốc không phải là một thư mục" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:788 disk-utils/fsck.minix.c:821 |
| #, c-format |
| msgid "Block has been used before. Now in file `%s'." |
| msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin `%s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:790 disk-utils/fsck.minix.c:823 |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1146 disk-utils/fsck.minix.c:1155 |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1201 disk-utils/fsck.minix.c:1210 |
| msgid "Clear" |
| msgstr "Xóa" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:800 disk-utils/fsck.minix.c:833 |
| #, c-format |
| msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use." |
| msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu « không dùng »." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:802 disk-utils/fsck.minix.c:835 |
| msgid "Correct" |
| msgstr "Sửa" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:974 disk-utils/fsck.minix.c:1041 |
| #, c-format |
| msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'." |
| msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode xấu cho tập tin '%.*s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:977 disk-utils/fsck.minix.c:1044 |
| msgid " Remove" |
| msgstr " Bỏ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:991 disk-utils/fsck.minix.c:1058 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n" |
| msgstr "%s: thư mục xấu : '.' không phải đứng đầu\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:999 disk-utils/fsck.minix.c:1067 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n" |
| msgstr "%s: thư mục xấu : '..' không phải đứng thứ hai\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1101 disk-utils/fsck.minix.c:1119 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1104 disk-utils/fsck.minix.c:1122 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad directory: size < 32" |
| msgstr "%s: thư mục xấu : kích cỡ < 32" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1135 |
| msgid "seek failed in bad_zone" |
| msgstr "tìm nơi không thành công trong bad_zone (vùng_xấu)" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1145 disk-utils/fsck.minix.c:1200 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d mode not cleared." |
| msgstr "Chưa xóa chế độ inode %d." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1154 disk-utils/fsck.minix.c:1209 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d not used, marked used in the bitmap." |
| msgstr "Chưa sử dụng inode %d, còn đánh dấu « đã dùng » trong ảnh mảng." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1160 disk-utils/fsck.minix.c:1215 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d used, marked unused in the bitmap." |
| msgstr "Đã sử dụng inode %d, còn đánh dấu « chưa dùng » trong ảnh mảng." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1162 disk-utils/fsck.minix.c:1216 |
| msgid "Set" |
| msgstr "Đặt" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1166 disk-utils/fsck.minix.c:1220 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d." |
| msgstr "Inode %d (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, đếm=%d." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1168 disk-utils/fsck.minix.c:1222 |
| msgid "Set i_nlinks to count" |
| msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1180 disk-utils/fsck.minix.c:1234 |
| #, c-format |
| msgid "Zone %d: marked in use, no file uses it." |
| msgstr "Vùng %d: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1181 disk-utils/fsck.minix.c:1236 |
| msgid "Unmark" |
| msgstr "Bỏ đánh dấu" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1186 disk-utils/fsck.minix.c:1241 |
| #, c-format |
| msgid "Zone %d: in use, counted=%d\n" |
| msgstr "Vùng %d: đang dùng, đếm=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1189 disk-utils/fsck.minix.c:1244 |
| #, c-format |
| msgid "Zone %d: not in use, counted=%d\n" |
| msgstr "Vùng %d: không dùng, đếm=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1289 disk-utils/mkfs.minix.c:577 |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:579 |
| msgid "bad inode size" |
| msgstr "kích cỡ inode xấu" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1291 |
| msgid "bad v2 inode size" |
| msgstr "kích cỡ inode v2 xấu" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1317 |
| msgid "need terminal for interactive repairs" |
| msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1321 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open '%s': %s" |
| msgstr "không mở được « %s »: %s" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1336 |
| #, c-format |
| msgid "%s is clean, no check.\n" |
| msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1340 |
| #, c-format |
| msgid "Forcing filesystem check on %s.\n" |
| msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1342 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n" |
| msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1375 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%6ld inodes used (%ld%%)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%6ld inode được dùng (%ld%%)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1380 |
| #, c-format |
| msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n" |
| msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1382 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%6d regular files\n" |
| "%6d directories\n" |
| "%6d character device files\n" |
| "%6d block device files\n" |
| "%6d links\n" |
| "%6d symbolic links\n" |
| "------\n" |
| "%6d files\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%6d tập tin thông thường\n" |
| "%6d thư mục\n" |
| "%6d tập tin thiết bị ký tự\n" |
| "%6d tập tin thiết bị khối\n" |
| "%6d liên kết\n" |
| "%6d liên kết mềm\n" |
| "------\n" |
| "%6d tập tin\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1395 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "----------------------------\n" |
| "FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n" |
| "----------------------------\n" |
| msgstr "" |
| "----------------------------\n" |
| "HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ THAY ĐỔI\n" |
| "----------------------------\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:129 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to open: %s\n" |
| msgstr "%s: không mở được: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "%s: seek error on %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi trên %s\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read error on %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc trên %s\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:150 |
| #, c-format |
| msgid "sector count: %d, sector size: %d\n" |
| msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:200 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option parse error\n" |
| msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-x] [-d <num>] iso9660-image\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V volume-name]\n" |
| " [-F fsname] device [block-count]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n" |
| " [-F tên_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [đếm_khối]\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:130 |
| msgid "volume name too long" |
| msgstr "tên khối tin quá dài" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:137 |
| msgid "fsname name too long" |
| msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stat device %s" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:166 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a block special device" |
| msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:171 sys-utils/ldattach.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s" |
| msgstr "không mở được %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:182 |
| #, c-format |
| msgid "cannot get size of %s" |
| msgstr "không lấy được kích cỡ %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "blocks argument too large, max is %llu" |
| msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:202 |
| msgid "too many inodes - max is 512" |
| msgstr "quá nhiều inode - tối đa 512" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:211 |
| #, c-format |
| msgid "not enough space, need at least %llu blocks" |
| msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:223 fdisk/fdisk.c:2635 |
| #, c-format |
| msgid "Device: %s\n" |
| msgstr "Thiết bị: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:224 |
| #, c-format |
| msgid "Volume: <%-6s>\n" |
| msgstr "Khối tin: <%-6s>\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:225 |
| #, c-format |
| msgid "FSname: <%-6s>\n" |
| msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:226 |
| #, c-format |
| msgid "BlockSize: %d\n" |
| msgstr "Kích cỡ khối: %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:228 |
| #, c-format |
| msgid "Inodes: %d (in 1 block)\n" |
| msgstr "Inode: %d (trong 1 khối)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:231 |
| #, c-format |
| msgid "Inodes: %d (in %lld blocks)\n" |
| msgstr "Inods: %d (trong %lld khối)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:233 |
| #, c-format |
| msgid "Blocks: %lld\n" |
| msgstr "Khối: %lld\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:234 |
| #, c-format |
| msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n" |
| msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu : %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:239 |
| msgid "error writing superblock" |
| msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:259 |
| msgid "error writing root inode" |
| msgstr "lỗi ghi inode gốc" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:264 |
| msgid "error writing inode" |
| msgstr "lỗi ghi inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:267 |
| msgid "seek error" |
| msgstr "lỗi tìm nơi" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:273 |
| msgid "error writing . entry" |
| msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:277 |
| msgid "error writing .. entry" |
| msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "error closing %s" |
| msgstr "lỗi đóng %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: mkfs [-V] [-t fstype] [fs-options] device [size]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: mkfs [-V] [-t kiểu_FS] [tùy_chọn_FS] thiết_bị [kích_cỡ]\n" |
| "\n" |
| "FS: hệ thống tập tin\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:353 |
| #: getopt/getopt.c:86 getopt/getopt.c:96 login-utils/wall.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Out of memory!\n" |
| msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.c:103 |
| #, c-format |
| msgid "mkfs (%s)\n" |
| msgstr "mkfs (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:126 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n " |
| "name] dirname outfile\n" |
| " -h print this help\n" |
| " -v be verbose\n" |
| " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" |
| " -b blksize use this blocksize, must equal page size\n" |
| " -e edition set edition number (part of fsid)\n" |
| " -N endian set cramfs endianness (big|little|host), default host\n" |
| " -i file insert a file image into the filesystem (requires >= 2.4.0)\n" |
| " -n name set name of cramfs filesystem\n" |
| " -p pad by %d bytes for boot code\n" |
| " -s sort directory entries (old option, ignored)\n" |
| " -z make explicit holes (requires >= 2.3.39)\n" |
| " dirname root of the filesystem to be compressed\n" |
| " outfile output file\n" |
| msgstr "" |
| "sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n " |
| "tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" |
| " -h hiển thị trợ giúp này\n" |
| " -v xuất chi tiết\n" |
| " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n" |
| " -b cỡ_khối\tdùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n" |
| " -e bản_in\tđặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n" |
| " -N về_cuối\tđặt tình trạng cuối cramfs:\n" |
| "\t\t\t• big\tvề cuối lớn\n" |
| "\t\t\t• little\tvề cuối nhỏ\n" |
| "\t\t\t• host\tmáy chủ (mặc định)\n" |
| " -i tập_tin\tchèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n" |
| " -n tên\tđặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n" |
| " -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n" |
| " -s sấp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n" |
| " -z tạo các lỗ dứt khoát (cần ≥2.3.39)\n" |
| " tên_thư_mục\t\tgốc của hệ thống tập tin cần nén\n" |
| " tập_tin_ra\t\ttập tin kết xuất\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n" |
| " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy tên tập tin rất dài (%zu bytes) « %s ».\n" |
| " Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi " |
| "biên dịch lại. Đang thoát.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:471 |
| #, c-format |
| msgid "filesystem too big. Exiting.\n" |
| msgstr "hệ thống tập tin quá lớn nên thoát.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:636 |
| #, c-format |
| msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n" |
| msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:655 |
| #, c-format |
| msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n" |
| msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:853 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum " |
| "image size is %uMB. We might die prematurely.\n" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, " |
| "nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:880 |
| msgid "ROM image map" |
| msgstr "Sơ đồ ảnh ROM" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:894 |
| #, c-format |
| msgid "Including: %s\n" |
| msgstr "Bao gồm: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:900 |
| #, c-format |
| msgid "Directory data: %zd bytes\n" |
| msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:908 |
| #, c-format |
| msgid "Everything: %zd kilobytes\n" |
| msgstr "Mọi thứ : %zd kilô byte\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:913 |
| #, c-format |
| msgid "Super block: %zd bytes\n" |
| msgstr "Siêu khối: %zd byte\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:920 |
| #, c-format |
| msgid "CRC: %x\n" |
| msgstr "CRC: %x\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:925 |
| #, c-format |
| msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)\n" |
| msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:933 |
| msgid "ROM image" |
| msgstr "Ảnh ROM" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:937 |
| #, c-format |
| msgid "ROM image write failed (%zd %zd)\n" |
| msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%zd %zd)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:946 |
| #, c-format |
| msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes.\n" |
| msgstr "cảnh báo : tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:949 |
| #, c-format |
| msgid "warning: files were skipped due to errors.\n" |
| msgstr "cảnh báo : các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:952 |
| #, c-format |
| msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte).\n" |
| msgstr "cảnh báo : kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte).\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:957 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " |
| "mật.)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:962 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " |
| "mật.)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:967 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" |
| "that some device files will be wrong.\n" |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có " |
| "nghĩa là\n" |
| "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:154 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:178 |
| #, c-format |
| msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!" |
| msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây." |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:188 |
| msgid "seek to boot block failed in write_tables" |
| msgstr "" |
| "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:190 |
| msgid "unable to clear boot sector" |
| msgstr "không xóa được rãnh ghi khởi động" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:192 |
| msgid "seek failed in write_tables" |
| msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:196 |
| msgid "unable to write inode map" |
| msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:198 |
| msgid "unable to write zone map" |
| msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:200 |
| msgid "unable to write inodes" |
| msgstr "không ghi nhớ được các inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:209 |
| msgid "write failed in write_block" |
| msgstr "ghi nhớ không thành công trong write_block (ghi khối)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:217 disk-utils/mkfs.minix.c:291 |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:340 |
| msgid "too many bad blocks" |
| msgstr "quá nhiều khối xấu" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:225 |
| msgid "not enough good blocks" |
| msgstr "không đủ khối tốt" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:440 |
| msgid "unable to allocate buffers for maps" |
| msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:449 |
| msgid "unable to allocate buffer for inodes" |
| msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:455 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Maxsize=%ld\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Kích cỡ tối đa=%ld\n" |
| "\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:469 |
| msgid "seek failed during testing of blocks" |
| msgstr "tìm tới không thành công trong khi thử các khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:477 |
| #, c-format |
| msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n" |
| msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:508 disk-utils/mkswap.c:315 |
| msgid "seek failed in check_blocks" |
| msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:517 |
| msgid "bad blocks before data-area: cannot make fs" |
| msgstr "khối xấu trước vùng dữ liệ u: không thể tạo ra hệ thống tập tin" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:523 disk-utils/mkfs.minix.c:548 |
| #, c-format |
| msgid "%d bad blocks\n" |
| msgstr "%d khối xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:525 disk-utils/mkfs.minix.c:550 |
| #, c-format |
| msgid "one bad block\n" |
| msgstr "một khối xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:535 |
| msgid "can't open file of bad blocks" |
| msgstr "không mở được tập tin của các khối xấu" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:539 |
| #, c-format |
| msgid "badblock number input error on line %d\n" |
| msgstr "gặp lỗi nhập số khối xấu trên dòng %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:540 |
| msgid "cannot read badblocks file" |
| msgstr "không thể đọc tập tin khối xấu" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:620 |
| #, c-format |
| msgid "strtol error: number of blocks not specified" |
| msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat %s" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:645 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open %s" |
| msgstr "không mở được %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:650 |
| #, c-format |
| msgid "cannot determine sector size for %s" |
| msgstr "không thể quyết định kích cỡ rãnh ghi cho %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:652 |
| #, c-format |
| msgid "block size smaller than physical sector size of %s" |
| msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:655 |
| #, c-format |
| msgid "cannot determine size of %s" |
| msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:663 |
| #, c-format |
| msgid "will not try to make filesystem on '%s'" |
| msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:665 |
| msgid "number of blocks too small" |
| msgstr "số khối quá nhỏ" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:157 |
| #, c-format |
| msgid "Bad user-specified page size %d\n" |
| msgstr "Kích cỡ trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:165 |
| #, c-format |
| msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:194 |
| #, c-format |
| msgid "Bad swap header size, no label written.\n" |
| msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "Label was truncated.\n" |
| msgstr "Nhãn bị cắt ngắn.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "no label, " |
| msgstr "không nhãn, " |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:218 |
| #, c-format |
| msgid "no uuid\n" |
| msgstr "không uuid\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:283 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:297 |
| msgid "too many bad pages" |
| msgstr "quá nhiều trang xấu" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:310 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1179 |
| #: text-utils/more.c:2016 text-utils/more.c:2027 |
| msgid "Out of memory" |
| msgstr "Không đủ bộ nhớ" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "one bad page\n" |
| msgstr "một trang xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "%lu bad pages\n" |
| msgstr "%lu trang xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:402 disk-utils/mkswap.c:439 disk-utils/mkswap.c:659 |
| msgid "unable to rewind swap-device" |
| msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:413 |
| msgid "unable to alloc new libblkid probe" |
| msgstr "không thể cấp phát đoạn dò libblklid mới" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:415 |
| msgid "unable to assign device to liblkid probe" |
| msgstr "không thể gán thiết bị cho đoạn dò liblkid" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:443 |
| msgid "unable to erase bootbits sectors" |
| msgstr "không xoá được rãnh ghi bit khởi động" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:447 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: warning: don't erase bootbits sectors\n" |
| msgstr "%s: %s: cảnh báo : đừng xoá rãnh ghi bit khởi động\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:450 |
| #, c-format |
| msgid " (%s partition table detected). " |
| msgstr " (%s phát hiện được bảng phân vùng). " |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:452 |
| #, c-format |
| msgid " on whole disk. " |
| msgstr " trên toàn đĩa. " |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:454 |
| #, c-format |
| msgid " (compiled without libblkid). " |
| msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). " |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:524 |
| #, c-format |
| msgid "%1$s: warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %1$s)\n" |
| msgstr "%1$s: cảnh báo : bỏ qua « -U » (UUID không phải được %1$s hỗ trợ)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:540 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not support swapspace version %d.\n" |
| msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản %d.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:548 |
| msgid "error: UUID parsing failed" |
| msgstr "lỗi: không phân tích được cú pháp của UUID" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:559 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n" |
| msgstr "%s: lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:577 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: size %llu KiB is larger than device size %llu KiB\n" |
| msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %llu KiB\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ld KiB\n" |
| msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:603 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: truncating swap area to %llu KiB\n" |
| msgstr "%s: cảnh báo : đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:626 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n" |
| msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:632 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n" |
| msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:648 |
| msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" |
| msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:651 |
| #, c-format |
| msgid "Setting up swapspace version 1, size = %llu KiB\n" |
| msgstr "Đang thiết lập vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:662 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: unable to write signature page: %s" |
| msgstr "%s: %s: không thể ghi nhớ trang chữ ký: %s" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:673 |
| msgid "fsync failed" |
| msgstr "fsync bị lỗi" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:684 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n" |
| msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:690 |
| msgid "unable to matchpathcon()" |
| msgstr "không thể matchpathcon()" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:693 |
| msgid "unable to create new selinux context" |
| msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:695 |
| msgid "couldn't compute selinux context" |
| msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:701 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n" |
| msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:50 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage:\n" |
| " %s " |
| msgstr "" |
| "Sử dụng:\n" |
| " %s " |
| |
| #: disk-utils/raw.c:125 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Device '%s' is control raw dev (use raw<N> where <N> is greater than zero)\n" |
| msgstr "" |
| "Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số " |
| "không)\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:145 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot locate block device '%s' (%s)\n" |
| msgstr "Không tìm thấy thiết bị khối « %s » (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' is not a block dev\n" |
| msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị khối\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:186 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open master raw device '" |
| msgstr "Không thể mở thiết bị thô chủ '" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot locate raw device '%s' (%s)\n" |
| msgstr "Không tìm thấy thiết bị thô « %s » (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:211 |
| #, c-format |
| msgid "Raw device '%s' is not a character dev\n" |
| msgstr "Thiết bị thô « %s » không phải một thiết bị ký tự\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "Device '%s' is not a raw dev\n" |
| msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị thô\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:231 |
| #, c-format |
| msgid "Error querying raw device (%s)\n" |
| msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:241 disk-utils/raw.c:261 |
| #, c-format |
| msgid "raw%d:\tbound to major %d, minor %d\n" |
| msgstr "thô%d:\tđóng kết với chính %d, phụ %d\n" |
| |
| #: disk-utils/raw.c:257 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting raw device (%s)\n" |
| msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô (%s)\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:378 fdisk/cfdisk.c:2083 |
| msgid "Unusable" |
| msgstr "Không dùng được" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:380 fdisk/cfdisk.c:2085 |
| msgid "Free Space" |
| msgstr "Chỗ trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:383 |
| msgid "Linux ext2" |
| msgstr "Linux ext2" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:385 |
| msgid "Linux ext3" |
| msgstr "Linux ext3" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:387 |
| msgid "Linux XFS" |
| msgstr "Linux XFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:389 |
| msgid "Linux JFS" |
| msgstr "Linux JFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:391 |
| msgid "Linux ReiserFS" |
| msgstr "Linux ReiserFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:393 fdisk/i386_sys_types.c:57 |
| msgid "Linux" |
| msgstr "Linux" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:396 |
| msgid "OS/2 HPFS" |
| msgstr "OS/2 HPFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:398 |
| msgid "OS/2 IFS" |
| msgstr "OS/2 IFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:402 |
| msgid "NTFS" |
| msgstr "NTFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "Disk has been changed.\n" |
| msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n" |
| msgstr "" |
| "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: If you have created or modified any\n" |
| "DOS 6.x partitions, please see the cfdisk manual\n" |
| "page for additional information.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : Nếu bạn phải tạo hay sử đổi bất kỳ\n" |
| "phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n" |
| "dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:516 |
| msgid "FATAL ERROR" |
| msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:517 |
| msgid "Press any key to exit cfdisk" |
| msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:564 fdisk/cfdisk.c:572 |
| msgid "Cannot seek on disk drive" |
| msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:566 |
| msgid "Cannot read disk drive" |
| msgstr "Không thể đọc ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:574 |
| msgid "Cannot write disk drive" |
| msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:917 |
| msgid "Too many partitions" |
| msgstr "Quá nhiều phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:922 |
| msgid "Partition begins before sector 0" |
| msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:927 |
| msgid "Partition ends before sector 0" |
| msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:932 |
| msgid "Partition begins after end-of-disk" |
| msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:937 |
| msgid "Partition ends after end-of-disk" |
| msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:942 |
| msgid "Partition ends in the final partial cylinder" |
| msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:966 |
| msgid "logical partitions not in disk order" |
| msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:969 |
| msgid "logical partitions overlap" |
| msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:973 |
| msgid "enlarged logical partitions overlap" |
| msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1003 |
| msgid "" |
| "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" |
| msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1014 fdisk/cfdisk.c:1026 |
| msgid "" |
| "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" |
| msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1168 |
| msgid "Menu item too long. Menu may look odd." |
| msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1224 |
| msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal." |
| msgstr "" |
| "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1356 |
| msgid "Illegal key" |
| msgstr "Phím cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1379 |
| msgid "Press a key to continue" |
| msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1426 fdisk/cfdisk.c:2054 fdisk/cfdisk.c:2586 |
| #: fdisk/cfdisk.c:2588 |
| msgid "Primary" |
| msgstr "Chính" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1426 |
| msgid "Create a new primary partition" |
| msgstr "Tạo một phân vùng chính mới" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1427 fdisk/cfdisk.c:2054 fdisk/cfdisk.c:2585 |
| #: fdisk/cfdisk.c:2588 |
| msgid "Logical" |
| msgstr "Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1427 |
| msgid "Create a new logical partition" |
| msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1428 fdisk/cfdisk.c:1483 fdisk/cfdisk.c:2259 |
| msgid "Cancel" |
| msgstr "Hủy bỏ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1428 fdisk/cfdisk.c:1483 |
| msgid "Don't create a partition" |
| msgstr "Đừng tạo một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1444 |
| msgid "!!! Internal error !!!" |
| msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1447 |
| msgid "Size (in MB): " |
| msgstr "Kích cỡ (theo MB): " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1481 |
| msgid "Beginning" |
| msgstr "Đầu" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1481 |
| msgid "Add partition at beginning of free space" |
| msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1482 |
| msgid "End" |
| msgstr "Cuối" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1482 |
| msgid "Add partition at end of free space" |
| msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1500 |
| msgid "No room to create the extended partition" |
| msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1574 |
| msgid "No partition table.\n" |
| msgstr "Không có bảng phân vùng\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1578 |
| msgid "No partition table. Starting with zero table." |
| msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1588 |
| msgid "Bad signature on partition table" |
| msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1592 |
| msgid "Unknown partition table type" |
| msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1594 |
| msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?" |
| msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1642 |
| msgid "You specified more cylinders than fit on disk" |
| msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1674 |
| msgid "Cannot open disk drive" |
| msgstr "Không thể mở ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1676 fdisk/cfdisk.c:1865 |
| msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write" |
| msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1687 |
| msgid "" |
| "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted." |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng " |
| "chương trình GNU Parted." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1706 |
| msgid "Cannot get disk size" |
| msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1732 |
| msgid "Bad primary partition" |
| msgstr "Phân vùng chính xấu" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1762 |
| msgid "Bad logical partition" |
| msgstr "Phân vùng lôgíc xấu" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1877 |
| msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!" |
| msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1881 |
| msgid "" |
| "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " |
| msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1887 |
| msgid "no" |
| msgstr "không" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1889 |
| msgid "Did not write partition table to disk" |
| msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1891 |
| msgid "yes" |
| msgstr "có" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1895 |
| msgid "Please enter `yes' or `no'" |
| msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1899 |
| msgid "Writing partition table to disk..." |
| msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1924 fdisk/cfdisk.c:1928 |
| msgid "Wrote partition table to disk" |
| msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1926 |
| msgid "" |
| "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx" |
| "(8) or reboot to update table." |
| msgstr "" |
| "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ " |
| "partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1936 |
| msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this." |
| msgstr "" |
| "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi " |
| "khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1938 |
| msgid "" |
| "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." |
| msgstr "" |
| "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi " |
| "động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1996 fdisk/cfdisk.c:2115 fdisk/cfdisk.c:2199 |
| msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: " |
| msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2005 fdisk/cfdisk.c:2123 fdisk/cfdisk.c:2207 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open file '%s'" |
| msgstr "Không thể mở tập tin '%s'" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2016 |
| #, c-format |
| msgid "Disk Drive: %s\n" |
| msgstr "Ổ đĩa: %s\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2018 |
| msgid "Sector 0:\n" |
| msgstr "Rãnh ghi 0:\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2025 |
| #, c-format |
| msgid "Sector %d:\n" |
| msgstr "Rãnh ghi %d:\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2045 |
| msgid " None " |
| msgstr " Không " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2047 |
| msgid " Pri/Log" |
| msgstr " Chính/Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2049 |
| msgid " Primary" |
| msgstr " Chính" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2051 |
| msgid " Logical" |
| msgstr " Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2089 fdisk/fdisk.c:1767 fdisk/fdisk.c:2106 |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:227 fdisk/fdisksunlabel.c:616 fdisk/sfdisk.c:638 |
| msgid "Unknown" |
| msgstr "Không rõ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2095 fdisk/cfdisk.c:2563 fdisk/fdisksunlabel.c:39 |
| msgid "Boot" |
| msgstr "Khởi động" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2097 |
| #, c-format |
| msgid "(%02X)" |
| msgstr "(%02X)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2099 |
| msgid "None" |
| msgstr "Không" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2134 fdisk/cfdisk.c:2218 |
| #, c-format |
| msgid "Partition Table for %s\n" |
| msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2136 |
| msgid " First Last\n" |
| msgstr " Đầu Cuối\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2137 |
| msgid "" |
| " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) " |
| "Flag\n" |
| msgstr "" |
| " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập " |
| "tin (ID) Cờ\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2138 |
| msgid "" |
| "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " |
| "----\n" |
| msgstr "" |
| "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " |
| "----\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2221 |
| msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n" |
| msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2222 |
| msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n" |
| msgstr " #Cờ Rãnh Đầu Trụ ID Rãnh Đầu Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2223 |
| msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" |
| msgstr "" |
| "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2256 |
| msgid "Raw" |
| msgstr "Thô sơ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2256 |
| msgid "Print the table using raw data format" |
| msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2257 fdisk/cfdisk.c:2360 |
| msgid "Sectors" |
| msgstr "Rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2257 |
| msgid "Print the table ordered by sectors" |
| msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2258 |
| msgid "Table" |
| msgstr "Bảng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2258 |
| msgid "Just print the partition table" |
| msgstr "Chỉ in bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2259 |
| msgid "Don't print the table" |
| msgstr "Đừng in bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2287 |
| msgid "Help Screen for cfdisk" |
| msgstr "Trợ giúp của cfdisk" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2289 |
| msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which" |
| msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses," |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2290 |
| msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard" |
| msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2291 |
| msgid "disk drive." |
| msgstr "ổ đĩa cứng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2293 |
| msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" |
| msgstr "Tác quyền © năm 1994-1999 của Kevin E. Martin & aeb" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2295 |
| msgid "Command Meaning" |
| msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2296 |
| msgid "------- -------" |
| msgstr "------- -------" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2297 |
| msgid " b Toggle bootable flag of the current partition" |
| msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2298 |
| msgid " d Delete the current partition" |
| msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2299 |
| msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters" |
| msgstr "" |
| " g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), " |
| "sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2300 |
| msgid " WARNING: This option should only be used by people who" |
| msgstr " CẢNH BÁO : Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2301 |
| msgid " know what they are doing." |
| msgstr " đã có kinh nghiệm." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2302 |
| msgid " h Print this screen" |
| msgstr " h Hiển thị trợ giúp này" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2303 |
| msgid " m Maximize disk usage of the current partition" |
| msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2304 |
| msgid " Note: This may make the partition incompatible with" |
| msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2305 |
| msgid " DOS, OS/2, ..." |
| msgstr " DOS, OS/2, ..." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2306 |
| msgid " n Create new partition from free space" |
| msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2307 |
| msgid " p Print partition table to the screen or to a file" |
| msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2308 |
| msgid " There are several different formats for the partition" |
| msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2309 |
| msgid " that you can choose from:" |
| msgstr " mà bạn có thể chọn:" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2310 |
| msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)" |
| msgstr "" |
| " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2311 |
| msgid " s - Table ordered by sectors" |
| msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2312 |
| msgid " t - Table in raw format" |
| msgstr " t - Bảng theo định dạng thô" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2313 |
| msgid " q Quit program without writing partition table" |
| msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2314 |
| msgid " t Change the filesystem type" |
| msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2315 |
| msgid " u Change units of the partition size display" |
| msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2316 |
| msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders" |
| msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2317 |
| msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)" |
| msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2318 |
| msgid " Since this might destroy data on the disk, you must" |
| msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2319 |
| msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or" |
| msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2320 |
| msgid " `no'" |
| msgstr " « không »" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2321 |
| msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" |
| msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2322 |
| msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition" |
| msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2323 |
| msgid "CTRL-L Redraws the screen" |
| msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2324 |
| msgid " ? Print this screen" |
| msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2326 |
| msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower" |
| msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2327 |
| msgid "case letters (except for Writes)." |
| msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2358 fdisk/fdisksunlabel.c:232 |
| msgid "Cylinders" |
| msgstr "Hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2358 |
| msgid "Change cylinder geometry" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2359 fdisk/fdisksunlabel.c:230 |
| msgid "Heads" |
| msgstr "Đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2359 |
| msgid "Change head geometry" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2360 |
| msgid "Change sector geometry" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2361 |
| msgid "Done" |
| msgstr "Hoàn tất" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2361 |
| msgid "Done with changing geometry" |
| msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2374 |
| msgid "Enter the number of cylinders: " |
| msgstr "Nhập số hình trụ : " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2385 fdisk/cfdisk.c:2958 |
| msgid "Illegal cylinders value" |
| msgstr "Giá trị hình trụ cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2391 |
| msgid "Enter the number of heads: " |
| msgstr "Nhập số đầu đọc: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2398 fdisk/cfdisk.c:2968 |
| msgid "Illegal heads value" |
| msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2404 |
| msgid "Enter the number of sectors per track: " |
| msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2411 fdisk/cfdisk.c:2975 |
| msgid "Illegal sectors value" |
| msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2514 |
| msgid "Enter filesystem type: " |
| msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2532 |
| msgid "Cannot change FS Type to empty" |
| msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2534 |
| msgid "Cannot change FS Type to extended" |
| msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2565 |
| #, c-format |
| msgid "Unk(%02X)" |
| msgstr "Không_rõ(%02X)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2568 fdisk/cfdisk.c:2571 |
| msgid ", NC" |
| msgstr ", NC" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2576 fdisk/cfdisk.c:2579 |
| msgid "NC" |
| msgstr "NC" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2587 |
| msgid "Pri/Log" |
| msgstr "Chính/Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2594 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown (%02X)" |
| msgstr "Không rõ (%02X)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2663 |
| #, c-format |
| msgid "Disk Drive: %s" |
| msgstr "Ổ đĩa: %s" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2670 |
| #, c-format |
| msgid "Size: %lld bytes, %lld MB" |
| msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2673 |
| #, c-format |
| msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB" |
| msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2677 |
| #, c-format |
| msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld" |
| msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2681 login-utils/chfn.c:377 |
| msgid "Name" |
| msgstr "Tên" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2682 |
| msgid "Flags" |
| msgstr "Cờ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2683 |
| msgid "Part Type" |
| msgstr "Loại phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2684 |
| msgid "FS Type" |
| msgstr "Loại hệ thống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2685 |
| msgid "[Label]" |
| msgstr "[Nhãn]" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2687 |
| msgid " Sectors" |
| msgstr " Rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2689 |
| msgid " Cylinders" |
| msgstr " Hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2691 |
| msgid " Size (MB)" |
| msgstr " Kích cỡ (MB)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2693 |
| msgid " Size (GB)" |
| msgstr " Kích cỡ (GB)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2748 |
| msgid "Bootable" |
| msgstr "Có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2748 |
| msgid "Toggle bootable flag of the current partition" |
| msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2749 |
| msgid "Delete" |
| msgstr "Xoá" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2749 |
| msgid "Delete the current partition" |
| msgstr "Xoá phân vùng hiện thời" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2750 |
| msgid "Geometry" |
| msgstr "Cấu trúc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2750 |
| msgid "Change disk geometry (experts only)" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2751 |
| msgid "Help" |
| msgstr "Trợ giúp" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2751 |
| msgid "Print help screen" |
| msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2752 |
| msgid "Maximize" |
| msgstr "Lớn nhất" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2752 |
| msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)" |
| msgstr "" |
| "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho " |
| "người có kinh nghiệm)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2753 |
| msgid "New" |
| msgstr "Mới" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2753 |
| msgid "Create new partition from free space" |
| msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2754 |
| msgid "Print" |
| msgstr "In" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2754 |
| msgid "Print partition table to the screen or to a file" |
| msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2755 |
| msgid "Quit" |
| msgstr "Thoát" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2755 |
| msgid "Quit program without writing partition table" |
| msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2756 |
| msgid "Type" |
| msgstr "Loại" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2756 |
| msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)" |
| msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2757 |
| msgid "Units" |
| msgstr "Đơn vị" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2757 |
| msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)" |
| msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2758 |
| msgid "Write" |
| msgstr "Ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2758 |
| msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)" |
| msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2805 |
| msgid "Cannot make this partition bootable" |
| msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2815 |
| msgid "Cannot delete an empty partition" |
| msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2835 fdisk/cfdisk.c:2837 |
| msgid "Cannot maximize this partition" |
| msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2845 |
| msgid "This partition is unusable" |
| msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2847 |
| msgid "This partition is already in use" |
| msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2864 |
| msgid "Cannot change the type of an empty partition" |
| msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2891 fdisk/cfdisk.c:2897 |
| msgid "No more partitions" |
| msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2904 |
| msgid "Illegal command" |
| msgstr "Lệnh cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2914 |
| #, c-format |
| msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" |
| msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2921 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Usage:\n" |
| "Print version:\n" |
| " %s -v\n" |
| "Print partition table:\n" |
| " %s -P {r|s|t} [options] device\n" |
| "Interactive use:\n" |
| " %s [options] device\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| "-a: Use arrow instead of highlighting;\n" |
| "-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from disk;\n" |
| "-c C -h H -s S: Override the kernel's idea of the number of cylinders,\n" |
| " the number of heads and the number of sectors/track.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sử dụng:\n" |
| "Hiện số phiên bản:\n" |
| " %s -v\n" |
| "Hiện bảng phân vùng:\n" |
| " %s -P {r|s|t} [tùy chọn] thiết bị\n" |
| "Dùng tương tác:\n" |
| " %s [tùy chọn] thiết bị\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| "-a: sử dụng mũi tên thay cho hiện sáng;\n" |
| "-z: Khởi động với bảng phân vùng rỗng thay vì đọc bảng phân vùng từ đĩa;\n" |
| "-c C -h H -s S: Viết chèn lên số hình trụ, số đầu đọc và số\n" |
| " rãnh ghi/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskaixlabel.c:27 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tThere is a valid AIX label on this disk.\n" |
| "\tUnfortunately Linux cannot handle these\n" |
| "\tdisks at the moment. Nevertheless some\n" |
| "\tadvice:\n" |
| "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n" |
| "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n" |
| "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n" |
| "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n" |
| "\t3. Before deleting this physical volume be sure\n" |
| "\t to remove the disk logically from your AIX\n" |
| "\t machine. (Otherwise you become an AIXpert)." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tCó một nhãn AIX hợp lệ trên đĩa này.\n" |
| "\tKhông may là hiện tại Linux không thể điều khiển\n" |
| "\tnhững đĩa này. Tuy nhiên một vài\n" |
| "\tlời khuyên:\n" |
| "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n" |
| "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n" |
| "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" |
| "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" |
| "\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n" |
| "\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n" |
| "\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n" |
| "\t\t[chơi chữ với \"expert\" ;) ])." |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:121 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "BSD label for device: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:128 fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 |
| #: fdisk/fdisk.c:431 fdisk/fdisk.c:438 fdisk/fdisk.c:461 fdisk/fdisk.c:479 |
| #: fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:511 |
| msgid "Command action" |
| msgstr "Tác dụng của câu lệnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:129 |
| msgid " d delete a BSD partition" |
| msgstr " d xóa một phân vùng BSD" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:130 |
| msgid " e edit drive data" |
| msgstr " e sửa dữ liệu ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:131 |
| msgid " i install bootstrap" |
| msgstr " i cài đặt trình khởi động tự mồi" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:132 |
| msgid " l list known filesystem types" |
| msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:133 fdisk/fdisk.c:400 fdisk/fdisk.c:419 |
| #: fdisk/fdisk.c:432 fdisk/fdisk.c:444 fdisk/fdisk.c:469 fdisk/fdisk.c:486 |
| #: fdisk/fdisk.c:502 fdisk/fdisk.c:520 |
| msgid " m print this menu" |
| msgstr " m hiển thị trình đơn này" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:134 |
| msgid " n add a new BSD partition" |
| msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:135 |
| msgid " p print BSD partition table" |
| msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:136 fdisk/fdisk.c:404 fdisk/fdisk.c:423 |
| #: fdisk/fdisk.c:434 fdisk/fdisk.c:448 fdisk/fdisk.c:471 fdisk/fdisk.c:488 |
| #: fdisk/fdisk.c:504 fdisk/fdisk.c:522 |
| msgid " q quit without saving changes" |
| msgstr " q thoát và không ghi nhớ các thay đổi" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:489 |
| #: fdisk/fdisk.c:505 fdisk/fdisk.c:523 |
| msgid " r return to main menu" |
| msgstr " r trở lại trình đơn chính" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:138 |
| msgid " s show complete disklabel" |
| msgstr " s hiển thị nhãn đĩa đầy đủ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:139 |
| msgid " t change a partition's filesystem id" |
| msgstr " t thay đổi mã hiệu hệ thống tập tin của một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:140 |
| msgid " u change units (cylinders/sectors)" |
| msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/rãnh ghi)" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:141 |
| msgid " w write disklabel to disk" |
| msgstr " w ghi nhớ nhãn đĩa lên ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:143 |
| msgid " x link BSD partition to non-BSD partition" |
| msgstr " x liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:175 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %s has invalid starting sector 0.\n" |
| msgstr "Phân vùng %s có một rãnh ghi bắt đầu 0 bị lỗi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n" |
| msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại rãnh ghi %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "There is no *BSD partition on %s.\n" |
| msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:203 |
| msgid "BSD disklabel command (m for help): " |
| msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:283 fdisk/fdisk.c:2328 fdisk/fdisksgilabel.c:638 |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:426 |
| #, c-format |
| msgid "First %s" |
| msgstr "%s đầu tiên" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:290 fdisk/fdisksunlabel.c:483 |
| #, c-format |
| msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK" |
| msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:317 |
| #, c-format |
| msgid "type: %s\n" |
| msgstr "loại: %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "type: %d\n" |
| msgstr "loại: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "disk: %.*s\n" |
| msgstr "đĩa: %.*s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "label: %.*s\n" |
| msgstr "nhãn: %.*s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "flags:" |
| msgstr "cờ :" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:324 |
| #, c-format |
| msgid " removable" |
| msgstr " rời" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:326 |
| #, c-format |
| msgid " ecc" |
| msgstr " ecc" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:328 |
| #, c-format |
| msgid " badsect" |
| msgstr " rãnh ghi xấu" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:332 |
| #, c-format |
| msgid "bytes/sector: %ld\n" |
| msgstr "byte/rảnh ghi: %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "sectors/track: %ld\n" |
| msgstr "rãnh ghi/rãnh: %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "tracks/cylinder: %ld\n" |
| msgstr "rãnh/trụ : %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:335 |
| #, c-format |
| msgid "sectors/cylinder: %ld\n" |
| msgstr "rãnh ghi/trụ : %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "cylinders: %ld\n" |
| msgstr "trụ : %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "rpm: %d\n" |
| msgstr "vòng mỗi phút: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "interleave: %d\n" |
| msgstr "xen kẽ: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "trackskew: %d\n" |
| msgstr "độ lệch rãnh: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:340 |
| #, c-format |
| msgid "cylinderskew: %d\n" |
| msgstr "Độ lệch trụ : %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "headswitch: %ld\t\t# milliseconds\n" |
| msgstr "bật đầu đọc: %ld\t\t# milli giây\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:343 |
| #, c-format |
| msgid "track-to-track seek: %ld\t# milliseconds\n" |
| msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "drivedata: " |
| msgstr "dữ liệu ổ đĩa: " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:354 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%d partitions:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%d phân vùng:\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:355 |
| #, c-format |
| msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n" |
| msgstr "" |
| "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:404 fdisk/fdiskbsdlabel.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "Writing disklabel to %s.\n" |
| msgstr "Viết nhãn đĩa vào %s.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:419 fdisk/fdiskbsdlabel.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "%s contains no disklabel.\n" |
| msgstr "%s không chứa nhãn đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:426 |
| msgid "Do you want to create a disklabel? (y/n) " |
| msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:466 |
| msgid "bytes/sector" |
| msgstr "byte/rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:467 |
| msgid "sectors/track" |
| msgstr "rãnh ghi/rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:468 |
| msgid "tracks/cylinder" |
| msgstr "rãnh/trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469 fdisk/fdisk.c:740 fdisk/fdisk.c:1592 |
| #: fdisk/sfdisk.c:930 |
| msgid "cylinders" |
| msgstr "trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:476 |
| msgid "sectors/cylinder" |
| msgstr "rãnh ghi/trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:480 |
| #, c-format |
| msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n" |
| msgstr "Phải ≤ số rãnh ghi/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:482 |
| msgid "rpm" |
| msgstr "vòng mỗi phút" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:483 |
| msgid "interleave" |
| msgstr "xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:484 |
| msgid "trackskew" |
| msgstr "độ lệch rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:485 |
| msgid "cylinderskew" |
| msgstr "độ lệch trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:486 |
| msgid "headswitch" |
| msgstr "bật đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:487 |
| msgid "track-to-track seek" |
| msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:528 |
| #, c-format |
| msgid "Bootstrap: %sboot -> boot%s (%s): " |
| msgstr "Trình mồi: %sboot -> boot%s (%s): " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:553 |
| #, c-format |
| msgid "Bootstrap overlaps with disk label!\n" |
| msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:574 fdisk/fdiskbsdlabel.c:576 |
| #, c-format |
| msgid "Bootstrap installed on %s.\n" |
| msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:598 |
| #, c-format |
| msgid "Partition (a-%c): " |
| msgstr "Phân vùng (a-%c): " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:617 fdisk/fdisk.c:2491 |
| #, c-format |
| msgid "The maximum number of partitions has been created\n" |
| msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:629 |
| #, c-format |
| msgid "This partition already exists.\n" |
| msgstr "Phân vùng này đã có.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:756 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: too many partitions (%d, maximum is %d).\n" |
| msgstr "Cảnh báo : có quá nhiều phân vùng (%d, tối đa là %d).\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:804 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Syncing disks.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đồng bộ các đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:256 |
| msgid "" |
| "Usage:\n" |
| " fdisk [options] <disk> change partition table\n" |
| " fdisk [options] -l <disk> list partition table(s)\n" |
| " fdisk -s <partition> give partition size(s) in blocks\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| " -b <size> sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n" |
| " -c switch off DOS-compatible mode\n" |
| " -h print help\n" |
| " -u <size> give sizes in sectors instead of cylinders\n" |
| " -v print version\n" |
| " -C <number> specify the number of cylinders\n" |
| " -H <number> specify the number of heads\n" |
| " -S <number> specify the number of sectors per track\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng:\n" |
| " fdisk [tuỳ_chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n" |
| " fdisk [tuỳ_chọn] -l <đĩa> liệt kê (các) bảng phân vùng\n" |
| " fdisk -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n" |
| "\n" |
| "Tuỳ chọn:\n" |
| " -b <kích_cỡ> kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n" |
| " -c tắt chế độ tương thích với DOS\n" |
| " -h hiển thị trợ giúp\n" |
| " -u <kích_cỡ> đưa ra kích cỡ theo rãnh ghi thay cho trụ\n" |
| " -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n" |
| " -C <số> ghi rõ số các trụ\n" |
| " -H <số> ghi rõ số các đầu\n" |
| " -S <số> ghi rõ số các rãnh ghi trên mỗi rãnh\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open %s\n" |
| msgstr "Không thể mở %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:277 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to read %s\n" |
| msgstr "Không thể đọc %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to seek on %s\n" |
| msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:285 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to write %s\n" |
| msgstr "Không thể ghi %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:289 |
| #, c-format |
| msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n" |
| msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:293 |
| msgid "Unable to allocate any more memory\n" |
| msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:296 |
| msgid "Fatal error\n" |
| msgstr "Lỗi nặng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:395 |
| msgid " a toggle a read only flag" |
| msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:440 |
| msgid " b edit bsd disklabel" |
| msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:397 |
| msgid " c toggle the mountable flag" |
| msgstr " c bật cờ có thể gắn" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:442 |
| msgid " d delete a partition" |
| msgstr " d xóa một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:443 |
| msgid " l list known partition types" |
| msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:401 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:445 |
| msgid " n add a new partition" |
| msgstr " n thêm một phân vùng mới" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:421 fdisk/fdisk.c:433 fdisk/fdisk.c:446 |
| msgid " o create a new empty DOS partition table" |
| msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:403 fdisk/fdisk.c:422 fdisk/fdisk.c:447 fdisk/fdisk.c:470 |
| #: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503 fdisk/fdisk.c:521 |
| msgid " p print the partition table" |
| msgstr " p in ra bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:405 fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:435 fdisk/fdisk.c:449 |
| msgid " s create a new empty Sun disklabel" |
| msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:425 fdisk/fdisk.c:450 |
| msgid " t change a partition's system id" |
| msgstr " t thay đổi id của phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:407 fdisk/fdisk.c:426 fdisk/fdisk.c:451 |
| msgid " u change display/entry units" |
| msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:408 fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:452 fdisk/fdisk.c:474 |
| #: fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:507 fdisk/fdisk.c:525 |
| msgid " v verify the partition table" |
| msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:428 fdisk/fdisk.c:453 fdisk/fdisk.c:475 |
| #: fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:508 fdisk/fdisk.c:526 |
| msgid " w write table to disk and exit" |
| msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:454 |
| msgid " x extra functionality (experts only)" |
| msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:414 |
| msgid " a select bootable partition" |
| msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:415 |
| msgid " b edit bootfile entry" |
| msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:416 |
| msgid " c select sgi swap partition" |
| msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:439 |
| msgid " a toggle a bootable flag" |
| msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:441 |
| msgid " c toggle the dos compatibility flag" |
| msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:462 |
| msgid " a change number of alternate cylinders" |
| msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:463 fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:513 |
| msgid " c change number of cylinders" |
| msgstr " c thay đổi số trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:464 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 fdisk/fdisk.c:514 |
| msgid " d print the raw data in the partition table" |
| msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:465 |
| msgid " e change number of extra sectors per cylinder" |
| msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:466 fdisk/fdisk.c:485 fdisk/fdisk.c:501 fdisk/fdisk.c:518 |
| msgid " h change number of heads" |
| msgstr " h thay đổi số đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:467 |
| msgid " i change interleave factor" |
| msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:468 |
| msgid " o change rotation speed (rpm)" |
| msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:506 fdisk/fdisk.c:524 |
| msgid " s change number of sectors/track" |
| msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:476 |
| msgid " y change number of physical cylinders" |
| msgstr " y thay đổi số trụ vật lý" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:480 fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:512 |
| msgid " b move beginning of data in a partition" |
| msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 fdisk/fdisk.c:515 |
| msgid " e list extended partitions" |
| msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 fdisk/fdisk.c:517 |
| msgid " g create an IRIX (SGI) partition table" |
| msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:516 |
| msgid " f fix partition order" |
| msgstr " f sửa thứ tự phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:519 |
| msgid " i change the disk identifier" |
| msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:635 |
| #, c-format |
| msgid "You must set" |
| msgstr "Bạn phải đặt" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:736 |
| msgid "heads" |
| msgstr "đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:738 fdisk/fdisk.c:1592 fdisk/sfdisk.c:930 |
| msgid "sectors" |
| msgstr "rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:744 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s%s.\n" |
| "You can do this from the extra functions menu.\n" |
| msgstr "" |
| "%s%s.\n" |
| "Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:745 |
| msgid " and " |
| msgstr " và " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:765 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: The size of this disk is %d.%d TB (%llu bytes).\n" |
| "DOS partition table format can not be used on drives for volumes\n" |
| "larger than (%llu bytes) for %d-byte sectors. Use parted(1) and GUID \n" |
| "partition table format (GPT).\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : đĩa này có kích cỡ %d.%d TB (%llu byte).\n" |
| "Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được\n" |
| "trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho rãnh ghi %d-byte.\n" |
| "Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:783 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The device presents a logical sector size that is smaller than\n" |
| "the physical sector size. Aligning to a physical sector (or optimal\n" |
| "I/O) size boundary is recommended, or performance may be impacted.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Thiết bị đưa ra một kích cỡ rãnh ghi hợp lý\n" |
| "vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý.\n" |
| "Để tránh hiệu suất bị giảm, có nên sắp hàng\n" |
| "với một biên giới kích cỡ rãnh ghi vật lý (hay V/R tối ưu).\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:789 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: DOS-compatible mode is deprecated. It's strongly recommended to\n" |
| " switch off the mode (command 'c')" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : chế độ tương thích với DOS giờ bị phản đối.\n" |
| "\tRất khuyên bạn tắt chế độ này (lệnh « c »)." |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:794 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " and change display units to\n" |
| " sectors (command 'u').\n" |
| msgstr "" |
| " và thay đổi đơn vị hiển thị\n" |
| "\tsang rãnh ghi (lệnh « u »).\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:800 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: cylinders as display units are deprecated. Use command 'u' to\n" |
| " change units to sectors.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối.\n" |
| "\tHãy dùng lệnh « u » để chuyển đổi đơn vị sang rãnh ghi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:819 |
| #, c-format |
| msgid "Bad offset in primary extended partition\n" |
| msgstr "Hiệu sai trong phân vùng mở rộng chính\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:833 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: omitting partitions after #%d.\n" |
| "They will be deleted if you save this partition table.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n" |
| "Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:852 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: extra link pointer in partition table %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:860 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:893 |
| #, c-format |
| msgid "omitting empty partition (%d)\n" |
| msgstr "đang bỏ quên phân vùng rỗng (%d)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:912 |
| #, c-format |
| msgid "Disk identifier: 0x%08x\n" |
| msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:921 |
| #, c-format |
| msgid "New disk identifier (current 0x%08x): " |
| msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:940 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n" |
| "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n" |
| "After that, of course, the previous content won't be recoverable.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tạo một nhãn đĩa DOS mới có đồ nhận diện đĩa 0x%08x.\n" |
| "Thay đỗi chỉ nằm tạm trong bộ nhớ, cho đến khi bạn\n" |
| "quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung\n" |
| "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1016 |
| #, c-format |
| msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n" |
| msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1214 |
| #, c-format |
| msgid "You will not be able to write the partition table.\n" |
| msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1246 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This disk has both DOS and BSD magic.\n" |
| "Give the 'b' command to go to BSD mode.\n" |
| msgstr "" |
| "Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n" |
| "Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1256 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF " |
| "disklabel\n" |
| msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1273 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1283 |
| #, c-format |
| msgid "Ignoring extra extended partition %d\n" |
| msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1295 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w" |
| "(rite)\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) " |
| "(ghi nhớ)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1321 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "got EOF thrice - exiting..\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1360 |
| msgid "Hex code (type L to list codes): " |
| msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1393 |
| #, c-format |
| msgid "%s (%u-%u, default %u): " |
| msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1460 |
| #, c-format |
| msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n" |
| msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ : « %s ».\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1461 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n" |
| " 2^N: K (KibiByte), M (MebiByte), G (GibiByte)\n" |
| msgstr "" |
| "Hỗ trợ :\n" |
| " • 10^N\n" |
| "\tKB\tkilô-byte\n" |
| "\tMB\tmega-byte\n" |
| "\tGB\tgiga-byte\n" |
| " • 2^N\n" |
| "\tK\tkibi-byte\n" |
| "\tM\tmebi-byte\n" |
| "\tG\tgibi-byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1489 |
| #, c-format |
| msgid "Using default value %u\n" |
| msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1493 |
| #, c-format |
| msgid "Value out of range.\n" |
| msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1518 |
| msgid "Partition number" |
| msgstr "Số thứ tự phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1529 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d has empty type\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1551 fdisk/fdisk.c:1577 |
| #, c-format |
| msgid "Selected partition %d\n" |
| msgstr "Phân vùng được chọn %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1554 |
| #, c-format |
| msgid "No partition is defined yet!\n" |
| msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1580 |
| #, c-format |
| msgid "All primary partitions have been defined already!\n" |
| msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1590 |
| msgid "cylinder" |
| msgstr "trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1590 |
| msgid "sector" |
| msgstr "rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1599 |
| #, c-format |
| msgid "Changing display/entry units to %s\n" |
| msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1610 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1620 |
| #, c-format |
| msgid "DOS Compatibility flag is set\n" |
| msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1622 |
| #, c-format |
| msgid "DOS Compatibility flag is not set\n" |
| msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1723 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d does not exist yet!\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1728 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Type 0 means free space to many systems\n" |
| "(but not to Linux). Having partitions of\n" |
| "type 0 is probably unwise. You can delete\n" |
| "a partition using the `d' command.\n" |
| msgstr "" |
| "Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với\n" |
| "nhiều hệ thống (nhưng với Linux thì không).\n" |
| "Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n" |
| "thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1737 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n" |
| "Delete it first.\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n" |
| "Xóa nó trước.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1746 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n" |
| "as SunOS/Solaris expects it and even Linux likes it.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (5),\n" |
| "vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1752 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Consider leaving partition 9 as volume header (0),\n" |
| "and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0),\n" |
| "và phân vùng 11 như cả một khối tin (6)\n" |
| "theo yêu cầu của IRIX.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1769 |
| #, c-format |
| msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n" |
| msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1772 |
| #, c-format |
| msgid "System type of partition %d is unchanged: %x (%s)\n" |
| msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1827 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1829 fdisk/fdisk.c:1837 fdisk/fdisk.c:1846 fdisk/fdisk.c:1856 |
| #, c-format |
| msgid " phys=(%d, %d, %d) " |
| msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1830 fdisk/fdisk.c:1838 |
| #, c-format |
| msgid "logical=(%d, %d, %d)\n" |
| msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1835 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d has different physical/logical endings:\n" |
| msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1844 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n" |
| msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1847 |
| #, c-format |
| msgid "should be (%d, %d, 1)\n" |
| msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1853 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n" |
| msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1857 |
| #, c-format |
| msgid "should be (%d, %d, %d)\n" |
| msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1867 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %i does not start on physical sector boundary.\n" |
| msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới rãnh ghi vật lý.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1877 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s: %ld MB, %lld bytes\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1881 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s: %ld.%ld GB, %lld bytes\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1884 |
| #, c-format |
| msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders" |
| msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1887 |
| #, c-format |
| msgid ", total %llu sectors" |
| msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1890 |
| #, c-format |
| msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n" |
| msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1894 |
| #, c-format |
| msgid "Sector size (logical/physical): %u bytes / %lu bytes\n" |
| msgstr "Kích cỡ rãnh ghi (hợp lý/vật lý): %u byte / %lu byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1896 |
| #, c-format |
| msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes\n" |
| msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1899 |
| #, c-format |
| msgid "Alignment offset: %lu bytes\n" |
| msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2008 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Nothing to do. Ordering is correct already.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2036 |
| #, c-format |
| msgid "Done.\n" |
| msgstr "Hoàn tất.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2064 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This doesn't look like a partition table\n" |
| "Probably you selected the wrong device.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng\n" |
| "Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2077 |
| #, c-format |
| msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n" |
| msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2078 fdisk/fdisksgilabel.c:210 fdisk/fdisksunlabel.c:598 |
| msgid "Device" |
| msgstr "Thiết bị" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2116 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Partition table entries are not in disk order\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2126 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s: %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2128 |
| #, c-format |
| msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n" |
| msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2176 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2179 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2182 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2185 |
| #, c-format |
| msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2189 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2223 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2231 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d overlaps partition %d.\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2251 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d is empty\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2256 |
| #, c-format |
| msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n" |
| msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2262 |
| #, c-format |
| msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu\n" |
| msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2265 |
| #, c-format |
| msgid "Remaining %lld unallocated %d-byte sectors\n" |
| msgstr "%lld rãnh ghi %d-byte không được cấp phát còn lại\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2301 fdisk/fdisksgilabel.c:620 fdisk/fdisksunlabel.c:411 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2346 |
| #, c-format |
| msgid "Sector %llu is already allocated\n" |
| msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2382 |
| #, c-format |
| msgid "No free sectors available\n" |
| msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2393 |
| #, c-format |
| msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}" |
| msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2470 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n" |
| "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n" |
| "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n" |
| "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n" |
| msgstr "" |
| "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa AIX.\n" |
| "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" |
| "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n" |
| "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2479 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n" |
| "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n" |
| "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n" |
| "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n" |
| msgstr "" |
| "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n" |
| "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" |
| "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n" |
| "\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2499 |
| #, c-format |
| msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n" |
| msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2502 |
| #, c-format |
| msgid "All logical partitions are in use\n" |
| msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2503 |
| #, c-format |
| msgid "Adding a primary partition\n" |
| msgstr "Thêm phân vùng chính\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2508 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Command action\n" |
| " %s\n" |
| " p primary partition (1-4)\n" |
| msgstr "" |
| "Tác dụng của câu lệnh\n" |
| " %s\n" |
| " p phân vùng chính (1-4)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2510 |
| msgid "l logical (5 or over)" |
| msgstr "l lôgíc (5 hoặc hơn)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2510 |
| msgid "e extended" |
| msgstr "e mở rộng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2529 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid partition number for type `%c'\n" |
| msgstr "Sai số phân vùng cho loại `%c'\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2565 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The partition table has been altered!\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Bảng phân vùng đã được ghi!\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2578 |
| #, c-format |
| msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n" |
| msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2587 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: Re-reading the partition table failed with error %d: %s.\n" |
| "The kernel still uses the old table. The new table will be used at\n" |
| "the next reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO: thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công (lỗi %d): %s.\n" |
| "Hạt nhân vẫn còn dùng bảng cũ.\n" |
| "Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n" |
| "hoặc sau khi bạn chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8).\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2595 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: If you have created or modified any DOS 6.x\n" |
| "partitions, please see the fdisk manual page for additional\n" |
| "information.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng\n" |
| "DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n" |
| "để biết thêm chi tiết.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2601 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Error closing file\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Lỗi đóng tập tin\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2605 |
| #, c-format |
| msgid "Syncing disks.\n" |
| msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2651 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d has no data area\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2656 |
| msgid "New beginning of data" |
| msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2672 |
| msgid "Expert command (m for help): " |
| msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2685 |
| msgid "Number of cylinders" |
| msgstr "Số trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2710 |
| msgid "Number of heads" |
| msgstr "Số đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2737 |
| msgid "Number of sectors" |
| msgstr "Số rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2739 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n" |
| msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2798 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't " |
| "support GPT. Use GNU Parted.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk " |
| "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2820 |
| #, c-format |
| msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n" |
| msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2831 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open %s\n" |
| msgstr "Không thể mở %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2850 fdisk/sfdisk.c:2608 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s\n" |
| msgstr "không thể mở %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2870 |
| #, c-format |
| msgid "%c: unknown command\n" |
| msgstr "%c: câu lệnh không biết\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2936 |
| #, c-format |
| msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n" |
| msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2940 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified " |
| "device\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị " |
| "xác định\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3000 |
| #, c-format |
| msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n" |
| msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3010 |
| msgid "Command (m for help): " |
| msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3026 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The current boot file is: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3028 |
| msgid "Please enter the name of the new boot file: " |
| msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3030 |
| #, c-format |
| msgid "Boot file unchanged\n" |
| msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:3103 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tSorry, no experts menu for SGI partition tables available.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tXin lỗi, không có trình đơn nâng cao cho bảng phân vùng SGI.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskmaclabel.c:30 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tThere is a valid Mac label on this disk.\n" |
| "\tUnfortunately fdisk(1) cannot handle these disks.\n" |
| "\tUse either pdisk or parted to modify the partition table.\n" |
| "\tNevertheless some advice:\n" |
| "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n" |
| "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n" |
| "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n" |
| "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tCó một nhãn Mac hợp lệ trên đĩa này.\n" |
| "\tKhông may là hiện tại fdisk(1) không thể điều khiển\n" |
| "\tnhững đĩa này. Dùng hoặc pdisk hoặc parted\n" |
| "để sửa đổi bảng phân vùng.\n" |
| "\n" |
| "Tuy nhiên một vài lời khuyên:\n" |
| "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n" |
| "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n" |
| "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" |
| "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:81 |
| msgid "SGI volhdr" |
| msgstr "SGI volhdr" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:82 |
| msgid "SGI trkrepl" |
| msgstr "SGI trkrepl" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:83 |
| msgid "SGI secrepl" |
| msgstr "SGI secrepl" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:84 |
| msgid "SGI raw" |
| msgstr "SGI thô" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:85 |
| msgid "SGI bsd" |
| msgstr "SGI bsd" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:86 |
| msgid "SGI sysv" |
| msgstr "SGI sysv" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:87 |
| msgid "SGI volume" |
| msgstr "Khối tin SGI" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:88 |
| msgid "SGI efs" |
| msgstr "SGI efs" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:89 |
| msgid "SGI lvol" |
| msgstr "SGI lvol" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:90 |
| msgid "SGI rlvol" |
| msgstr "SGI rlvol" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:91 |
| msgid "SGI xfs" |
| msgstr "SGI xfs" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:92 |
| msgid "SGI xfslog" |
| msgstr "SGI xfslog" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:93 |
| msgid "SGI xlv" |
| msgstr "SGI xlv" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:94 |
| msgid "SGI xvm" |
| msgstr "SGI xvm" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:50 |
| msgid "Linux swap" |
| msgstr "Trao đổi Linux" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:51 |
| msgid "Linux native" |
| msgstr "Linux sở hữu" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:97 fdisk/fdisksunlabel.c:52 fdisk/i386_sys_types.c:63 |
| msgid "Linux LVM" |
| msgstr "Linux LVM" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:98 |
| msgid "Linux RAID" |
| msgstr "Linux RAID" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than " |
| "512 bytes\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 " |
| "byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:170 |
| #, c-format |
| msgid "Detected sgi disklabel with wrong checksum.\n" |
| msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:188 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors\n" |
| "%d cylinders, %d physical cylinders\n" |
| "%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n" |
| "%s\n" |
| "Units = %s of %d * %d bytes\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi\n" |
| "%d trụ, %d trụ vật lý\n" |
| "%d rãnh ghi/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n" |
| "%s\n" |
| "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:201 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" |
| "Units = %s of %d * %d bytes\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" |
| "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "----- partitions -----\n" |
| "Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n" |
| msgstr "" |
| "----- các phân vùng -----\n" |
| "Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "----- Bootinfo -----\n" |
| "Bootfile: %s\n" |
| "----- Directory Entries -----\n" |
| msgstr "" |
| "----- Thông tin khởi động -----\n" |
| "Tập tin khởi động: %s\n" |
| "----- Thư mục -----\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "%2d: %-10s sector%5u size%8u\n" |
| msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Invalid Bootfile!\n" |
| "\tThe bootfile must be an absolute non-zero pathname,\n" |
| "\te.g. \"/unix\" or \"/unix.save\".\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập tin khởi động bị lỗi!\n" |
| "\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n" |
| "\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:298 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tName of Bootfile too long: 16 bytes maximum.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tTên của Tập tin khởi động quá dài: max là 16 byte.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tBootfile must have a fully qualified pathname.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tTập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tBe aware, that the bootfile is not checked for existence.\n" |
| "\tSGI's default is \"/unix\" and for backup \"/unix.save\".\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tCần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại.\n" |
| "\tMặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\".\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tBootfile is changed to \"%s\".\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:426 |
| #, c-format |
| msgid "More than one entire disk entry present.\n" |
| msgstr "Có nhiều hơn một mục đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:433 fdisk/fdisksunlabel.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "No partitions defined\n" |
| msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:439 |
| #, c-format |
| msgid "IRIX likes when Partition 11 covers the entire disk.\n" |
| msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:441 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The entire disk partition should start at block 0,\n" |
| "not at diskblock %d.\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0,\n" |
| "chứ không phải tại khối %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:447 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The entire disk partition is only %d diskblock large,\n" |
| "but the disk is %d diskblocks long.\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng chứa cả một đĩa chỉ gồm %d khối,\n" |
| "trong khi đĩa chứa %d khối.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "One Partition (#11) should cover the entire disk.\n" |
| msgstr "Một phân vùng (#11) cần chứa cả ổ đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:463 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:469 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n" |
| msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:484 fdisk/fdisksgilabel.c:502 |
| #, c-format |
| msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n" |
| msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:513 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The boot partition does not exist.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân vùng khởi động không tồn tại.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:516 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The swap partition does not exist.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:520 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The swap partition has no swap type.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:523 |
| #, c-format |
| msgid "\tYou have chosen an unusual boot file name.\n" |
| msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:532 |
| #, c-format |
| msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n" |
| msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n" |
| |
|